Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/UZS
Lịch sử thay đổi trong EON/UZS tỷ giá
EON/UZS tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 4,462 UZS
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (4,459 UZS — 4,462 UZS)
Thay đổi trong EON/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 793.37% (499.49 UZS — 4,462 UZS)
Thay đổi trong EON/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 250.17% (1,274 UZS — 4,462 UZS)
Thay đổi trong EON/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 250.17% (1,274 UZS — 4,462 UZS)
Dimension Chain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,462 UZS | ▼ -0.01 % |
23/05 | 4,457 UZS | ▼ -0.1 % |
24/05 | 4,467 UZS | ▲ 0.22 % |
25/05 | 4,476 UZS | ▲ 0.2 % |
26/05 | 4,471 UZS | ▼ -0.12 % |
27/05 | 4,463 UZS | ▼ -0.17 % |
28/05 | 4,472 UZS | ▲ 0.2 % |
29/05 | 4,492 UZS | ▲ 0.44 % |
30/05 | 4,491 UZS | ▼ -0.01 % |
31/05 | 4,479 UZS | ▼ -0.26 % |
01/06 | 4,479 UZS | ▲ 0 % |
02/06 | 4,493 UZS | ▲ 0.31 % |
03/06 | 4,495 UZS | ▲ 0.04 % |
04/06 | 4,497 UZS | ▲ 0.03 % |
05/06 | 4,516 UZS | ▲ 0.42 % |
06/06 | 4,514 UZS | ▼ -0.04 % |
07/06 | 4,475 UZS | ▼ -0.86 % |
08/06 | 4,478 UZS | ▲ 0.07 % |
09/06 | 4,482 UZS | ▲ 0.09 % |
10/06 | 4,462 UZS | ▼ -0.45 % |
11/06 | 4,461 UZS | ▼ -0.03 % |
12/06 | 4,456 UZS | ▼ -0.11 % |
13/06 | 4,450 UZS | ▼ -0.13 % |
14/06 | 4,441 UZS | ▼ -0.22 % |
15/06 | 4,437 UZS | ▼ -0.09 % |
16/06 | 4,440 UZS | ▲ 0.08 % |
17/06 | 4,432 UZS | ▼ -0.19 % |
18/06 | 4,449 UZS | ▲ 0.38 % |
19/06 | 4,457 UZS | ▲ 0.18 % |
20/06 | 4,454 UZS | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,426 UZS | ▼ -0.82 % |
03/06 — 09/06 | 4,395 UZS | ▼ -0.7 % |
10/06 — 16/06 | 4,421 UZS | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 4,413 UZS | ▼ -0.18 % |
24/06 — 30/06 | 4,412 UZS | ▼ -0.02 % |
01/07 — 07/07 | 4,417 UZS | ▲ 0.12 % |
08/07 — 14/07 | 4,455 UZS | ▲ 0.86 % |
15/07 — 21/07 | 4,540 UZS | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 4,553 UZS | ▲ 0.27 % |
29/07 — 04/08 | 29,970 UZS | ▲ 558.32 % |
05/08 — 11/08 | 52,447 UZS | ▲ 75 % |
12/08 — 18/08 | 52,755 UZS | ▲ 0.59 % |
Dimension Chain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,682 UZS | ▼ -39.89 % |
07/2024 | 1,567 UZS | ▼ -41.58 % |
08/2024 | 1,960 UZS | ▲ 25.11 % |
09/2024 | 4,189 UZS | ▲ 113.65 % |
10/2024 | 2,569 UZS | ▼ -38.67 % |
11/2024 | 2,394 UZS | ▼ -6.82 % |
12/2024 | 2,546 UZS | ▲ 6.37 % |
01/2025 | 2,482 UZS | ▼ -2.53 % |
02/2025 | 29,425 UZS | ▲ 1085.6 % |
03/2025 | 29,229 UZS | ▼ -0.67 % |
Dimension Chain/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,434 UZS |
Tối đa | 4,503 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,471 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 437.35 UZS |
Tối đa | 4,503 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,885 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 174.4 UZS |
Tối đa | 4,503 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,002 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến EON/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: