Tỷ giá hối đoái EOS chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về EOS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EOS/XEM
Lịch sử thay đổi trong EOS/XEM tỷ giá
EOS/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 EOS = 21.9986 XEM
▲ 2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ EOS/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 EOS chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EOS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EOS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái EOS/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EOS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 7.48% (20.4671 XEM — 21.9986 XEM)
Thay đổi trong EOS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.93% (20.5729 XEM — 21.9986 XEM)
Thay đổi trong EOS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -16.27% (26.2728 XEM — 21.9986 XEM)
Thay đổi trong EOS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 29, 2017 — 05 21, 2024) cáce EOS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 337.9% (5.023641 XEM — 21.9986 XEM)
EOS/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
EOS/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22.1262 XEM | ▲ 0.58 % |
23/05 | 22.0833 XEM | ▼ -0.19 % |
24/05 | 21.759 XEM | ▼ -1.47 % |
25/05 | 23.505 XEM | ▲ 8.02 % |
26/05 | 23.4116 XEM | ▼ -0.4 % |
27/05 | 23.5465 XEM | ▲ 0.58 % |
28/05 | 22.184 XEM | ▼ -5.79 % |
29/05 | 22.5066 XEM | ▲ 1.45 % |
30/05 | 22.8051 XEM | ▲ 1.33 % |
31/05 | 22.6829 XEM | ▼ -0.54 % |
01/06 | 23.1364 XEM | ▲ 2 % |
02/06 | 22.7242 XEM | ▼ -1.78 % |
03/06 | 22.3814 XEM | ▼ -1.51 % |
04/06 | 22.2172 XEM | ▼ -0.73 % |
05/06 | 22.0656 XEM | ▼ -0.68 % |
06/06 | 21.7844 XEM | ▼ -1.27 % |
07/06 | 22.1125 XEM | ▲ 1.51 % |
08/06 | 22.3661 XEM | ▲ 1.15 % |
09/06 | 22.2444 XEM | ▼ -0.54 % |
10/06 | 22.173 XEM | ▼ -0.32 % |
11/06 | 22.7854 XEM | ▲ 2.76 % |
12/06 | 23.3427 XEM | ▲ 2.45 % |
13/06 | 23.1689 XEM | ▼ -0.74 % |
14/06 | 22.7466 XEM | ▼ -1.82 % |
15/06 | 22.8845 XEM | ▲ 0.61 % |
16/06 | 22.7684 XEM | ▼ -0.51 % |
17/06 | 22.3696 XEM | ▼ -1.75 % |
18/06 | 22.3796 XEM | ▲ 0.04 % |
19/06 | 22.5582 XEM | ▲ 0.8 % |
20/06 | 22.7961 XEM | ▲ 1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của EOS/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
EOS/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.7884 XEM | ▼ -5.5 % |
03/06 — 09/06 | 20.3098 XEM | ▼ -2.3 % |
10/06 — 16/06 | 21.1351 XEM | ▲ 4.06 % |
17/06 — 23/06 | 21.5531 XEM | ▲ 1.98 % |
24/06 — 30/06 | 21.2965 XEM | ▼ -1.19 % |
01/07 — 07/07 | 20.382 XEM | ▼ -4.29 % |
08/07 — 14/07 | 20.5174 XEM | ▲ 0.66 % |
15/07 — 21/07 | 21.2763 XEM | ▲ 3.7 % |
22/07 — 28/07 | 20.9999 XEM | ▼ -1.3 % |
29/07 — 04/08 | 22.3734 XEM | ▲ 6.54 % |
05/08 — 11/08 | 21.6385 XEM | ▼ -3.28 % |
12/08 — 18/08 | 21.838 XEM | ▲ 0.92 % |
EOS/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.1857 XEM | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 21.4232 XEM | ▼ -3.44 % |
08/2024 | 20.8675 XEM | ▼ -2.59 % |
09/2024 | 19.0641 XEM | ▼ -8.64 % |
10/2024 | 17.6542 XEM | ▼ -7.4 % |
11/2024 | 16.2535 XEM | ▼ -7.93 % |
12/2024 | 18.7317 XEM | ▲ 15.25 % |
01/2025 | 17.0682 XEM | ▼ -8.88 % |
02/2025 | 17.1903 XEM | ▲ 0.72 % |
03/2025 | 18.899 XEM | ▲ 9.94 % |
04/2025 | 18.7889 XEM | ▼ -0.58 % |
05/2025 | 18.8107 XEM | ▲ 0.12 % |
EOS/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.3981 XEM |
Tối đa | 23.4272 XEM |
Bình quân gia quyền | 21.3511 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.7886 XEM |
Tối đa | 23.9091 XEM |
Bình quân gia quyền | 21.26 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.3578 XEM |
Tối đa | 30.959 XEM |
Bình quân gia quyền | 22.1506 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến EOS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: