Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/RVN
Lịch sử thay đổi trong ENJ/RVN tỷ giá
ENJ/RVN tỷ giá
05 21, 2024
1 ENJ = 10.6371 RVN
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (10.8405 RVN — 10.6371 RVN)
Thay đổi trong ENJ/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -29.59% (15.1079 RVN — 10.6371 RVN)
Thay đổi trong ENJ/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -31.6% (15.5511 RVN — 10.6371 RVN)
Thay đổi trong ENJ/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 21, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 232% (3.203938 RVN — 10.6371 RVN)
Enjin Coin/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.502 RVN | ▼ -1.27 % |
23/05 | 10.1601 RVN | ▼ -3.26 % |
24/05 | 9.953773 RVN | ▼ -2.03 % |
25/05 | 9.764436 RVN | ▼ -1.9 % |
26/05 | 9.754501 RVN | ▼ -0.1 % |
27/05 | 9.806449 RVN | ▲ 0.53 % |
28/05 | 9.467739 RVN | ▼ -3.45 % |
29/05 | 9.580891 RVN | ▲ 1.2 % |
30/05 | 9.58918 RVN | ▲ 0.09 % |
31/05 | 9.925671 RVN | ▲ 3.51 % |
01/06 | 10.0456 RVN | ▲ 1.21 % |
02/06 | 9.840041 RVN | ▼ -2.05 % |
03/06 | 9.70071 RVN | ▼ -1.42 % |
04/06 | 9.634523 RVN | ▼ -0.68 % |
05/06 | 9.550536 RVN | ▼ -0.87 % |
06/06 | 9.539702 RVN | ▼ -0.11 % |
07/06 | 9.172608 RVN | ▼ -3.85 % |
08/06 | 9.082725 RVN | ▼ -0.98 % |
09/06 | 9.361706 RVN | ▲ 3.07 % |
10/06 | 9.573898 RVN | ▲ 2.27 % |
11/06 | 9.721532 RVN | ▲ 1.54 % |
12/06 | 9.561428 RVN | ▼ -1.65 % |
13/06 | 9.657844 RVN | ▲ 1.01 % |
14/06 | 9.840165 RVN | ▲ 1.89 % |
15/06 | 9.65281 RVN | ▼ -1.9 % |
16/06 | 9.933128 RVN | ▲ 2.9 % |
17/06 | 10.2373 RVN | ▲ 3.06 % |
18/06 | 10.2696 RVN | ▲ 0.32 % |
19/06 | 10.194 RVN | ▼ -0.74 % |
20/06 | 9.954152 RVN | ▼ -2.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.586334 RVN | ▼ -9.88 % |
03/06 — 09/06 | 8.912982 RVN | ▼ -7.02 % |
10/06 — 16/06 | 8.329298 RVN | ▼ -6.55 % |
17/06 — 23/06 | 5.369068 RVN | ▼ -35.54 % |
24/06 — 30/06 | 5.90364 RVN | ▲ 9.96 % |
01/07 — 07/07 | 5.678229 RVN | ▼ -3.82 % |
08/07 — 14/07 | 5.622776 RVN | ▼ -0.98 % |
15/07 — 21/07 | 5.165178 RVN | ▼ -8.14 % |
22/07 — 28/07 | 5.162537 RVN | ▼ -0.05 % |
29/07 — 04/08 | 5.245839 RVN | ▲ 1.61 % |
05/08 — 11/08 | 5.566805 RVN | ▲ 6.12 % |
12/08 — 18/08 | 5.452323 RVN | ▼ -2.06 % |
Enjin Coin/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.3515 RVN | ▼ -2.68 % |
07/2024 | 11.4377 RVN | ▲ 10.49 % |
08/2024 | 10.876 RVN | ▼ -4.91 % |
09/2024 | 10.2142 RVN | ▼ -6.09 % |
10/2024 | 10.3138 RVN | ▲ 0.98 % |
11/2024 | 10.9626 RVN | ▲ 6.29 % |
12/2024 | 12.4624 RVN | ▲ 13.68 % |
01/2025 | 11.212 RVN | ▼ -10.03 % |
02/2025 | 12.4524 RVN | ▲ 11.06 % |
03/2025 | 7.23459 RVN | ▼ -41.9 % |
04/2025 | 7.407405 RVN | ▲ 2.39 % |
05/2025 | 7.501418 RVN | ▲ 1.27 % |
Enjin Coin/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.375636 RVN |
Tối đa | 10.7776 RVN |
Bình quân gia quyền | 10.139 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.375636 RVN |
Tối đa | 23.108 RVN |
Bình quân gia quyền | 13.4973 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.375636 RVN |
Tối đa | 23.108 RVN |
Bình quân gia quyền | 15.1569 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: