Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ARDR
Lịch sử thay đổi trong ERN/ARDR tỷ giá
ERN/ARDR tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 44.4077 ARDR
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -3.22% (45.8874 ARDR — 44.4077 ARDR)
Thay đổi trong ERN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 81.71% (24.4381 ARDR — 44.4077 ARDR)
Thay đổi trong ERN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 89.81% (23.396 ARDR — 44.4077 ARDR)
Thay đổi trong ERN/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 2269.36% (1.874243 ARDR — 44.4077 ARDR)
nakfa Eritrea/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.2751 ARDR | ▲ 4.21 % |
23/05 | 41.9353 ARDR | ▼ -9.38 % |
24/05 | 37.6813 ARDR | ▼ -10.14 % |
25/05 | 42.1231 ARDR | ▲ 11.79 % |
26/05 | 42.9386 ARDR | ▲ 1.94 % |
27/05 | 41.0607 ARDR | ▼ -4.37 % |
28/05 | 38.2005 ARDR | ▼ -6.97 % |
29/05 | 38.0422 ARDR | ▼ -0.41 % |
30/05 | 36.5797 ARDR | ▼ -3.84 % |
31/05 | 34.4701 ARDR | ▼ -5.77 % |
01/06 | 35.4633 ARDR | ▲ 2.88 % |
02/06 | 36.52 ARDR | ▲ 2.98 % |
03/06 | 36.7519 ARDR | ▲ 0.64 % |
04/06 | 38.5812 ARDR | ▲ 4.98 % |
05/06 | 40.8189 ARDR | ▲ 5.8 % |
06/06 | 49.5227 ARDR | ▲ 21.32 % |
07/06 | 49.4079 ARDR | ▼ -0.23 % |
08/06 | 46.1175 ARDR | ▼ -6.66 % |
09/06 | 46.0908 ARDR | ▼ -0.06 % |
10/06 | 45.3904 ARDR | ▼ -1.52 % |
11/06 | 45.0118 ARDR | ▼ -0.83 % |
12/06 | 43.0521 ARDR | ▼ -4.35 % |
13/06 | 41.6426 ARDR | ▼ -3.27 % |
14/06 | 40.1528 ARDR | ▼ -3.58 % |
15/06 | 41.5009 ARDR | ▲ 3.36 % |
16/06 | 42.2251 ARDR | ▲ 1.74 % |
17/06 | 42.1967 ARDR | ▼ -0.07 % |
18/06 | 42.2353 ARDR | ▲ 0.09 % |
19/06 | 42.477 ARDR | ▲ 0.57 % |
20/06 | 59.3527 ARDR | ▲ 39.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.7686 ARDR | ▼ -1.44 % |
03/06 — 09/06 | 59.0275 ARDR | ▲ 34.86 % |
10/06 — 16/06 | 58.8574 ARDR | ▼ -0.29 % |
17/06 — 23/06 | 51.2571 ARDR | ▼ -12.91 % |
24/06 — 30/06 | 57.3915 ARDR | ▲ 11.97 % |
01/07 — 07/07 | 48.3189 ARDR | ▼ -15.81 % |
08/07 — 14/07 | 49.8817 ARDR | ▲ 3.23 % |
15/07 — 21/07 | 40.3391 ARDR | ▼ -19.13 % |
22/07 — 28/07 | 44.1901 ARDR | ▲ 9.55 % |
29/07 — 04/08 | 46.4601 ARDR | ▲ 5.14 % |
05/08 — 11/08 | 45.5544 ARDR | ▼ -1.95 % |
12/08 — 18/08 | 61.373 ARDR | ▲ 34.72 % |
nakfa Eritrea/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.4179 ARDR | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 46.8418 ARDR | ▲ 5.46 % |
08/2024 | 47.7699 ARDR | ▲ 1.98 % |
09/2024 | 47.4864 ARDR | ▼ -0.59 % |
10/2024 | 39.1027 ARDR | ▼ -17.66 % |
11/2024 | 38.6077 ARDR | ▼ -1.27 % |
12/2024 | 45.2465 ARDR | ▲ 17.2 % |
01/2025 | 47.6711 ARDR | ▲ 5.36 % |
02/2025 | 58.2378 ARDR | ▲ 22.17 % |
03/2025 | 104.28 ARDR | ▲ 79.06 % |
04/2025 | 79.6378 ARDR | ▼ -23.63 % |
05/2025 | 115.56 ARDR | ▲ 45.1 % |
nakfa Eritrea/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.59661143 ARDR |
Tối đa | 56.1222 ARDR |
Bình quân gia quyền | 32.834 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.47929905 ARDR |
Tối đa | 67.7437 ARDR |
Bình quân gia quyền | 33.2336 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.47929905 ARDR |
Tối đa | 67.7437 ARDR |
Bình quân gia quyền | 20.6598 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: