Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/LBC
Lịch sử thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá
ENJ/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 ENJ = 99.5284 LBC
▲ 3.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.33% (113.52 LBC — 99.5284 LBC)
Thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 14.47% (86.9435 LBC — 99.5284 LBC)
Thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 203.97% (32.7433 LBC — 99.5284 LBC)
Thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 984.41% (9.178095 LBC — 99.5284 LBC)
Enjin Coin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 100.33 LBC | ▲ 0.8 % |
23/05 | 101.19 LBC | ▲ 0.86 % |
24/05 | 99.7021 LBC | ▼ -1.47 % |
25/05 | 96.4375 LBC | ▼ -3.27 % |
26/05 | 96.3504 LBC | ▼ -0.09 % |
27/05 | 91.1 LBC | ▼ -5.45 % |
28/05 | 83.7021 LBC | ▼ -8.12 % |
29/05 | 79.5338 LBC | ▼ -4.98 % |
30/05 | 77.5299 LBC | ▼ -2.52 % |
31/05 | 80.8794 LBC | ▲ 4.32 % |
01/06 | 84.1811 LBC | ▲ 4.08 % |
02/06 | 87.2383 LBC | ▲ 3.63 % |
03/06 | 86.7663 LBC | ▼ -0.54 % |
04/06 | 87.5991 LBC | ▲ 0.96 % |
05/06 | 88.946 LBC | ▲ 1.54 % |
06/06 | 86.1117 LBC | ▼ -3.19 % |
07/06 | 81.3158 LBC | ▼ -5.57 % |
08/06 | 81.3304 LBC | ▲ 0.02 % |
09/06 | 82.6592 LBC | ▲ 1.63 % |
10/06 | 80.8195 LBC | ▼ -2.23 % |
11/06 | 80.62 LBC | ▼ -0.25 % |
12/06 | 68.7901 LBC | ▼ -14.67 % |
13/06 | 67.2223 LBC | ▼ -2.28 % |
14/06 | 71.8027 LBC | ▲ 6.81 % |
15/06 | 71.7679 LBC | ▼ -0.05 % |
16/06 | 73.3207 LBC | ▲ 2.16 % |
17/06 | 75.6675 LBC | ▲ 3.2 % |
18/06 | 74.9738 LBC | ▼ -0.92 % |
19/06 | 75.6179 LBC | ▲ 0.86 % |
20/06 | 81.5937 LBC | ▲ 7.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 104.02 LBC | ▲ 4.51 % |
03/06 — 09/06 | 82.8115 LBC | ▼ -20.39 % |
10/06 — 16/06 | 46.322 LBC | ▼ -44.06 % |
17/06 — 23/06 | 46.9839 LBC | ▲ 1.43 % |
24/06 — 30/06 | 51.7124 LBC | ▲ 10.06 % |
01/07 — 07/07 | 66.6452 LBC | ▲ 28.88 % |
08/07 — 14/07 | 72.4722 LBC | ▲ 8.74 % |
15/07 — 21/07 | 55.3397 LBC | ▼ -23.64 % |
22/07 — 28/07 | 62.7678 LBC | ▲ 13.42 % |
29/07 — 04/08 | 47.5337 LBC | ▼ -24.27 % |
05/08 — 11/08 | 53.1047 LBC | ▲ 11.72 % |
12/08 — 18/08 | 56.7727 LBC | ▲ 6.91 % |
Enjin Coin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 97.8349 LBC | ▼ -1.7 % |
07/2024 | 103.36 LBC | ▲ 5.65 % |
08/2024 | 76.8286 LBC | ▼ -25.67 % |
09/2024 | 49.0278 LBC | ▼ -36.19 % |
10/2024 | 138.73 LBC | ▲ 182.97 % |
11/2024 | 455.57 LBC | ▲ 228.38 % |
12/2024 | 269.13 LBC | ▼ -40.92 % |
01/2025 | 226.3 LBC | ▼ -15.92 % |
02/2025 | 302.12 LBC | ▲ 33.5 % |
03/2025 | 245.51 LBC | ▼ -18.74 % |
04/2025 | 313.42 LBC | ▲ 27.66 % |
05/2025 | 330.61 LBC | ▲ 5.48 % |
Enjin Coin/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.8643 LBC |
Tối đa | 114.54 LBC |
Bình quân gia quyền | 95.6912 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66.5429 LBC |
Tối đa | 140.28 LBC |
Bình quân gia quyền | 96.0224 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.2839 LBC |
Tối đa | 143.32 LBC |
Bình quân gia quyền | 61.2204 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: