Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DNT
Lịch sử thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá
ERN/DNT tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 80.0691 DNT
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 14.99% (69.6323 DNT — 80.0691 DNT)
Thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 1.72% (78.7152 DNT — 80.0691 DNT)
Thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 22.06% (65.5991 DNT — 80.0691 DNT)
Thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 389.5% (16.3573 DNT — 80.0691 DNT)
nakfa Eritrea/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 85.1385 DNT | ▲ 6.33 % |
23/05 | 82.7457 DNT | ▼ -2.81 % |
24/05 | 82.3685 DNT | ▼ -0.46 % |
25/05 | 84.0562 DNT | ▲ 2.05 % |
26/05 | 86.593 DNT | ▲ 3.02 % |
27/05 | 84.0065 DNT | ▼ -2.99 % |
28/05 | 80.6328 DNT | ▼ -4.02 % |
29/05 | 79.2889 DNT | ▼ -1.67 % |
30/05 | 78.2504 DNT | ▼ -1.31 % |
31/05 | 76.9456 DNT | ▼ -1.67 % |
01/06 | 76.5179 DNT | ▼ -0.56 % |
02/06 | 76.4283 DNT | ▼ -0.12 % |
03/06 | 75.3839 DNT | ▼ -1.37 % |
04/06 | 79.6451 DNT | ▲ 5.65 % |
05/06 | 85.1935 DNT | ▲ 6.97 % |
06/06 | 105.39 DNT | ▲ 23.7 % |
07/06 | 103.44 DNT | ▼ -1.85 % |
08/06 | 97.4072 DNT | ▼ -5.83 % |
09/06 | 97.8858 DNT | ▲ 0.49 % |
10/06 | 97.8297 DNT | ▼ -0.06 % |
11/06 | 94.131 DNT | ▼ -3.78 % |
12/06 | 89.5043 DNT | ▼ -4.92 % |
13/06 | 87.0064 DNT | ▼ -2.79 % |
14/06 | 85.5676 DNT | ▼ -1.65 % |
15/06 | 87.4926 DNT | ▲ 2.25 % |
16/06 | 89.9545 DNT | ▲ 2.81 % |
17/06 | 92 DNT | ▲ 2.27 % |
18/06 | 91.3723 DNT | ▼ -0.68 % |
19/06 | 92.3992 DNT | ▲ 1.12 % |
20/06 | 129.14 DNT | ▲ 39.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.1775 DNT | ▼ -46.07 % |
03/06 — 09/06 | 64.3244 DNT | ▲ 48.98 % |
10/06 — 16/06 | 83.4318 DNT | ▲ 29.7 % |
17/06 — 23/06 | 76.4615 DNT | ▼ -8.35 % |
24/06 — 30/06 | 90.6099 DNT | ▲ 18.5 % |
01/07 — 07/07 | 75.2716 DNT | ▼ -16.93 % |
08/07 — 14/07 | 72.8426 DNT | ▼ -3.23 % |
15/07 — 21/07 | 66.7728 DNT | ▼ -8.33 % |
22/07 — 28/07 | 72.5887 DNT | ▲ 8.71 % |
29/07 — 04/08 | 76.8107 DNT | ▲ 5.82 % |
05/08 — 11/08 | 79.1401 DNT | ▲ 3.03 % |
12/08 — 18/08 | 106.65 DNT | ▲ 34.76 % |
nakfa Eritrea/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81.8471 DNT | ▲ 2.22 % |
07/2024 | 88.7939 DNT | ▲ 8.49 % |
08/2024 | 85.1832 DNT | ▼ -4.07 % |
09/2024 | 98.0294 DNT | ▲ 15.08 % |
10/2024 | 99.4972 DNT | ▲ 1.5 % |
11/2024 | 95.9754 DNT | ▼ -3.54 % |
12/2024 | 96.2838 DNT | ▲ 0.32 % |
01/2025 | 98.3831 DNT | ▲ 2.18 % |
02/2025 | 93.9769 DNT | ▼ -4.48 % |
03/2025 | 103.26 DNT | ▲ 9.88 % |
04/2025 | 91.1883 DNT | ▼ -11.69 % |
05/2025 | 129.99 DNT | ▲ 42.56 % |
nakfa Eritrea/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.96260586 DNT |
Tối đa | 96.4369 DNT |
Bình quân gia quyền | 56.2007 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.59963929 DNT |
Tối đa | 118.23 DNT |
Bình quân gia quyền | 59.1707 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.59963929 DNT |
Tối đa | 118.23 DNT |
Bình quân gia quyền | 51.8803 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: