Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CVC

Lịch sử thay đổi trong ERN/CVC tỷ giá

ERN/CVC tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 27.2869 CVC
▼ -0.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -6.23% (29.0993 CVC — 27.2869 CVC)

Thay đổi trong ERN/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 24.61% (21.8986 CVC — 27.2869 CVC)

Thay đổi trong ERN/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 32.27% (20.6294 CVC — 27.2869 CVC)

Thay đổi trong ERN/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 703.85% (3.394538 CVC — 27.2869 CVC)

nakfa Eritrea/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 28.0424 CVC ▲ 2.77 %
23/05 26.8222 CVC ▼ -4.35 %
24/05 26.5846 CVC ▼ -0.89 %
25/05 27.729 CVC ▲ 4.3 %
26/05 22.7948 CVC ▼ -17.79 %
27/05 22.5817 CVC ▼ -0.93 %
28/05 23.549 CVC ▲ 4.28 %
29/05 23.3292 CVC ▼ -0.93 %
30/05 22.2584 CVC ▼ -4.59 %
31/05 20.9265 CVC ▼ -5.98 %
01/06 21.7903 CVC ▲ 4.13 %
02/06 22.4689 CVC ▲ 3.11 %
03/06 22.1923 CVC ▼ -1.23 %
04/06 23.1173 CVC ▲ 4.17 %
05/06 23.5647 CVC ▲ 1.94 %
06/06 29.4587 CVC ▲ 25.01 %
07/06 29.8663 CVC ▲ 1.38 %
08/06 27.6941 CVC ▼ -7.27 %
09/06 26.4059 CVC ▼ -4.65 %
10/06 26.8781 CVC ▲ 1.79 %
11/06 25.6031 CVC ▼ -4.74 %
12/06 24.5294 CVC ▼ -4.19 %
13/06 23.7238 CVC ▼ -3.28 %
14/06 22.9443 CVC ▼ -3.29 %
15/06 23.8505 CVC ▲ 3.95 %
16/06 24.0442 CVC ▲ 0.81 %
17/06 24.1923 CVC ▲ 0.62 %
18/06 24.0006 CVC ▼ -0.79 %
19/06 24.1656 CVC ▲ 0.69 %
20/06 34.0192 CVC ▲ 40.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 25.0455 CVC ▼ -8.21 %
03/06 — 09/06 37.8405 CVC ▲ 51.09 %
10/06 — 16/06 28.7314 CVC ▼ -24.07 %
17/06 — 23/06 20.8201 CVC ▼ -27.54 %
24/06 — 30/06 24.1761 CVC ▲ 16.12 %
01/07 — 07/07 20.4693 CVC ▼ -15.33 %
08/07 — 14/07 21.5404 CVC ▲ 5.23 %
15/07 — 21/07 18.2949 CVC ▼ -15.07 %
22/07 — 28/07 18.6858 CVC ▲ 2.14 %
29/07 — 04/08 19.4587 CVC ▲ 4.14 %
05/08 — 11/08 19.0921 CVC ▼ -1.88 %
12/08 — 18/08 25.8963 CVC ▲ 35.64 %

nakfa Eritrea/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 27.4695 CVC ▲ 0.67 %
07/2024 30.3591 CVC ▲ 10.52 %
08/2024 30.7964 CVC ▲ 1.44 %
09/2024 30.4989 CVC ▼ -0.97 %
10/2024 26.0107 CVC ▼ -14.72 %
11/2024 24.849 CVC ▼ -4.47 %
12/2024 30.8013 CVC ▲ 23.95 %
01/2025 32.2335 CVC ▲ 4.65 %
02/2025 36.6308 CVC ▲ 13.64 %
03/2025 43.141 CVC ▲ 17.77 %
04/2025 36.3636 CVC ▼ -15.71 %
05/2025 50.7819 CVC ▲ 39.65 %

nakfa Eritrea/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3864129 CVC
Tối đa 35.1692 CVC
Bình quân gia quyền 20.786 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25553479 CVC
Tối đa 62.4448 CVC
Bình quân gia quyền 23.2796 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25553479 CVC
Tối đa 62.4448 CVC
Bình quân gia quyền 16.8144 CVC

Chia sẻ một liên kết đến ERN/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu