Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Dogecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DOGE
Lịch sử thay đổi trong ERN/DOGE tỷ giá
ERN/DOGE tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 27.3363 DOGE
▼ -7.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Dogecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Dogecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DOGE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DOGE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Dogecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/DOGE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -12.37% (31.1964 DOGE — 27.3363 DOGE)
Thay đổi trong ERN/DOGE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (27.6343 DOGE — 27.3363 DOGE)
Thay đổi trong ERN/DOGE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi 10.77% (24.6781 DOGE — 27.3363 DOGE)
Thay đổi trong ERN/DOGE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -15.98% (32.5363 DOGE — 27.3363 DOGE)
nakfa Eritrea/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28.4404 DOGE | ▲ 4.04 % |
23/05 | 27.2073 DOGE | ▼ -4.34 % |
24/05 | 26.5187 DOGE | ▼ -2.53 % |
25/05 | 27.3896 DOGE | ▲ 3.28 % |
26/05 | 28.0156 DOGE | ▲ 2.29 % |
27/05 | 27.4274 DOGE | ▼ -2.1 % |
28/05 | 25.4982 DOGE | ▼ -7.03 % |
29/05 | 25.1851 DOGE | ▼ -1.23 % |
30/05 | 24.8026 DOGE | ▼ -1.52 % |
31/05 | 24.2043 DOGE | ▼ -2.41 % |
01/06 | 24.9113 DOGE | ▲ 2.92 % |
02/06 | 24.5075 DOGE | ▼ -1.62 % |
03/06 | 22.7648 DOGE | ▼ -7.11 % |
04/06 | 23.4514 DOGE | ▲ 3.02 % |
05/06 | 24.5437 DOGE | ▲ 4.66 % |
06/06 | 30.7794 DOGE | ▲ 25.41 % |
07/06 | 32.1127 DOGE | ▲ 4.33 % |
08/06 | 30.0942 DOGE | ▼ -6.29 % |
09/06 | 29.9107 DOGE | ▼ -0.61 % |
10/06 | 29.9887 DOGE | ▲ 0.26 % |
11/06 | 29.932 DOGE | ▼ -0.19 % |
12/06 | 26.9374 DOGE | ▼ -10 % |
13/06 | 25.2261 DOGE | ▼ -6.35 % |
14/06 | 24.4366 DOGE | ▼ -3.13 % |
15/06 | 25.3687 DOGE | ▲ 3.81 % |
16/06 | 26.1315 DOGE | ▲ 3.01 % |
17/06 | 26.0871 DOGE | ▼ -0.17 % |
18/06 | 25.8596 DOGE | ▼ -0.87 % |
19/06 | 25.7548 DOGE | ▼ -0.41 % |
20/06 | 34.8003 DOGE | ▲ 35.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Dogecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.7262 DOGE | ▲ 1.43 % |
03/06 — 09/06 | 42.129 DOGE | ▲ 51.95 % |
10/06 — 16/06 | 34.494 DOGE | ▼ -18.12 % |
17/06 — 23/06 | 27.3992 DOGE | ▼ -20.57 % |
24/06 — 30/06 | 30.8528 DOGE | ▲ 12.6 % |
01/07 — 07/07 | 26.0119 DOGE | ▼ -15.69 % |
08/07 — 14/07 | 28.3754 DOGE | ▲ 9.09 % |
15/07 — 21/07 | 24.996 DOGE | ▼ -11.91 % |
22/07 — 28/07 | 23.9737 DOGE | ▼ -4.09 % |
29/07 — 04/08 | 26.9253 DOGE | ▲ 12.31 % |
05/08 — 11/08 | 25.5194 DOGE | ▼ -5.22 % |
12/08 — 18/08 | 33.3531 DOGE | ▲ 30.7 % |
nakfa Eritrea/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.9603 DOGE | ▼ -1.38 % |
07/2024 | 27.3548 DOGE | ▲ 1.46 % |
08/2024 | 26.571 DOGE | ▼ -2.87 % |
09/2024 | 30.4714 DOGE | ▲ 14.68 % |
10/2024 | 28.4488 DOGE | ▼ -6.64 % |
11/2024 | 24.9462 DOGE | ▼ -12.31 % |
12/2024 | 27.5586 DOGE | ▲ 10.47 % |
01/2025 | 28.3559 DOGE | ▲ 2.89 % |
02/2025 | 25.0644 DOGE | ▼ -11.61 % |
03/2025 | 33.8815 DOGE | ▲ 35.18 % |
04/2025 | 31.8281 DOGE | ▼ -6.06 % |
05/2025 | 39.863 DOGE | ▲ 25.24 % |
nakfa Eritrea/Dogecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41024299 DOGE |
Tối đa | 37.213 DOGE |
Bình quân gia quyền | 22.8751 DOGE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31461271 DOGE |
Tối đa | 57.3379 DOGE |
Bình quân gia quyền | 24.0329 DOGE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31461271 DOGE |
Tối đa | 57.3379 DOGE |
Bình quân gia quyền | 19.4689 DOGE |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/DOGE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: