Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/VND
Lịch sử thay đổi trong ENJ/VND tỷ giá
ENJ/VND tỷ giá
05 20, 2024
1 ENJ = 9,162 VND
▲ 7.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -4.31% (9,575 VND — 9,162 VND)
Thay đổi trong ENJ/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (9,075 VND — 9,162 VND)
Thay đổi trong ENJ/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.07% (8,638 VND — 9,162 VND)
Thay đổi trong ENJ/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 264.63% (2,513 VND — 9,162 VND)
Enjin Coin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9,216 VND | ▲ 0.58 % |
23/05 | 9,268 VND | ▲ 0.56 % |
24/05 | 9,336 VND | ▲ 0.74 % |
25/05 | 9,208 VND | ▼ -1.37 % |
26/05 | 8,831 VND | ▼ -4.1 % |
27/05 | 8,829 VND | ▼ -0.03 % |
28/05 | 8,428 VND | ▼ -4.54 % |
29/05 | 8,128 VND | ▼ -3.56 % |
30/05 | 7,879 VND | ▼ -3.06 % |
31/05 | 7,566 VND | ▼ -3.97 % |
01/06 | 7,480 VND | ▼ -1.13 % |
02/06 | 7,967 VND | ▲ 6.51 % |
03/06 | 8,126 VND | ▲ 1.99 % |
04/06 | 8,204 VND | ▲ 0.97 % |
05/06 | 8,118 VND | ▼ -1.05 % |
06/06 | 8,168 VND | ▲ 0.62 % |
07/06 | 7,871 VND | ▼ -3.64 % |
08/06 | 7,558 VND | ▼ -3.98 % |
09/06 | 7,604 VND | ▲ 0.61 % |
10/06 | 7,708 VND | ▲ 1.37 % |
11/06 | 7,550 VND | ▼ -2.05 % |
12/06 | 7,483 VND | ▼ -0.89 % |
13/06 | 7,390 VND | ▼ -1.25 % |
14/06 | 7,417 VND | ▲ 0.36 % |
15/06 | 7,712 VND | ▲ 3.98 % |
16/06 | 7,870 VND | ▲ 2.06 % |
17/06 | 8,290 VND | ▲ 5.33 % |
18/06 | 8,660 VND | ▲ 4.47 % |
19/06 | 8,578 VND | ▼ -0.95 % |
20/06 | 8,342 VND | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,718 VND | ▲ 6.06 % |
03/06 — 09/06 | 11,508 VND | ▲ 18.42 % |
10/06 — 16/06 | 8,544 VND | ▼ -25.76 % |
17/06 — 23/06 | 8,521 VND | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 8,072 VND | ▼ -5.26 % |
01/07 — 07/07 | 7,767 VND | ▼ -3.78 % |
08/07 — 14/07 | 5,919 VND | ▼ -23.78 % |
15/07 — 21/07 | 6,442 VND | ▲ 8.83 % |
22/07 — 28/07 | 5,444 VND | ▼ -15.49 % |
29/07 — 04/08 | 5,653 VND | ▲ 3.84 % |
05/08 — 11/08 | 5,141 VND | ▼ -9.07 % |
12/08 — 18/08 | 5,755 VND | ▲ 11.95 % |
Enjin Coin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,484 VND | ▲ 3.51 % |
07/2024 | 9,340 VND | ▼ -1.52 % |
08/2024 | 6,789 VND | ▼ -27.31 % |
09/2024 | 6,568 VND | ▼ -3.26 % |
10/2024 | 7,425 VND | ▲ 13.05 % |
11/2024 | 8,842 VND | ▲ 19.09 % |
12/2024 | 11,912 VND | ▲ 34.72 % |
01/2025 | 8,965 VND | ▼ -24.74 % |
02/2025 | 16,201 VND | ▲ 80.7 % |
03/2025 | 17,453 VND | ▲ 7.73 % |
04/2025 | 10,446 VND | ▼ -40.15 % |
05/2025 | 11,202 VND | ▲ 7.24 % |
Enjin Coin/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,398 VND |
Tối đa | 9,744 VND |
Bình quân gia quyền | 8,425 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,369 VND |
Tối đa | 18,353 VND |
Bình quân gia quyền | 11,139 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,332 VND |
Tối đa | 18,353 VND |
Bình quân gia quyền | 8,396 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: