Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/CMM
Lịch sử thay đổi trong ENJ/CMM tỷ giá
ENJ/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 ENJ = 77.4276 CMM
▲ 8.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.52% (113.06 CMM — 77.4276 CMM)
Thay đổi trong ENJ/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -49.64% (153.76 CMM — 77.4276 CMM)
Thay đổi trong ENJ/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 8.32% (71.4823 CMM — 77.4276 CMM)
Thay đổi trong ENJ/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 8.32% (71.4823 CMM — 77.4276 CMM)
Enjin Coin/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 75.5678 CMM | ▼ -2.4 % |
22/05 | 73.2314 CMM | ▼ -3.09 % |
23/05 | 69.3262 CMM | ▼ -5.33 % |
24/05 | 67.7289 CMM | ▼ -2.3 % |
25/05 | 68.3859 CMM | ▲ 0.97 % |
26/05 | 75.304 CMM | ▲ 10.12 % |
27/05 | 73.622 CMM | ▼ -2.23 % |
28/05 | 60.4914 CMM | ▼ -17.84 % |
29/05 | 60.335 CMM | ▼ -0.26 % |
30/05 | 57.5005 CMM | ▼ -4.7 % |
31/05 | 50.903 CMM | ▼ -11.47 % |
01/06 | 50.7728 CMM | ▼ -0.26 % |
02/06 | 56.4185 CMM | ▲ 11.12 % |
03/06 | 62.4443 CMM | ▲ 10.68 % |
04/06 | 53.0347 CMM | ▼ -15.07 % |
05/06 | 51.5428 CMM | ▼ -2.81 % |
06/06 | 55.3227 CMM | ▲ 7.33 % |
07/06 | 57.3425 CMM | ▲ 3.65 % |
08/06 | 51.7239 CMM | ▼ -9.8 % |
09/06 | 51.6857 CMM | ▼ -0.07 % |
10/06 | 54.2085 CMM | ▲ 4.88 % |
11/06 | 55.334 CMM | ▲ 2.08 % |
12/06 | 55.8804 CMM | ▲ 0.99 % |
13/06 | 55.3899 CMM | ▼ -0.88 % |
14/06 | 46.6462 CMM | ▼ -15.79 % |
15/06 | 51.3391 CMM | ▲ 10.06 % |
16/06 | 52.6137 CMM | ▲ 2.48 % |
17/06 | 49.9437 CMM | ▼ -5.07 % |
18/06 | 49.2265 CMM | ▼ -1.44 % |
19/06 | 48.0423 CMM | ▼ -2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 85.365 CMM | ▲ 10.25 % |
03/06 — 09/06 | 79.399 CMM | ▼ -6.99 % |
10/06 — 16/06 | 74.0199 CMM | ▼ -6.77 % |
17/06 — 23/06 | 78.2633 CMM | ▲ 5.73 % |
24/06 — 30/06 | 71.8921 CMM | ▼ -8.14 % |
01/07 — 07/07 | 72.2286 CMM | ▲ 0.47 % |
08/07 — 14/07 | 65.9575 CMM | ▼ -8.68 % |
15/07 — 21/07 | 58.1538 CMM | ▼ -11.83 % |
22/07 — 28/07 | 51.5519 CMM | ▼ -11.35 % |
29/07 — 04/08 | 47.2547 CMM | ▼ -8.34 % |
05/08 — 11/08 | 52.428 CMM | ▲ 10.95 % |
12/08 — 18/08 | 38.7802 CMM | ▼ -26.03 % |
Enjin Coin/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99.3356 CMM | ▲ 28.29 % |
07/2024 | 183.15 CMM | ▲ 84.37 % |
08/2024 | 156.62 CMM | ▼ -14.48 % |
09/2024 | 155.1 CMM | ▼ -0.97 % |
10/2024 | 204.87 CMM | ▲ 32.09 % |
11/2024 | 187.99 CMM | ▼ -8.24 % |
12/2024 | 118.58 CMM | ▼ -36.92 % |
01/2025 | 81.1677 CMM | ▼ -31.55 % |
Enjin Coin/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.49 CMM |
Tối đa | 111.38 CMM |
Bình quân gia quyền | 89.1555 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.49 CMM |
Tối đa | 166.09 CMM |
Bình quân gia quyền | 121.87 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 61.6179 CMM |
Tối đa | 232.41 CMM |
Bình quân gia quyền | 132.73 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: