Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DAT
Lịch sử thay đổi trong ERN/DAT tỷ giá
ERN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 ERN = 4,832 DAT
▼ -2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -14.5% (5,652 DAT — 4,832 DAT)
Thay đổi trong ERN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 37627.74% (12.8085 DAT — 4,832 DAT)
Thay đổi trong ERN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 7275.21% (65.5214 DAT — 4,832 DAT)
Thay đổi trong ERN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 4372.01% (108.06 DAT — 4,832 DAT)
nakfa Eritrea/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5,482 DAT | ▲ 13.44 % |
24/05 | 5,878 DAT | ▲ 7.24 % |
25/05 | 6,004 DAT | ▲ 2.14 % |
26/05 | 5,992 DAT | ▼ -0.2 % |
27/05 | 6,090 DAT | ▲ 1.63 % |
28/05 | 6,113 DAT | ▲ 0.37 % |
29/05 | 5,822 DAT | ▼ -4.75 % |
30/05 | 5,455 DAT | ▼ -6.31 % |
31/05 | 5,419 DAT | ▼ -0.65 % |
01/06 | 5,233 DAT | ▼ -3.44 % |
02/06 | 4,828 DAT | ▼ -7.75 % |
03/06 | 3,639 DAT | ▼ -24.62 % |
04/06 | 2,952 DAT | ▼ -18.89 % |
05/06 | 3,625 DAT | ▲ 22.83 % |
06/06 | 3,767 DAT | ▲ 3.89 % |
07/06 | 3,596 DAT | ▼ -4.54 % |
08/06 | 3,206 DAT | ▼ -10.83 % |
09/06 | 3,593 DAT | ▲ 12.07 % |
10/06 | 3,468 DAT | ▼ -3.49 % |
11/06 | 3,497 DAT | ▲ 0.85 % |
12/06 | 3,940 DAT | ▲ 12.67 % |
13/06 | 4,111 DAT | ▲ 4.33 % |
14/06 | 4,034 DAT | ▼ -1.88 % |
15/06 | 4,132 DAT | ▲ 2.43 % |
16/06 | 5,664 DAT | ▲ 37.09 % |
17/06 | 5,590 DAT | ▼ -1.31 % |
18/06 | 4,593 DAT | ▼ -17.84 % |
19/06 | 4,979 DAT | ▲ 8.4 % |
20/06 | 4,731 DAT | ▼ -4.98 % |
21/06 | 5,616 DAT | ▲ 18.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,246 DAT | ▼ -12.14 % |
03/06 — 09/06 | 4,736 DAT | ▲ 11.55 % |
10/06 — 16/06 | 3,735 DAT | ▼ -21.14 % |
17/06 — 23/06 | 25,045 DAT | ▲ 570.58 % |
24/06 — 30/06 | 505.69 DAT | ▼ -97.98 % |
01/07 — 07/07 | 1,966 DAT | ▲ 288.82 % |
08/07 — 14/07 | 2,946 DAT | ▲ 49.82 % |
15/07 — 21/07 | 777.55 DAT | ▼ -73.6 % |
22/07 — 28/07 | 993.01 DAT | ▲ 27.71 % |
29/07 — 04/08 | 1,080 DAT | ▲ 8.75 % |
05/08 — 11/08 | 1,292 DAT | ▲ 19.61 % |
12/08 — 18/08 | 1,632 DAT | ▲ 26.36 % |
nakfa Eritrea/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,810 DAT | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 4,606 DAT | ▼ -4.25 % |
08/2024 | 4,432 DAT | ▼ -3.77 % |
09/2024 | 4,106 DAT | ▼ -7.35 % |
10/2024 | 3,705 DAT | ▼ -9.79 % |
11/2024 | 4,765 DAT | ▲ 28.63 % |
12/2024 | 6,654 DAT | ▲ 39.64 % |
01/2025 | 105,853 DAT | ▲ 1490.84 % |
02/2025 | 101,172 DAT | ▼ -4.42 % |
03/2025 | 65,197 DAT | ▼ -35.56 % |
04/2025 | 228,384 DAT | ▲ 250.3 % |
05/2025 | 422,236 DAT | ▲ 84.88 % |
nakfa Eritrea/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.4515 DAT |
Tối đa | 6,783 DAT |
Bình quân gia quyền | 3,690 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2907 DAT |
Tối đa | 6,783 DAT |
Bình quân gia quyền | 2,658 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.034099 DAT |
Tối đa | 6,783 DAT |
Bình quân gia quyền | 991.96 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: