Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/UBQ
Lịch sử thay đổi trong ELF/UBQ tỷ giá
ELF/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 ELF = 23.7423 UBQ
▼ -58.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -31.61% (34.7156 UBQ — 23.7423 UBQ)
Thay đổi trong ELF/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -8.39% (25.9176 UBQ — 23.7423 UBQ)
Thay đổi trong ELF/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 514.32% (3.864812 UBQ — 23.7423 UBQ)
Thay đổi trong ELF/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 2115.76% (1.071519 UBQ — 23.7423 UBQ)
aelf/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.5383 UBQ | ▼ -0.86 % |
23/05 | 24.293 UBQ | ▲ 3.21 % |
24/05 | 32.0692 UBQ | ▲ 32.01 % |
25/05 | 29.8254 UBQ | ▼ -7 % |
26/05 | 31.9205 UBQ | ▲ 7.02 % |
27/05 | 31.8464 UBQ | ▼ -0.23 % |
28/05 | 28.0464 UBQ | ▼ -11.93 % |
29/05 | 27.4075 UBQ | ▼ -2.28 % |
30/05 | 28.2032 UBQ | ▲ 2.9 % |
31/05 | 28.1168 UBQ | ▼ -0.31 % |
01/06 | 31.1704 UBQ | ▲ 10.86 % |
02/06 | 35.0752 UBQ | ▲ 12.53 % |
03/06 | 29.8948 UBQ | ▼ -14.77 % |
04/06 | 31.256 UBQ | ▲ 4.55 % |
05/06 | 33.6969 UBQ | ▲ 7.81 % |
06/06 | 34.0228 UBQ | ▲ 0.97 % |
07/06 | 33.596 UBQ | ▼ -1.25 % |
08/06 | 34.075 UBQ | ▲ 1.43 % |
09/06 | 36.3726 UBQ | ▲ 6.74 % |
10/06 | 38.8232 UBQ | ▲ 6.74 % |
11/06 | 41.7246 UBQ | ▲ 7.47 % |
12/06 | 43.6036 UBQ | ▲ 4.5 % |
13/06 | 44.0019 UBQ | ▲ 0.91 % |
14/06 | 46.4468 UBQ | ▲ 5.56 % |
15/06 | 47.3282 UBQ | ▲ 1.9 % |
16/06 | 64.167 UBQ | ▲ 35.58 % |
17/06 | 83.8805 UBQ | ▲ 30.72 % |
18/06 | 48.36 UBQ | ▼ -42.35 % |
19/06 | 51.2781 UBQ | ▲ 6.03 % |
20/06 | 10.7993 UBQ | ▼ -78.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.5011 UBQ | ▲ 36.89 % |
03/06 — 09/06 | 35.5772 UBQ | ▲ 9.46 % |
10/06 — 16/06 | 28.4457 UBQ | ▼ -20.05 % |
17/06 — 23/06 | 29.2376 UBQ | ▲ 2.78 % |
24/06 — 30/06 | 29.6451 UBQ | ▲ 1.39 % |
01/07 — 07/07 | 28.5582 UBQ | ▼ -3.67 % |
08/07 — 14/07 | 32.8932 UBQ | ▲ 15.18 % |
15/07 — 21/07 | 38.907 UBQ | ▲ 18.28 % |
22/07 — 28/07 | 37.8937 UBQ | ▼ -2.6 % |
29/07 — 04/08 | 81.0043 UBQ | ▲ 113.77 % |
05/08 — 11/08 | 68.0556 UBQ | ▼ -15.99 % |
12/08 — 18/08 | 22.9098 UBQ | ▼ -66.34 % |
aelf/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.8029 UBQ | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 50.117 UBQ | ▲ 110.55 % |
08/2024 | 68.454 UBQ | ▲ 36.59 % |
09/2024 | 65.6026 UBQ | ▼ -4.17 % |
10/2024 | 64.4869 UBQ | ▼ -1.7 % |
11/2024 | 64.9993 UBQ | ▲ 0.79 % |
12/2024 | 112.34 UBQ | ▲ 72.83 % |
01/2025 | 187.95 UBQ | ▲ 67.32 % |
02/2025 | 181.5 UBQ | ▼ -3.44 % |
03/2025 | 196.95 UBQ | ▲ 8.52 % |
04/2025 | 380.32 UBQ | ▲ 93.1 % |
05/2025 | 203.96 UBQ | ▼ -46.37 % |
aelf/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.7851 UBQ |
Tối đa | 108.01 UBQ |
Bình quân gia quyền | 50.1693 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.7851 UBQ |
Tối đa | 108.01 UBQ |
Bình quân gia quyền | 37.0615 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.585047 UBQ |
Tối đa | 108.01 UBQ |
Bình quân gia quyền | 17.5189 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: