Tỷ giá hối đoái aelf chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/VEF
Lịch sử thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá
ELF/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 ELF = 2,105,519 VEF
▼ -0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.59% (2,230,281 VEF — 2,105,519 VEF)
Thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -15.17% (2,482,148 VEF — 2,105,519 VEF)
Thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 162.66% (801,611 VEF — 2,105,519 VEF)
Thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 290069820.9% (0.73 VEF — 2,105,519 VEF)
aelf/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,117,615 VEF | ▲ 0.57 % |
23/05 | 2,181,389 VEF | ▲ 3.01 % |
24/05 | 2,185,062 VEF | ▲ 0.17 % |
25/05 | 2,163,385 VEF | ▼ -0.99 % |
26/05 | 2,215,511 VEF | ▲ 2.41 % |
27/05 | 2,332,057 VEF | ▲ 5.26 % |
28/05 | 2,270,525 VEF | ▼ -2.64 % |
29/05 | 2,175,219 VEF | ▼ -4.2 % |
30/05 | 2,157,901 VEF | ▼ -0.8 % |
31/05 | 1,892,988 VEF | ▼ -12.28 % |
01/06 | 1,967,532 VEF | ▲ 3.94 % |
02/06 | 1,939,559 VEF | ▼ -1.42 % |
03/06 | 1,970,265 VEF | ▲ 1.58 % |
04/06 | 1,966,790 VEF | ▼ -0.18 % |
05/06 | 1,973,979 VEF | ▲ 0.37 % |
06/06 | 1,941,937 VEF | ▼ -1.62 % |
07/06 | 1,915,889 VEF | ▼ -1.34 % |
08/06 | 1,903,674 VEF | ▼ -0.64 % |
09/06 | 1,897,705 VEF | ▼ -0.31 % |
10/06 | 1,877,476 VEF | ▼ -1.07 % |
11/06 | 1,880,162 VEF | ▲ 0.14 % |
12/06 | 1,831,993 VEF | ▼ -2.56 % |
13/06 | 1,808,393 VEF | ▼ -1.29 % |
14/06 | 1,810,775 VEF | ▲ 0.13 % |
15/06 | 1,837,819 VEF | ▲ 1.49 % |
16/06 | 1,845,182 VEF | ▲ 0.4 % |
17/06 | 1,864,180 VEF | ▲ 1.03 % |
18/06 | 1,875,729 VEF | ▲ 0.62 % |
19/06 | 1,881,632 VEF | ▲ 0.31 % |
20/06 | 1,929,428 VEF | ▲ 2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,115,672 VEF | ▲ 0.48 % |
03/06 — 09/06 | 1,870,260 VEF | ▼ -11.6 % |
10/06 — 16/06 | 1,990,989 VEF | ▲ 6.46 % |
17/06 — 23/06 | 1,981,437 VEF | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 2,004,321 VEF | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 1,737,653 VEF | ▼ -13.3 % |
08/07 — 14/07 | 1,770,179 VEF | ▲ 1.87 % |
15/07 — 21/07 | 1,857,630 VEF | ▲ 4.94 % |
22/07 — 28/07 | 1,713,216 VEF | ▼ -7.77 % |
29/07 — 04/08 | 1,567,759 VEF | ▼ -8.49 % |
05/08 — 11/08 | 1,608,748 VEF | ▲ 2.61 % |
12/08 — 18/08 | 1,644,465 VEF | ▲ 2.22 % |
aelf/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,126,262 VEF | ▲ 0.99 % |
07/2024 | 2,293,812 VEF | ▲ 7.88 % |
08/2024 | 2,799,478 VEF | ▲ 22.04 % |
09/2024 | 3,433,369 VEF | ▲ 22.64 % |
10/2024 | 3,497,860 VEF | ▲ 1.88 % |
11/2024 | 5,685,373 VEF | ▲ 62.54 % |
12/2024 | 6,613,060 VEF | ▲ 16.32 % |
01/2025 | 6,217,761 VEF | ▼ -5.98 % |
02/2025 | 7,895,137 VEF | ▲ 26.98 % |
03/2025 | 7,539,049 VEF | ▼ -4.51 % |
04/2025 | 6,233,983 VEF | ▼ -17.31 % |
05/2025 | 6,438,776 VEF | ▲ 3.29 % |
aelf/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,940,345 VEF |
Tối đa | 2,551,277 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,168,073 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,940,345 VEF |
Tối đa | 2,820,186 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,361,787 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 749,237 VEF |
Tối đa | 4,473,021 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,726,317 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: