Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/MTL
Lịch sử thay đổi trong ENJ/MTL tỷ giá
ENJ/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 ENJ = 0.17720679 MTL
▲ 3.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.48% (0.19794928 MTL — 0.17720679 MTL)
Thay đổi trong ENJ/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.46% (0.2001507 MTL — 0.17720679 MTL)
Thay đổi trong ENJ/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.76% (0.33284796 MTL — 0.17720679 MTL)
Thay đổi trong ENJ/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53.68% (0.38256418 MTL — 0.17720679 MTL)
Enjin Coin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.17755613 MTL | ▲ 0.2 % |
23/05 | 0.18121478 MTL | ▲ 2.06 % |
24/05 | 0.1745169 MTL | ▼ -3.7 % |
25/05 | 0.17487371 MTL | ▲ 0.2 % |
26/05 | 0.16618998 MTL | ▼ -4.97 % |
27/05 | 0.16538632 MTL | ▼ -0.48 % |
28/05 | 0.15664845 MTL | ▼ -5.28 % |
29/05 | 0.15577515 MTL | ▼ -0.56 % |
30/05 | 0.15494042 MTL | ▼ -0.54 % |
31/05 | 0.1549539 MTL | ▲ 0.01 % |
01/06 | 0.15740502 MTL | ▲ 1.58 % |
02/06 | 0.15836829 MTL | ▲ 0.61 % |
03/06 | 0.15654866 MTL | ▼ -1.15 % |
04/06 | 0.15531261 MTL | ▼ -0.79 % |
05/06 | 0.15654603 MTL | ▲ 0.79 % |
06/06 | 0.15153278 MTL | ▼ -3.2 % |
07/06 | 0.1393537 MTL | ▼ -8.04 % |
08/06 | 0.13590007 MTL | ▼ -2.48 % |
09/06 | 0.13243186 MTL | ▼ -2.55 % |
10/06 | 0.13261561 MTL | ▲ 0.14 % |
11/06 | 0.13504939 MTL | ▲ 1.84 % |
12/06 | 0.13692397 MTL | ▲ 1.39 % |
13/06 | 0.13752276 MTL | ▲ 0.44 % |
14/06 | 0.137023 MTL | ▼ -0.36 % |
15/06 | 0.13613153 MTL | ▼ -0.65 % |
16/06 | 0.13687094 MTL | ▲ 0.54 % |
17/06 | 0.14057623 MTL | ▲ 2.71 % |
18/06 | 0.14586371 MTL | ▲ 3.76 % |
19/06 | 0.14679374 MTL | ▲ 0.64 % |
20/06 | 0.14894948 MTL | ▲ 1.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.17983608 MTL | ▲ 1.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.16463518 MTL | ▼ -8.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.15106377 MTL | ▼ -8.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.14547524 MTL | ▼ -3.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.14329062 MTL | ▼ -1.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.13451079 MTL | ▼ -6.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.1319115 MTL | ▼ -1.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.1164204 MTL | ▼ -11.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.11637077 MTL | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.09882108 MTL | ▼ -15.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.10436809 MTL | ▲ 5.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.10570772 MTL | ▲ 1.28 % |
Enjin Coin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18426109 MTL | ▲ 3.98 % |
07/2024 | 0.16972587 MTL | ▼ -7.89 % |
08/2024 | 0.1605634 MTL | ▼ -5.4 % |
09/2024 | 0.13660053 MTL | ▼ -14.92 % |
10/2024 | 0.12930227 MTL | ▼ -5.34 % |
11/2024 | 0.14409676 MTL | ▲ 11.44 % |
12/2024 | 0.19157504 MTL | ▲ 32.95 % |
01/2025 | 0.16175796 MTL | ▼ -15.56 % |
02/2025 | 0.20766552 MTL | ▲ 28.38 % |
03/2025 | 0.1922253 MTL | ▼ -7.44 % |
04/2025 | 0.15557989 MTL | ▼ -19.06 % |
05/2025 | 0.15055414 MTL | ▼ -3.23 % |
Enjin Coin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15410747 MTL |
Tối đa | 0.20273795 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.17598302 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15410747 MTL |
Tối đa | 0.28677477 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.21134534 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14487593 MTL |
Tối đa | 0.3343804 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.20757776 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: