Tỷ giá hối đoái Einsteinium chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Einsteinium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC2/VEF
Lịch sử thay đổi trong EMC2/VEF tỷ giá
EMC2/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 EMC2 = 34,042 VEF
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Einsteinium/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Einsteinium chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC2/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC2/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Einsteinium/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC2/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 60.06% (21,268 VEF — 34,042 VEF)
Thay đổi trong EMC2/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 69.72% (20,058 VEF — 34,042 VEF)
Thay đổi trong EMC2/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 459.72% (6,082 VEF — 34,042 VEF)
Thay đổi trong EMC2/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Einsteinium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7813422.84% (0.44 VEF — 34,042 VEF)
Einsteinium/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Einsteinium/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33,837 VEF | ▼ -0.6 % |
23/05 | 33,826 VEF | ▼ -0.03 % |
24/05 | 32,981 VEF | ▼ -2.5 % |
25/05 | 36,678 VEF | ▲ 11.21 % |
26/05 | 37,640 VEF | ▲ 2.62 % |
27/05 | 38,868 VEF | ▲ 3.26 % |
28/05 | 40,383 VEF | ▲ 3.9 % |
29/05 | 39,234 VEF | ▼ -2.85 % |
30/05 | 38,387 VEF | ▼ -2.16 % |
31/05 | 37,705 VEF | ▼ -1.78 % |
01/06 | 38,041 VEF | ▲ 0.89 % |
02/06 | 40,219 VEF | ▲ 5.72 % |
03/06 | 43,451 VEF | ▲ 8.04 % |
04/06 | 42,728 VEF | ▼ -1.67 % |
05/06 | 41,480 VEF | ▼ -2.92 % |
06/06 | 40,644 VEF | ▼ -2.01 % |
07/06 | 39,690 VEF | ▼ -2.35 % |
08/06 | 40,538 VEF | ▲ 2.14 % |
09/06 | 39,141 VEF | ▼ -3.45 % |
10/06 | 39,299 VEF | ▲ 0.41 % |
11/06 | 40,904 VEF | ▲ 4.08 % |
12/06 | 44,625 VEF | ▲ 9.1 % |
13/06 | 44,248 VEF | ▼ -0.84 % |
14/06 | 44,409 VEF | ▲ 0.36 % |
15/06 | 43,649 VEF | ▼ -1.71 % |
16/06 | 47,287 VEF | ▲ 8.33 % |
17/06 | 52,268 VEF | ▲ 10.53 % |
18/06 | 59,838 VEF | ▲ 14.48 % |
19/06 | 62,275 VEF | ▲ 4.07 % |
20/06 | 61,566 VEF | ▼ -1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Einsteinium/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Einsteinium/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31,266 VEF | ▼ -8.15 % |
03/06 — 09/06 | 29,171 VEF | ▼ -6.7 % |
10/06 — 16/06 | 41,165 VEF | ▲ 41.11 % |
17/06 — 23/06 | 39,884 VEF | ▼ -3.11 % |
24/06 — 30/06 | 39,040 VEF | ▼ -2.12 % |
01/07 — 07/07 | 37,057 VEF | ▼ -5.08 % |
08/07 — 14/07 | 33,806 VEF | ▼ -8.77 % |
15/07 — 21/07 | 40,516 VEF | ▲ 19.85 % |
22/07 — 28/07 | 46,167 VEF | ▲ 13.95 % |
29/07 — 04/08 | 41,044 VEF | ▼ -11.1 % |
05/08 — 11/08 | 52,114 VEF | ▲ 26.97 % |
12/08 — 18/08 | 60,541 VEF | ▲ 16.17 % |
Einsteinium/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31,364 VEF | ▼ -7.87 % |
07/2024 | 23,794 VEF | ▼ -24.14 % |
08/2024 | -6,386.27 VEF | ▼ -126.84 % |
09/2024 | -8,425.22 VEF | ▲ 31.93 % |
10/2024 | -10,031.57 VEF | ▲ 19.07 % |
11/2024 | -23,246.1 VEF | ▲ 131.73 % |
12/2024 | -21,670.48 VEF | ▼ -6.78 % |
01/2025 | -24,975.01 VEF | ▲ 15.25 % |
02/2025 | -18,977.98 VEF | ▼ -24.01 % |
03/2025 | -20,112.52 VEF | ▲ 5.98 % |
04/2025 | -22,754.96 VEF | ▲ 13.14 % |
05/2025 | -31,750.58 VEF | ▲ 39.53 % |
Einsteinium/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,263 VEF |
Tối đa | 38,610 VEF |
Bình quân gia quyền | 25,543 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,487 VEF |
Tối đa | 45,081 VEF |
Bình quân gia quyền | 24,134 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,177 VEF |
Tối đa | 45,081 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,830 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến EMC2/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: