Tỷ giá hối đoái EOS chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về EOS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EOS/UZS
Lịch sử thay đổi trong EOS/UZS tỷ giá
EOS/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 EOS = 11,771 UZS
▲ 9.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ EOS/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 EOS chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EOS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EOS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái EOS/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EOS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 6.17% (11,087 UZS — 11,771 UZS)
Thay đổi trong EOS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 10.48% (10,655 UZS — 11,771 UZS)
Thay đổi trong EOS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.61% (10,547 UZS — 11,771 UZS)
Thay đổi trong EOS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce EOS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -59.04% (28,738 UZS — 11,771 UZS)
EOS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
EOS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,909 UZS | ▲ 1.17 % |
23/05 | 12,252 UZS | ▲ 2.88 % |
24/05 | 12,475 UZS | ▲ 1.82 % |
25/05 | 12,429 UZS | ▼ -0.37 % |
26/05 | 12,723 UZS | ▲ 2.37 % |
27/05 | 12,418 UZS | ▼ -2.39 % |
28/05 | 12,196 UZS | ▼ -1.79 % |
29/05 | 12,043 UZS | ▼ -1.26 % |
30/05 | 11,794 UZS | ▼ -2.06 % |
31/05 | 11,517 UZS | ▼ -2.35 % |
01/06 | 11,350 UZS | ▼ -1.45 % |
02/06 | 12,182 UZS | ▲ 7.32 % |
03/06 | 12,507 UZS | ▲ 2.67 % |
04/06 | 12,506 UZS | ▼ -0.01 % |
05/06 | 12,435 UZS | ▼ -0.57 % |
06/06 | 12,605 UZS | ▲ 1.37 % |
07/06 | 12,242 UZS | ▼ -2.88 % |
08/06 | 12,076 UZS | ▼ -1.36 % |
09/06 | 12,269 UZS | ▲ 1.6 % |
10/06 | 12,278 UZS | ▲ 0.07 % |
11/06 | 11,958 UZS | ▼ -2.61 % |
12/06 | 11,828 UZS | ▼ -1.09 % |
13/06 | 11,804 UZS | ▼ -0.2 % |
14/06 | 11,795 UZS | ▼ -0.08 % |
15/06 | 11,863 UZS | ▲ 0.58 % |
16/06 | 12,179 UZS | ▲ 2.66 % |
17/06 | 12,521 UZS | ▲ 2.81 % |
18/06 | 12,567 UZS | ▲ 0.37 % |
19/06 | 12,327 UZS | ▼ -1.91 % |
20/06 | 12,104 UZS | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của EOS/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
EOS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,082 UZS | ▲ 2.64 % |
03/06 — 09/06 | 13,472 UZS | ▲ 11.51 % |
10/06 — 16/06 | 10,441 UZS | ▼ -22.5 % |
17/06 — 23/06 | 11,018 UZS | ▲ 5.53 % |
24/06 — 30/06 | 11,050 UZS | ▲ 0.28 % |
01/07 — 07/07 | 11,144 UZS | ▲ 0.86 % |
08/07 — 14/07 | 8,515 UZS | ▼ -23.6 % |
15/07 — 21/07 | 9,438 UZS | ▲ 10.84 % |
22/07 — 28/07 | 8,879 UZS | ▼ -5.92 % |
29/07 — 04/08 | 9,503 UZS | ▲ 7.03 % |
05/08 — 11/08 | 8,962 UZS | ▼ -5.69 % |
12/08 — 18/08 | 9,119 UZS | ▲ 1.75 % |
EOS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,385 UZS | ▲ 5.22 % |
07/2024 | 12,226 UZS | ▼ -1.29 % |
08/2024 | 9,213 UZS | ▼ -24.65 % |
09/2024 | 9,171 UZS | ▼ -0.46 % |
10/2024 | 9,874 UZS | ▲ 7.67 % |
11/2024 | 11,199 UZS | ▲ 13.42 % |
12/2024 | 14,615 UZS | ▲ 30.5 % |
01/2025 | 11,877 UZS | ▼ -18.74 % |
02/2025 | 16,294 UZS | ▲ 37.2 % |
03/2025 | 19,814 UZS | ▲ 21.6 % |
04/2025 | 13,989 UZS | ▼ -29.4 % |
05/2025 | 14,514 UZS | ▲ 3.75 % |
EOS/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,804 UZS |
Tối đa | 12,618 UZS |
Bình quân gia quyền | 11,026 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,534 UZS |
Tối đa | 18,102 UZS |
Bình quân gia quyền | 12,630 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,857 UZS |
Tối đa | 18,102 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,006 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến EOS/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: