Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại dollar Namibia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/NAD

Lịch sử thay đổi trong EMC/NAD tỷ giá

EMC/NAD tỷ giá

05 21, 2024
1 EMC = 14.29 NAD
▲ 7.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong dollar Namibia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (14.67 NAD — 14.29 NAD)

Thay đổi trong EMC/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (14.67 NAD — 14.29 NAD)

Thay đổi trong EMC/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 2187.99% (0.62 NAD — 14.29 NAD)

Thay đổi trong EMC/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 1167.64% (1.13 NAD — 14.29 NAD)

Emercoin/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 14.2 NAD ▼ -0.58 %
23/05 14.77 NAD ▲ 4 %
24/05 15.55 NAD ▲ 5.24 %
25/05 15.59 NAD ▲ 0.3 %
26/05 15.59 NAD ▲ 0.01 %
27/05 15.72 NAD ▲ 0.8 %
28/05 38.85 NAD ▲ 147.15 %
29/05 55.49 NAD ▲ 42.85 %
30/05 54.94 NAD ▼ -1 %
31/05 54.77 NAD ▼ -0.3 %
01/06 54.95 NAD ▲ 0.33 %
02/06 54.26 NAD ▼ -1.26 %
03/06 53.97 NAD ▼ -0.53 %
04/06 53.39 NAD ▼ -1.07 %
05/06 54.99 NAD ▲ 3 %
06/06 56.9 NAD ▲ 3.48 %
07/06 57.58 NAD ▲ 1.2 %
08/06 57.89 NAD ▲ 0.52 %
09/06 56.49 NAD ▼ -2.41 %
10/06 55.6 NAD ▼ -1.58 %
11/06 55.78 NAD ▲ 0.33 %
12/06 57.82 NAD ▲ 3.65 %
13/06 229.6 NAD ▲ 297.09 %
14/06 227.05 NAD ▼ -1.11 %
15/06 205.73 NAD ▼ -9.39 %
16/06 197.57 NAD ▼ -3.97 %
17/06 217.22 NAD ▲ 9.94 %
18/06 203.49 NAD ▼ -6.32 %
19/06 206.53 NAD ▲ 1.5 %
20/06 250.41 NAD ▲ 21.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 14.27 NAD ▼ -0.12 %
03/06 — 09/06 14.49 NAD ▲ 1.54 %
10/06 — 16/06 13.44 NAD ▼ -7.26 %
17/06 — 23/06 13.63 NAD ▲ 1.44 %
24/06 — 30/06 242.99 NAD ▲ 1682.84 %
01/07 — 07/07 6,194 NAD ▲ 2448.93 %
08/07 — 14/07 5,113 NAD ▼ -17.44 %
15/07 — 21/07 11,603 NAD ▲ 126.91 %
22/07 — 28/07 12,265 NAD ▲ 5.71 %
29/07 — 04/08 42,656 NAD ▲ 247.78 %
05/08 — 11/08 43,807 NAD ▲ 2.7 %
12/08 — 18/08 200,982 NAD ▲ 358.79 %

Emercoin/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.3 NAD ▲ 0.12 %
07/2024 13.31 NAD ▼ -6.94 %
08/2024 24.62 NAD ▲ 84.97 %
09/2024 15.67 NAD ▼ -36.37 %
10/2024 12.11 NAD ▼ -22.68 %
11/2024 6.94 NAD ▼ -42.69 %
12/2024 8.13 NAD ▲ 17.07 %
01/2025 8.35 NAD ▲ 2.73 %
02/2025 5.95 NAD ▼ -28.68 %
03/2025 12.93 NAD ▲ 117.06 %
04/2025 174.69 NAD ▲ 1251.52 %
05/2025 178.15 NAD ▲ 1.98 %

Emercoin/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11.02 NAD
Tối đa 14.86 NAD
Bình quân gia quyền 13.26 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 11.02 NAD
Tối đa 14.86 NAD
Bình quân gia quyền 13.26 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.5 NAD
Tối đa 14.86 NAD
Bình quân gia quyền 3.73 NAD

Chia sẻ một liên kết đến EMC/NAD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu