Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/NPXS
Lịch sử thay đổi trong EMC/NPXS tỷ giá
EMC/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 EMC = 59.1795 NPXS
▼ -2.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 56.73% (37.7584 NPXS — 59.1795 NPXS)
Thay đổi trong EMC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -74.87% (235.53 NPXS — 59.1795 NPXS)
Thay đổi trong EMC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.33% (554.67 NPXS — 59.1795 NPXS)
Thay đổi trong EMC/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.35% (555.65 NPXS — 59.1795 NPXS)
Emercoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 57.7506 NPXS | ▼ -2.41 % |
23/05 | 60.1034 NPXS | ▲ 4.07 % |
24/05 | 54.3498 NPXS | ▼ -9.57 % |
25/05 | 43.0448 NPXS | ▼ -20.8 % |
26/05 | 39.9884 NPXS | ▼ -7.1 % |
27/05 | 40.8896 NPXS | ▲ 2.25 % |
28/05 | 47.2625 NPXS | ▲ 15.59 % |
29/05 | 52.6786 NPXS | ▲ 11.46 % |
30/05 | 58.2748 NPXS | ▲ 10.62 % |
31/05 | 57.6915 NPXS | ▼ -1 % |
01/06 | 60.5616 NPXS | ▲ 4.97 % |
02/06 | 63.1746 NPXS | ▲ 4.31 % |
03/06 | 62.3589 NPXS | ▼ -1.29 % |
04/06 | 59.0666 NPXS | ▼ -5.28 % |
05/06 | 64.3889 NPXS | ▲ 9.01 % |
06/06 | 62.6692 NPXS | ▼ -2.67 % |
07/06 | 70.1873 NPXS | ▲ 12 % |
08/06 | 71.5538 NPXS | ▲ 1.95 % |
09/06 | 77.5802 NPXS | ▲ 8.42 % |
10/06 | 94.3228 NPXS | ▲ 21.58 % |
11/06 | 97.2751 NPXS | ▲ 3.13 % |
12/06 | 89.8595 NPXS | ▼ -7.62 % |
13/06 | 93.2252 NPXS | ▲ 3.75 % |
14/06 | 94.518 NPXS | ▲ 1.39 % |
15/06 | 91.6047 NPXS | ▼ -3.08 % |
16/06 | 91.0034 NPXS | ▼ -0.66 % |
17/06 | 82.8852 NPXS | ▼ -8.92 % |
18/06 | 86.2421 NPXS | ▲ 4.05 % |
19/06 | 88.4208 NPXS | ▲ 2.53 % |
20/06 | 90.0933 NPXS | ▲ 1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 58.8728 NPXS | ▼ -0.52 % |
03/06 — 09/06 | 53.9603 NPXS | ▼ -8.34 % |
10/06 — 16/06 | 13.3518 NPXS | ▼ -75.26 % |
17/06 — 23/06 | 12.0495 NPXS | ▼ -9.75 % |
24/06 — 30/06 | 19.6711 NPXS | ▲ 63.25 % |
01/07 — 07/07 | 10.6889 NPXS | ▼ -45.66 % |
08/07 — 14/07 | 5.98744 NPXS | ▼ -43.98 % |
15/07 — 21/07 | 5.431995 NPXS | ▼ -9.28 % |
22/07 — 28/07 | 6.726466 NPXS | ▲ 23.83 % |
29/07 — 04/08 | 10.6134 NPXS | ▲ 57.79 % |
05/08 — 11/08 | 10.7114 NPXS | ▲ 0.92 % |
12/08 — 18/08 | 10.8885 NPXS | ▲ 1.65 % |
Emercoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.9412 NPXS | ▲ 1.29 % |
07/2024 | 53.9191 NPXS | ▼ -10.05 % |
08/2024 | 52.9307 NPXS | ▼ -1.83 % |
09/2024 | 49.045 NPXS | ▼ -7.34 % |
10/2024 | 46.4201 NPXS | ▼ -5.35 % |
11/2024 | 35.9716 NPXS | ▼ -22.51 % |
12/2024 | 47.2605 NPXS | ▲ 31.38 % |
01/2025 | 33.7599 NPXS | ▼ -28.57 % |
02/2025 | 46.2019 NPXS | ▲ 36.85 % |
03/2025 | 13.9827 NPXS | ▼ -69.74 % |
04/2025 | 6.874746 NPXS | ▼ -50.83 % |
05/2025 | 9.229345 NPXS | ▲ 34.25 % |
Emercoin/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.0545 NPXS |
Tối đa | 62.3422 NPXS |
Bình quân gia quyền | 45.1135 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.0545 NPXS |
Tối đa | 301.29 NPXS |
Bình quân gia quyền | 108.13 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.0545 NPXS |
Tối đa | 111,023 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,671 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: