Tỷ giá hối đoái Einsteinium chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC2/BRD
Lịch sử thay đổi trong EMC2/BRD tỷ giá
EMC2/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 EMC2 = 0.94609596 BRD
▼ -2.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Einsteinium/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Einsteinium chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC2/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC2/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Einsteinium/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC2/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -28.72% (1.327385 BRD — 0.94609596 BRD)
Thay đổi trong EMC2/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -23.7% (1.240037 BRD — 0.94609596 BRD)
Thay đổi trong EMC2/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 560.96% (0.14314057 BRD — 0.94609596 BRD)
Thay đổi trong EMC2/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 169.54% (0.35100881 BRD — 0.94609596 BRD)
Einsteinium/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Einsteinium/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.042174 BRD | ▲ 10.16 % |
23/05 | 0.91904658 BRD | ▼ -11.81 % |
24/05 | 1.039636 BRD | ▲ 13.12 % |
25/05 | 1.044987 BRD | ▲ 0.51 % |
26/05 | 1.229267 BRD | ▲ 17.63 % |
27/05 | 1.038864 BRD | ▼ -15.49 % |
28/05 | 1.449647 BRD | ▲ 39.54 % |
29/05 | 1.01732 BRD | ▼ -29.82 % |
30/05 | 1.172021 BRD | ▲ 15.21 % |
31/05 | 1.337514 BRD | ▲ 14.12 % |
01/06 | 1.348279 BRD | ▲ 0.8 % |
02/06 | 1.031163 BRD | ▼ -23.52 % |
03/06 | 1.04104 BRD | ▲ 0.96 % |
04/06 | 1.004088 BRD | ▼ -3.55 % |
05/06 | 0.869374 BRD | ▼ -13.42 % |
06/06 | 1.037385 BRD | ▲ 19.33 % |
07/06 | 1.256596 BRD | ▲ 21.13 % |
08/06 | 1.520769 BRD | ▲ 21.02 % |
09/06 | 1.713579 BRD | ▲ 12.68 % |
10/06 | 1.456332 BRD | ▼ -15.01 % |
11/06 | 1.579232 BRD | ▲ 8.44 % |
12/06 | 1.537613 BRD | ▼ -2.64 % |
13/06 | 1.775101 BRD | ▲ 15.45 % |
14/06 | 1.273479 BRD | ▼ -28.26 % |
15/06 | 1.295931 BRD | ▲ 1.76 % |
16/06 | 1.403654 BRD | ▲ 8.31 % |
17/06 | 1.553894 BRD | ▲ 10.7 % |
18/06 | 1.340923 BRD | ▼ -13.71 % |
19/06 | 1.081259 BRD | ▼ -19.36 % |
20/06 | 1.027922 BRD | ▼ -4.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Einsteinium/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Einsteinium/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.91157268 BRD | ▼ -3.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.88755695 BRD | ▼ -2.63 % |
10/06 — 16/06 | 2.661722 BRD | ▲ 199.89 % |
17/06 — 23/06 | 2.384769 BRD | ▼ -10.41 % |
24/06 — 30/06 | 3.483153 BRD | ▲ 46.06 % |
01/07 — 07/07 | 1.549265 BRD | ▼ -55.52 % |
08/07 — 14/07 | 1.575922 BRD | ▲ 1.72 % |
15/07 — 21/07 | 1.676246 BRD | ▲ 6.37 % |
22/07 — 28/07 | 2.338818 BRD | ▲ 39.53 % |
29/07 — 04/08 | 1.652815 BRD | ▼ -29.33 % |
05/08 — 11/08 | 1.99277 BRD | ▲ 20.57 % |
12/08 — 18/08 | 1.247607 BRD | ▼ -37.39 % |
Einsteinium/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.93043459 BRD | ▼ -1.66 % |
07/2024 | 0.88982077 BRD | ▼ -4.37 % |
08/2024 | 0.76202923 BRD | ▼ -14.36 % |
09/2024 | 4.531559 BRD | ▲ 494.67 % |
10/2024 | 4.569843 BRD | ▲ 0.84 % |
11/2024 | 4.377971 BRD | ▼ -4.2 % |
12/2024 | 4.781538 BRD | ▲ 9.22 % |
01/2025 | 10.9778 BRD | ▲ 129.59 % |
02/2025 | 10.1974 BRD | ▼ -7.11 % |
03/2025 | 7.328388 BRD | ▼ -28.13 % |
04/2025 | 7.622895 BRD | ▲ 4.02 % |
05/2025 | 6.337478 BRD | ▼ -16.86 % |
Einsteinium/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.95955874 BRD |
Tối đa | 1.773371 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.309387 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.95955874 BRD |
Tối đa | 2.674177 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.442734 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11780522 BRD |
Tối đa | 2.674177 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.118073 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến EMC2/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: