Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/IRR
Lịch sử thay đổi trong EON/IRR tỷ giá
EON/IRR tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 14,723 IRR
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (14,720 IRR — 14,723 IRR)
Thay đổi trong EON/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 760.69% (1,711 IRR — 14,723 IRR)
Thay đổi trong EON/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 188.22% (5,108 IRR — 14,723 IRR)
Thay đổi trong EON/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 188.22% (5,108 IRR — 14,723 IRR)
Dimension Chain/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,722 IRR | ▼ -0.01 % |
23/05 | 14,721 IRR | ▼ -0.01 % |
24/05 | 14,725 IRR | ▲ 0.03 % |
25/05 | 14,713 IRR | ▼ -0.08 % |
26/05 | 14,694 IRR | ▼ -0.13 % |
27/05 | 14,698 IRR | ▲ 0.03 % |
28/05 | 14,701 IRR | ▲ 0.02 % |
29/05 | 14,717 IRR | ▲ 0.11 % |
30/05 | 14,724 IRR | ▲ 0.04 % |
31/05 | 14,743 IRR | ▲ 0.13 % |
01/06 | 14,740 IRR | ▼ -0.02 % |
02/06 | 14,732 IRR | ▼ -0.05 % |
03/06 | 14,730 IRR | ▼ -0.02 % |
04/06 | 14,739 IRR | ▲ 0.06 % |
05/06 | 14,739 IRR | ▲ 0 % |
06/06 | 14,733 IRR | ▼ -0.04 % |
07/06 | 14,715 IRR | ▼ -0.12 % |
08/06 | 14,731 IRR | ▲ 0.11 % |
09/06 | 14,728 IRR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 14,711 IRR | ▼ -0.12 % |
11/06 | 14,719 IRR | ▲ 0.05 % |
12/06 | 14,711 IRR | ▼ -0.05 % |
13/06 | 14,709 IRR | ▼ -0.02 % |
14/06 | 14,704 IRR | ▼ -0.03 % |
15/06 | 14,716 IRR | ▲ 0.08 % |
16/06 | 14,714 IRR | ▼ -0.01 % |
17/06 | 14,722 IRR | ▲ 0.06 % |
18/06 | 14,730 IRR | ▲ 0.05 % |
19/06 | 14,724 IRR | ▼ -0.04 % |
20/06 | 14,728 IRR | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,710 IRR | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 14,721 IRR | ▲ 0.08 % |
10/06 — 16/06 | 14,722 IRR | ▲ 0.01 % |
17/06 — 23/06 | 14,719 IRR | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 14,716 IRR | ▼ -0.02 % |
01/07 — 07/07 | 14,705 IRR | ▼ -0.08 % |
08/07 — 14/07 | 14,713 IRR | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 14,718 IRR | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 14,701 IRR | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 95,875 IRR | ▲ 552.15 % |
05/08 — 11/08 | 167,676 IRR | ▲ 74.89 % |
12/08 — 18/08 | 168,022 IRR | ▲ 0.21 % |
Dimension Chain/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,533 IRR | ▼ -42.04 % |
07/2024 | 4,924 IRR | ▼ -42.3 % |
08/2024 | 14,491 IRR | ▲ 194.31 % |
09/2024 | 13,743 IRR | ▼ -5.16 % |
10/2024 | 8,352 IRR | ▼ -39.23 % |
11/2024 | 7,835 IRR | ▼ -6.18 % |
12/2024 | 8,344 IRR | ▲ 6.49 % |
01/2025 | 7,879 IRR | ▼ -5.58 % |
02/2025 | 91,340 IRR | ▲ 1059.29 % |
03/2025 | 91,266 IRR | ▼ -0.08 % |
Dimension Chain/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,681 IRR |
Tối đa | 14,770 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,731 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,517 IRR |
Tối đa | 14,770 IRR |
Bình quân gia quyền | 6,241 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 642.12 IRR |
Tối đa | 14,770 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,482 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến EON/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: