Tỷ giá hối đoái aelf chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/VND
Lịch sử thay đổi trong ELF/VND tỷ giá
ELF/VND tỷ giá
05 21, 2024
1 ELF = 14,862 VND
▼ -0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -5.15% (15,669 VND — 14,862 VND)
Thay đổi trong ELF/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -11.75% (16,841 VND — 14,862 VND)
Thay đổi trong ELF/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 105.4% (7,236 VND — 14,862 VND)
Thay đổi trong ELF/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 765.32% (1,718 VND — 14,862 VND)
aelf/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,952 VND | ▲ 0.6 % |
23/05 | 15,398 VND | ▲ 2.98 % |
24/05 | 15,413 VND | ▲ 0.1 % |
25/05 | 15,206 VND | ▼ -1.34 % |
26/05 | 15,560 VND | ▲ 2.33 % |
27/05 | 16,382 VND | ▲ 5.28 % |
28/05 | 15,950 VND | ▼ -2.64 % |
29/05 | 15,281 VND | ▼ -4.2 % |
30/05 | 15,159 VND | ▼ -0.8 % |
31/05 | 13,298 VND | ▼ -12.28 % |
01/06 | 13,844 VND | ▲ 4.11 % |
02/06 | 13,657 VND | ▼ -1.35 % |
03/06 | 13,874 VND | ▲ 1.59 % |
04/06 | 13,849 VND | ▼ -0.18 % |
05/06 | 13,875 VND | ▲ 0.18 % |
06/06 | 13,668 VND | ▼ -1.49 % |
07/06 | 13,499 VND | ▼ -1.24 % |
08/06 | 13,417 VND | ▼ -0.6 % |
09/06 | 13,382 VND | ▼ -0.26 % |
10/06 | 13,240 VND | ▼ -1.06 % |
11/06 | 13,259 VND | ▲ 0.14 % |
12/06 | 12,918 VND | ▼ -2.57 % |
13/06 | 12,754 VND | ▼ -1.27 % |
14/06 | 12,769 VND | ▲ 0.12 % |
15/06 | 12,955 VND | ▲ 1.45 % |
16/06 | 13,010 VND | ▲ 0.43 % |
17/06 | 13,144 VND | ▲ 1.03 % |
18/06 | 13,226 VND | ▲ 0.62 % |
19/06 | 13,269 VND | ▲ 0.33 % |
20/06 | 13,608 VND | ▲ 2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,942 VND | ▲ 0.54 % |
03/06 — 09/06 | 13,189 VND | ▼ -11.73 % |
10/06 — 16/06 | 14,062 VND | ▲ 6.62 % |
17/06 — 23/06 | 14,023 VND | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 14,259 VND | ▲ 1.68 % |
01/07 — 07/07 | 12,443 VND | ▼ -12.73 % |
08/07 — 14/07 | 12,814 VND | ▲ 2.98 % |
15/07 — 21/07 | 13,377 VND | ▲ 4.4 % |
22/07 — 28/07 | 12,356 VND | ▼ -7.63 % |
29/07 — 04/08 | 11,353 VND | ▼ -8.12 % |
05/08 — 11/08 | 11,650 VND | ▲ 2.62 % |
12/08 — 18/08 | 11,910 VND | ▲ 2.23 % |
aelf/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,970 VND | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 15,351 VND | ▲ 2.55 % |
08/2024 | 16,977 VND | ▲ 10.59 % |
09/2024 | 19,919 VND | ▲ 17.33 % |
10/2024 | 20,074 VND | ▲ 0.77 % |
11/2024 | 31,794 VND | ▲ 58.38 % |
12/2024 | 36,501 VND | ▲ 14.81 % |
01/2025 | 34,251 VND | ▼ -6.17 % |
02/2025 | 44,153 VND | ▲ 28.91 % |
03/2025 | 42,240 VND | ▼ -4.33 % |
04/2025 | 35,678 VND | ▼ -15.53 % |
05/2025 | 36,968 VND | ▲ 3.61 % |
aelf/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,576 VND |
Tối đa | 17,850 VND |
Bình quân gia quyền | 15,211 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,576 VND |
Tối đa | 19,279 VND |
Bình quân gia quyền | 16,319 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,535 VND |
Tối đa | 30,435 VND |
Bình quân gia quyền | 12,242 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: