Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/ZEL
Lịch sử thay đổi trong EON/ZEL tỷ giá
EON/ZEL tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 14.8873 ZEL
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (15.1202 ZEL — 14.8873 ZEL)
Thay đổi trong EON/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 907.71% (1.477348 ZEL — 14.8873 ZEL)
Thay đổi trong EON/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 239.82% (4.380992 ZEL — 14.8873 ZEL)
Thay đổi trong EON/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 239.82% (4.380992 ZEL — 14.8873 ZEL)
Dimension Chain/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 15.4212 ZEL | ▲ 3.59 % |
22/05 | 16.8008 ZEL | ▲ 8.95 % |
23/05 | 17.0446 ZEL | ▲ 1.45 % |
24/05 | 16.693 ZEL | ▼ -2.06 % |
25/05 | 16.8861 ZEL | ▲ 1.16 % |
26/05 | 17.1608 ZEL | ▲ 1.63 % |
27/05 | 17.6134 ZEL | ▲ 2.64 % |
28/05 | 17.2871 ZEL | ▼ -1.85 % |
29/05 | 17.97 ZEL | ▲ 3.95 % |
30/05 | 18.087 ZEL | ▲ 0.65 % |
31/05 | 17.7277 ZEL | ▼ -1.99 % |
01/06 | 17.6071 ZEL | ▼ -0.68 % |
02/06 | 16.5176 ZEL | ▼ -6.19 % |
03/06 | 16.551 ZEL | ▲ 0.2 % |
04/06 | 16.5009 ZEL | ▼ -0.3 % |
05/06 | 15.9847 ZEL | ▼ -3.13 % |
06/06 | 15.5156 ZEL | ▼ -2.93 % |
07/06 | 15.4774 ZEL | ▼ -0.25 % |
08/06 | 15.318 ZEL | ▼ -1.03 % |
09/06 | 17.3717 ZEL | ▲ 13.41 % |
10/06 | 18.1704 ZEL | ▲ 4.6 % |
11/06 | 18.419 ZEL | ▲ 1.37 % |
12/06 | 17.5458 ZEL | ▼ -4.74 % |
13/06 | 17.2702 ZEL | ▼ -1.57 % |
14/06 | 16.9942 ZEL | ▼ -1.6 % |
15/06 | 17.3285 ZEL | ▲ 1.97 % |
16/06 | 16.7489 ZEL | ▼ -3.34 % |
17/06 | 16.1335 ZEL | ▼ -3.67 % |
18/06 | 15.4662 ZEL | ▼ -4.14 % |
19/06 | 15.1262 ZEL | ▼ -2.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.7093 ZEL | ▲ 5.52 % |
03/06 — 09/06 | 14.5274 ZEL | ▼ -7.52 % |
10/06 — 16/06 | 13.2241 ZEL | ▼ -8.97 % |
17/06 — 23/06 | 14.7289 ZEL | ▲ 11.38 % |
24/06 — 30/06 | 15.2168 ZEL | ▲ 3.31 % |
01/07 — 07/07 | 13.238 ZEL | ▼ -13 % |
08/07 — 14/07 | 11.1054 ZEL | ▼ -16.11 % |
15/07 — 21/07 | 12.1983 ZEL | ▲ 9.84 % |
22/07 — 28/07 | 12.5118 ZEL | ▲ 2.57 % |
29/07 — 04/08 | 48.5304 ZEL | ▲ 287.88 % |
05/08 — 11/08 | 114.36 ZEL | ▲ 135.66 % |
12/08 — 18/08 | 111.04 ZEL | ▼ -2.91 % |
Dimension Chain/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.308365 ZEL | ▼ -77.78 % |
07/2024 | 1.776824 ZEL | ▼ -46.29 % |
08/2024 | 1.338489 ZEL | ▼ -24.67 % |
09/2024 | 2.766166 ZEL | ▲ 106.66 % |
10/2024 | 2.030869 ZEL | ▼ -26.58 % |
11/2024 | 2.235903 ZEL | ▲ 10.1 % |
12/2024 | 2.659099 ZEL | ▲ 18.93 % |
01/2025 | 1.924656 ZEL | ▼ -27.62 % |
02/2025 | 33.4114 ZEL | ▲ 1635.97 % |
03/2025 | 26.6363 ZEL | ▼ -20.28 % |
Dimension Chain/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1709 ZEL |
Tối đa | 17.9181 ZEL |
Bình quân gia quyền | 16.8951 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.405193 ZEL |
Tối đa | 17.9181 ZEL |
Bình quân gia quyền | 6.992871 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52269147 ZEL |
Tối đa | 17.9181 ZEL |
Bình quân gia quyền | 3.301082 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến EON/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: