Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/VET
Lịch sử thay đổi trong EMC/VET tỷ giá
EMC/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 EMC = 22.0544 VET
▲ 10.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -7.14% (23.7513 VET — 22.0544 VET)
Thay đổi trong EMC/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -7.14% (23.7513 VET — 22.0544 VET)
Thay đổi trong EMC/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 1211.28% (1.681904 VET — 22.0544 VET)
Thay đổi trong EMC/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 36.82% (16.1191 VET — 22.0544 VET)
Emercoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.9658 VET | ▼ -0.4 % |
23/05 | 21.5523 VET | ▼ -1.88 % |
24/05 | 21.3874 VET | ▼ -0.77 % |
25/05 | 21.4009 VET | ▲ 0.06 % |
26/05 | 21.2127 VET | ▼ -0.88 % |
27/05 | 21.6998 VET | ▲ 2.3 % |
28/05 | 55.2519 VET | ▲ 154.62 % |
29/05 | 81.4838 VET | ▲ 47.48 % |
30/05 | 82.1114 VET | ▲ 0.77 % |
31/05 | 81.5445 VET | ▼ -0.69 % |
01/06 | 81.7959 VET | ▲ 0.31 % |
02/06 | 82.1769 VET | ▲ 0.47 % |
03/06 | 81.6389 VET | ▼ -0.65 % |
04/06 | 80.6338 VET | ▼ -1.23 % |
05/06 | 81.0333 VET | ▲ 0.5 % |
06/06 | 83.1311 VET | ▲ 2.59 % |
07/06 | 84.7145 VET | ▲ 1.9 % |
08/06 | 85.2567 VET | ▲ 0.64 % |
09/06 | 85.01 VET | ▼ -0.29 % |
10/06 | 84.4587 VET | ▼ -0.65 % |
11/06 | 85.7994 VET | ▲ 1.59 % |
12/06 | 88.2649 VET | ▲ 2.87 % |
13/06 | 201.22 VET | ▲ 127.97 % |
14/06 | 195.74 VET | ▼ -2.72 % |
15/06 | 173.23 VET | ▼ -11.5 % |
16/06 | 166.03 VET | ▼ -4.16 % |
17/06 | 182.92 VET | ▲ 10.18 % |
18/06 | 177.39 VET | ▼ -3.02 % |
19/06 | 177.81 VET | ▲ 0.24 % |
20/06 | 206.66 VET | ▲ 16.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.1756 VET | ▲ 0.55 % |
03/06 — 09/06 | 22.5398 VET | ▲ 1.64 % |
10/06 — 16/06 | 23.7686 VET | ▲ 5.45 % |
17/06 — 23/06 | 23.5146 VET | ▼ -1.07 % |
24/06 — 30/06 | 243.54 VET | ▲ 935.69 % |
01/07 — 07/07 | 3,428 VET | ▲ 1307.53 % |
08/07 — 14/07 | 3,851 VET | ▲ 12.33 % |
15/07 — 21/07 | 6,773 VET | ▲ 75.9 % |
22/07 — 28/07 | 6,221 VET | ▼ -8.15 % |
29/07 — 04/08 | 24,259 VET | ▲ 289.94 % |
05/08 — 11/08 | 24,785 VET | ▲ 2.16 % |
12/08 — 18/08 | 64,347 VET | ▲ 159.62 % |
Emercoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.0086 VET | ▼ -9.28 % |
07/2024 | 25.9698 VET | ▲ 29.79 % |
08/2024 | 26.4597 VET | ▲ 1.89 % |
09/2024 | 32.8362 VET | ▲ 24.1 % |
10/2024 | 33.6212 VET | ▲ 2.39 % |
11/2024 | 45.6232 VET | ▲ 35.7 % |
12/2024 | 47.9505 VET | ▲ 5.1 % |
01/2025 | 51.0185 VET | ▲ 6.4 % |
02/2025 | 60.8391 VET | ▲ 19.25 % |
03/2025 | 93.5308 VET | ▲ 53.73 % |
04/2025 | 784.91 VET | ▲ 739.2 % |
05/2025 | 755.81 VET | ▼ -3.71 % |
Emercoin/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2095 VET |
Tối đa | 23.7512 VET |
Bình quân gia quyền | 20.6932 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2095 VET |
Tối đa | 23.7512 VET |
Bình quân gia quyền | 20.6932 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.601713 VET |
Tối đa | 23.7512 VET |
Bình quân gia quyền | 7.72147 VET |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: