Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/LAK
Lịch sử thay đổi trong EMC/LAK tỷ giá
EMC/LAK tỷ giá
05 21, 2024
1 EMC = 17,365 LAK
▲ 11.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (17,038 LAK — 17,365 LAK)
Thay đổi trong EMC/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (17,038 LAK — 17,365 LAK)
Thay đổi trong EMC/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2933.32% (572.47 LAK — 17,365 LAK)
Thay đổi trong EMC/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2995.32% (561 LAK — 17,365 LAK)
Emercoin/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17,255 LAK | ▼ -0.63 % |
23/05 | 17,894 LAK | ▲ 3.7 % |
24/05 | 18,600 LAK | ▲ 3.94 % |
25/05 | 18,775 LAK | ▲ 0.94 % |
26/05 | 18,856 LAK | ▲ 0.43 % |
27/05 | 19,164 LAK | ▲ 1.64 % |
28/05 | 46,802 LAK | ▲ 144.22 % |
29/05 | 67,308 LAK | ▲ 43.81 % |
30/05 | 66,061 LAK | ▼ -1.85 % |
31/05 | 66,417 LAK | ▲ 0.54 % |
01/06 | 66,633 LAK | ▲ 0.33 % |
02/06 | 42,893 LAK | ▼ -35.63 % |
03/06 | 53,807 LAK | ▲ 25.45 % |
04/06 | 53,732 LAK | ▼ -0.14 % |
05/06 | 55,946 LAK | ▲ 4.12 % |
06/06 | 58,378 LAK | ▲ 4.35 % |
07/06 | 59,141 LAK | ▲ 1.31 % |
08/06 | 59,405 LAK | ▲ 0.45 % |
09/06 | 58,521 LAK | ▼ -1.49 % |
10/06 | 57,965 LAK | ▼ -0.95 % |
11/06 | 58,358 LAK | ▲ 0.68 % |
12/06 | 60,421 LAK | ▲ 3.54 % |
13/06 | 259,422 LAK | ▲ 329.36 % |
14/06 | 257,035 LAK | ▼ -0.92 % |
15/06 | 233,045 LAK | ▼ -9.33 % |
16/06 | 224,972 LAK | ▼ -3.46 % |
17/06 | 246,517 LAK | ▲ 9.58 % |
18/06 | 230,048 LAK | ▼ -6.68 % |
19/06 | 234,364 LAK | ▲ 1.88 % |
20/06 | 285,009 LAK | ▲ 21.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,142 LAK | ▼ -1.28 % |
03/06 — 09/06 | 17,360 LAK | ▲ 1.27 % |
10/06 — 16/06 | 16,208 LAK | ▼ -6.63 % |
17/06 — 23/06 | 16,012 LAK | ▼ -1.21 % |
24/06 — 30/06 | 364,497 LAK | ▲ 2176.39 % |
01/07 — 07/07 | 12,004,845 LAK | ▲ 3193.54 % |
08/07 — 14/07 | 10,850,988 LAK | ▼ -9.61 % |
15/07 — 21/07 | 24,503,295 LAK | ▲ 125.82 % |
22/07 — 28/07 | 25,819,873 LAK | ▲ 5.37 % |
29/07 — 04/08 | 65,631,693 LAK | ▲ 154.19 % |
05/08 — 11/08 | 94,021,503 LAK | ▲ 43.26 % |
12/08 — 18/08 | 472,550,710 LAK | ▲ 402.6 % |
Emercoin/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,414 LAK | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 16,573 LAK | ▼ -4.83 % |
08/2024 | 31,676 LAK | ▲ 91.13 % |
09/2024 | 22,358 LAK | ▼ -29.42 % |
10/2024 | 17,277 LAK | ▼ -22.73 % |
11/2024 | 13,146 LAK | ▼ -23.91 % |
12/2024 | 16,161 LAK | ▲ 22.93 % |
01/2025 | 16,351 LAK | ▲ 1.17 % |
02/2025 | 12,889 LAK | ▼ -21.17 % |
03/2025 | 27,531 LAK | ▲ 113.6 % |
04/2025 | 433,948 LAK | ▲ 1476.21 % |
05/2025 | 446,218 LAK | ▲ 2.83 % |
Emercoin/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,887 LAK |
Tối đa | 17,543 LAK |
Bình quân gia quyền | 15,531 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,887 LAK |
Tối đa | 17,543 LAK |
Bình quân gia quyền | 15,531 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 507.16 LAK |
Tối đa | 17,543 LAK |
Bình quân gia quyền | 4,136 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: