Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/ZEN
Lịch sử thay đổi trong EMC/ZEN tỷ giá
EMC/ZEN tỷ giá
05 21, 2024
1 EMC = 0.09002613 ZEN
▲ 10.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -6.79% (0.09658152 ZEN — 0.09002613 ZEN)
Thay đổi trong EMC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -6.79% (0.09658152 ZEN — 0.09002613 ZEN)
Thay đổi trong EMC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2242.02% (0.00384395 ZEN — 0.09002613 ZEN)
Thay đổi trong EMC/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 762.37% (0.01043935 ZEN — 0.09002613 ZEN)
Emercoin/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.09022737 ZEN | ▲ 0.22 % |
23/05 | 0.07761358 ZEN | ▼ -13.98 % |
24/05 | 0.07676432 ZEN | ▼ -1.09 % |
25/05 | 0.07715095 ZEN | ▲ 0.5 % |
26/05 | 0.06913535 ZEN | ▼ -10.39 % |
27/05 | 0.06856533 ZEN | ▼ -0.82 % |
28/05 | 0.18203202 ZEN | ▲ 165.49 % |
29/05 | 0.26759328 ZEN | ▲ 47 % |
30/05 | 0.26791668 ZEN | ▲ 0.12 % |
31/05 | 0.27753863 ZEN | ▲ 3.59 % |
01/06 | 0.2795278 ZEN | ▲ 0.72 % |
02/06 | 0.27445934 ZEN | ▼ -1.81 % |
03/06 | 0.27309413 ZEN | ▼ -0.5 % |
04/06 | 0.27175154 ZEN | ▼ -0.49 % |
05/06 | 0.27205776 ZEN | ▲ 0.11 % |
06/06 | 0.27871545 ZEN | ▲ 2.45 % |
07/06 | 0.28619551 ZEN | ▲ 2.68 % |
08/06 | 0.29389818 ZEN | ▲ 2.69 % |
09/06 | 0.29504103 ZEN | ▲ 0.39 % |
10/06 | 0.29141322 ZEN | ▼ -1.23 % |
11/06 | 0.2942191 ZEN | ▲ 0.96 % |
12/06 | 0.30193694 ZEN | ▲ 2.62 % |
13/06 | 1.150331 ZEN | ▲ 280.98 % |
14/06 | 1.127293 ZEN | ▼ -2 % |
15/06 | 1.016409 ZEN | ▼ -9.84 % |
16/06 | 0.97031919 ZEN | ▼ -4.53 % |
17/06 | 1.056765 ZEN | ▲ 8.91 % |
18/06 | 1.023969 ZEN | ▼ -3.1 % |
19/06 | 1.018287 ZEN | ▼ -0.55 % |
20/06 | 1.165824 ZEN | ▲ 14.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.08968776 ZEN | ▼ -0.38 % |
03/06 — 09/06 | 0.09095987 ZEN | ▲ 1.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.10061997 ZEN | ▲ 10.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.0986617 ZEN | ▼ -1.95 % |
24/06 — 30/06 | 1.777522 ZEN | ▲ 1701.63 % |
01/07 — 07/07 | 44.4557 ZEN | ▲ 2400.99 % |
08/07 — 14/07 | 50.1458 ZEN | ▲ 12.8 % |
15/07 — 21/07 | 95.4788 ZEN | ▲ 90.4 % |
22/07 — 28/07 | 75.6098 ZEN | ▼ -20.81 % |
29/07 — 04/08 | 299.4 ZEN | ▲ 295.98 % |
05/08 — 11/08 | 319.37 ZEN | ▲ 6.67 % |
12/08 — 18/08 | 1,407 ZEN | ▲ 340.62 % |
Emercoin/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08684163 ZEN | ▼ -3.54 % |
07/2024 | 0.08317086 ZEN | ▼ -4.23 % |
08/2024 | 0.08830622 ZEN | ▲ 6.17 % |
09/2024 | 0.14252544 ZEN | ▲ 61.4 % |
10/2024 | 0.14602179 ZEN | ▲ 2.45 % |
11/2024 | 0.34366175 ZEN | ▲ 135.35 % |
12/2024 | 0.34456926 ZEN | ▲ 0.26 % |
01/2025 | 0.38775998 ZEN | ▲ 12.53 % |
02/2025 | 0.48863116 ZEN | ▲ 26.01 % |
03/2025 | 0.76396901 ZEN | ▲ 56.35 % |
04/2025 | 10.7576 ZEN | ▲ 1308.12 % |
05/2025 | 10.3275 ZEN | ▼ -4 % |
Emercoin/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07349835 ZEN |
Tối đa | 0.09570593 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.08550625 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07349835 ZEN |
Tối đa | 0.09570593 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.08550625 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00372732 ZEN |
Tối đa | 0.09570593 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02449187 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: