Tỷ giá hối đoái EOS chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về EOS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EOS/VEF
Lịch sử thay đổi trong EOS/VEF tỷ giá
EOS/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 EOS = 3,356,335 VEF
▲ 8.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ EOS/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 EOS chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EOS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EOS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái EOS/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EOS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.87% (3,170,192 VEF — 3,356,335 VEF)
Thay đổi trong EOS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.54% (3,092,175 VEF — 3,356,335 VEF)
Thay đổi trong EOS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.25% (2,393,085 VEF — 3,356,335 VEF)
Thay đổi trong EOS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce EOS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 11219966.5% (29.91 VEF — 3,356,335 VEF)
EOS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
EOS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,395,557 VEF | ▲ 1.17 % |
23/05 | 3,479,928 VEF | ▲ 2.48 % |
24/05 | 3,544,364 VEF | ▲ 1.85 % |
25/05 | 3,537,751 VEF | ▼ -0.19 % |
26/05 | 3,624,614 VEF | ▲ 2.46 % |
27/05 | 3,541,433 VEF | ▼ -2.29 % |
28/05 | 3,473,750 VEF | ▼ -1.91 % |
29/05 | 3,430,002 VEF | ▼ -1.26 % |
30/05 | 3,369,283 VEF | ▼ -1.77 % |
31/05 | 3,295,708 VEF | ▼ -2.18 % |
01/06 | 3,238,656 VEF | ▼ -1.73 % |
02/06 | 3,494,312 VEF | ▲ 7.89 % |
03/06 | 3,571,240 VEF | ▲ 2.2 % |
04/06 | 3,580,859 VEF | ▲ 0.27 % |
05/06 | 3,558,314 VEF | ▼ -0.63 % |
06/06 | 3,600,985 VEF | ▲ 1.2 % |
07/06 | 3,490,122 VEF | ▼ -3.08 % |
08/06 | 3,440,759 VEF | ▼ -1.41 % |
09/06 | 3,492,852 VEF | ▲ 1.51 % |
10/06 | 3,502,876 VEF | ▲ 0.29 % |
11/06 | 3,405,654 VEF | ▼ -2.78 % |
12/06 | 3,366,678 VEF | ▼ -1.14 % |
13/06 | 3,356,806 VEF | ▼ -0.29 % |
14/06 | 3,352,164 VEF | ▼ -0.14 % |
15/06 | 3,376,247 VEF | ▲ 0.72 % |
16/06 | 3,470,974 VEF | ▲ 2.81 % |
17/06 | 3,547,706 VEF | ▲ 2.21 % |
18/06 | 3,574,570 VEF | ▲ 0.76 % |
19/06 | 3,514,817 VEF | ▼ -1.67 % |
20/06 | 3,443,363 VEF | ▼ -2.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của EOS/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
EOS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,433,431 VEF | ▲ 2.3 % |
03/06 — 09/06 | 3,754,110 VEF | ▲ 9.34 % |
10/06 — 16/06 | 2,979,239 VEF | ▼ -20.64 % |
17/06 — 23/06 | 3,141,985 VEF | ▲ 5.46 % |
24/06 — 30/06 | 3,139,858 VEF | ▼ -0.07 % |
01/07 — 07/07 | 3,158,496 VEF | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 2,413,828 VEF | ▼ -23.58 % |
15/07 — 21/07 | 2,666,651 VEF | ▲ 10.47 % |
22/07 — 28/07 | 2,528,466 VEF | ▼ -5.18 % |
29/07 — 04/08 | 2,696,298 VEF | ▲ 6.64 % |
05/08 — 11/08 | 2,533,582 VEF | ▼ -6.03 % |
12/08 — 18/08 | 2,584,167 VEF | ▲ 2 % |
EOS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,545,962 VEF | ▲ 5.65 % |
07/2024 | 3,663,193 VEF | ▲ 3.31 % |
08/2024 | 2,985,545 VEF | ▼ -18.5 % |
09/2024 | 3,103,134 VEF | ▲ 3.94 % |
10/2024 | 3,408,276 VEF | ▲ 9.83 % |
11/2024 | 3,893,034 VEF | ▲ 14.22 % |
12/2024 | 5,108,225 VEF | ▲ 31.21 % |
01/2025 | 4,169,427 VEF | ▼ -18.38 % |
02/2025 | 5,643,064 VEF | ▲ 35.34 % |
03/2025 | 6,826,271 VEF | ▲ 20.97 % |
04/2025 | 4,815,557 VEF | ▼ -29.46 % |
05/2025 | 4,990,254 VEF | ▲ 3.63 % |
EOS/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,809,759 VEF |
Tối đa | 3,602,607 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,151,133 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,722,762 VEF |
Tối đa | 5,231,790 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,620,027 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,819,146 VEF |
Tối đa | 5,231,790 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,759,769 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến EOS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: