Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/KHR

Lịch sử thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá

ENJ/KHR tỷ giá

05 20, 2024
1 ENJ = 1,351 KHR
▲ 8.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -5.54% (1,431 KHR — 1,351 KHR)

Thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (1,394 KHR — 1,351 KHR)

Thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (1,397 KHR — 1,351 KHR)

Thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 242.24% (394.83 KHR — 1,351 KHR)

Enjin Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Enjin Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,360 KHR ▲ 0.62 %
23/05 1,373 KHR ▲ 0.97 %
24/05 1,379 KHR ▲ 0.48 %
25/05 1,353 KHR ▼ -1.91 %
26/05 1,303 KHR ▼ -3.67 %
27/05 1,304 KHR ▲ 0.07 %
28/05 1,252 KHR ▼ -4.01 %
29/05 1,208 KHR ▼ -3.54 %
30/05 1,167 KHR ▼ -3.35 %
31/05 1,124 KHR ▼ -3.67 %
01/06 1,115 KHR ▼ -0.86 %
02/06 1,172 KHR ▲ 5.12 %
03/06 1,192 KHR ▲ 1.74 %
04/06 1,202 KHR ▲ 0.78 %
05/06 1,190 KHR ▼ -0.95 %
06/06 1,202 KHR ▲ 0.96 %
07/06 1,157 KHR ▼ -3.68 %
08/06 1,114 KHR ▼ -3.77 %
09/06 1,117 KHR ▲ 0.32 %
10/06 1,128 KHR ▲ 0.98 %
11/06 1,106 KHR ▼ -1.96 %
12/06 1,098 KHR ▼ -0.73 %
13/06 1,084 KHR ▼ -1.24 %
14/06 1,087 KHR ▲ 0.23 %
15/06 1,125 KHR ▲ 3.54 %
16/06 1,145 KHR ▲ 1.76 %
17/06 1,210 KHR ▲ 5.69 %
18/06 1,257 KHR ▲ 3.84 %
19/06 1,244 KHR ▼ -1.05 %
20/06 1,212 KHR ▼ -2.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Enjin Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,434 KHR ▲ 6.13 %
03/06 — 09/06 1,682 KHR ▲ 17.3 %
10/06 — 16/06 1,255 KHR ▼ -25.37 %
17/06 — 23/06 1,253 KHR ▼ -0.19 %
24/06 — 30/06 1,190 KHR ▼ -5.02 %
01/07 — 07/07 1,126 KHR ▼ -5.37 %
08/07 — 14/07 867.74 KHR ▼ -22.94 %
15/07 — 21/07 934.54 KHR ▲ 7.7 %
22/07 — 28/07 787.66 KHR ▼ -15.72 %
29/07 — 04/08 812.8 KHR ▲ 3.19 %
05/08 — 11/08 737.02 KHR ▼ -9.32 %
12/08 — 18/08 815.33 KHR ▲ 10.62 %

Enjin Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,394 KHR ▲ 3.16 %
07/2024 1,359 KHR ▼ -2.53 %
08/2024 994.66 KHR ▼ -26.79 %
09/2024 969.02 KHR ▼ -2.58 %
10/2024 1,086 KHR ▲ 12.08 %
11/2024 1,259 KHR ▲ 15.88 %
12/2024 1,664 KHR ▲ 32.22 %
01/2025 1,265 KHR ▼ -23.96 %
02/2025 2,251 KHR ▲ 77.9 %
03/2025 2,405 KHR ▲ 6.83 %
04/2025 1,432 KHR ▼ -40.46 %
05/2025 1,507 KHR ▲ 5.24 %

Enjin Coin/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,097 KHR
Tối đa 1,449 KHR
Bình quân gia quyền 1,253 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,097 KHR
Tối đa 2,757 KHR
Bình quân gia quyền 1,674 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 848.2 KHR
Tối đa 2,757 KHR
Bình quân gia quyền 1,302 KHR

Chia sẻ một liên kết đến ENJ/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu