Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/COP
Lịch sử thay đổi trong EON/COP tỷ giá
EON/COP tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 1,218 COP
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 0.5% (1,211 COP — 1,218 COP)
Thay đổi trong EON/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 690.8% (153.96 COP — 1,218 COP)
Thay đổi trong EON/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 161.99% (464.72 COP — 1,218 COP)
Thay đổi trong EON/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 161.99% (464.72 COP — 1,218 COP)
Dimension Chain/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,226 COP | ▲ 0.71 % |
23/05 | 1,233 COP | ▲ 0.6 % |
24/05 | 1,238 COP | ▲ 0.38 % |
25/05 | 1,239 COP | ▲ 0.08 % |
26/05 | 1,237 COP | ▼ -0.13 % |
27/05 | 1,235 COP | ▼ -0.18 % |
28/05 | 1,227 COP | ▼ -0.7 % |
29/05 | 1,213 COP | ▼ -1.11 % |
30/05 | 1,210 COP | ▼ -0.26 % |
31/05 | 1,207 COP | ▼ -0.28 % |
01/06 | 1,206 COP | ▼ -0.02 % |
02/06 | 1,206 COP | ▼ -0.05 % |
03/06 | 1,208 COP | ▲ 0.19 % |
04/06 | 1,213 COP | ▲ 0.41 % |
05/06 | 1,205 COP | ▼ -0.67 % |
06/06 | 1,213 COP | ▲ 0.69 % |
07/06 | 1,223 COP | ▲ 0.85 % |
08/06 | 1,226 COP | ▲ 0.2 % |
09/06 | 1,231 COP | ▲ 0.43 % |
10/06 | 1,230 COP | ▼ -0.13 % |
11/06 | 1,227 COP | ▼ -0.18 % |
12/06 | 1,221 COP | ▼ -0.5 % |
13/06 | 1,217 COP | ▼ -0.38 % |
14/06 | 1,215 COP | ▼ -0.16 % |
15/06 | 1,217 COP | ▲ 0.17 % |
16/06 | 1,216 COP | ▼ -0.05 % |
17/06 | 1,221 COP | ▲ 0.44 % |
18/06 | 1,228 COP | ▲ 0.53 % |
19/06 | 1,227 COP | ▼ -0.09 % |
20/06 | 1,222 COP | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,243 COP | ▲ 2.12 % |
03/06 — 09/06 | 1,234 COP | ▼ -0.71 % |
10/06 — 16/06 | 1,234 COP | ▼ -0.07 % |
17/06 — 23/06 | 1,224 COP | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 1,211 COP | ▼ -1.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,208 COP | ▼ -0.24 % |
08/07 — 14/07 | 1,198 COP | ▼ -0.78 % |
15/07 — 21/07 | 1,151 COP | ▼ -3.94 % |
22/07 — 28/07 | 1,131 COP | ▼ -1.76 % |
29/07 — 04/08 | 7,363 COP | ▲ 551.13 % |
05/08 — 11/08 | 13,176 COP | ▲ 78.94 % |
12/08 — 18/08 | 12,921 COP | ▼ -1.93 % |
Dimension Chain/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 720.39 COP | ▼ -40.83 % |
07/2024 | 393.49 COP | ▼ -45.38 % |
08/2024 | 487.15 COP | ▲ 23.8 % |
09/2024 | 989.81 COP | ▲ 103.18 % |
10/2024 | 599.19 COP | ▼ -39.46 % |
11/2024 | 586.26 COP | ▼ -2.16 % |
12/2024 | 633.31 COP | ▲ 8.03 % |
01/2025 | 554.85 COP | ▼ -12.39 % |
02/2025 | 6,156 COP | ▲ 1009.42 % |
03/2025 | 6,233 COP | ▲ 1.26 % |
Dimension Chain/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,197 COP |
Tối đa | 1,230 COP |
Bình quân gia quyền | 1,214 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 131.98 COP |
Tối đa | 1,230 COP |
Bình quân gia quyền | 517.92 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57.59 COP |
Tối đa | 1,230 COP |
Bình quân gia quyền | 296.17 COP |
Chia sẻ một liên kết đến EON/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: