Tỷ giá hối đoái aelf chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/NULS

Lịch sử thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá

ELF/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 ELF = 0.8232324 NULS
▼ -0.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -4.03% (0.85784513 NULS — 0.8232324 NULS)

Thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -65.6% (2.392836 NULS — 0.8232324 NULS)

Thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -38.31% (1.334536 NULS — 0.8232324 NULS)

Thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 128.5% (0.36027736 NULS — 0.8232324 NULS)

aelf/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

aelf/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.83187202 NULS ▲ 1.05 %
23/05 0.86353651 NULS ▲ 3.81 %
24/05 0.8444883 NULS ▼ -2.21 %
25/05 0.79959849 NULS ▼ -5.32 %
26/05 0.85108268 NULS ▲ 6.44 %
27/05 0.92290343 NULS ▲ 8.44 %
28/05 0.93172017 NULS ▲ 0.96 %
29/05 0.93074075 NULS ▼ -0.11 %
30/05 0.96856276 NULS ▲ 4.06 %
31/05 0.91188874 NULS ▼ -5.85 %
01/06 0.93902689 NULS ▲ 2.98 %
02/06 0.88933242 NULS ▼ -5.29 %
03/06 0.84871826 NULS ▼ -4.57 %
04/06 0.82127131 NULS ▼ -3.23 %
05/06 0.82604833 NULS ▲ 0.58 %
06/06 0.80317477 NULS ▼ -2.77 %
07/06 0.77228553 NULS ▼ -3.85 %
08/06 0.7872756 NULS ▲ 1.94 %
09/06 0.78639897 NULS ▼ -0.11 %
10/06 0.79034023 NULS ▲ 0.5 %
11/06 0.79945527 NULS ▲ 1.15 %
12/06 0.80667737 NULS ▲ 0.9 %
13/06 0.83195735 NULS ▲ 3.13 %
14/06 0.82387844 NULS ▼ -0.97 %
15/06 0.80728405 NULS ▼ -2.01 %
16/06 0.80239972 NULS ▼ -0.61 %
17/06 0.79174667 NULS ▼ -1.33 %
18/06 0.80512224 NULS ▲ 1.69 %
19/06 0.80122316 NULS ▼ -0.48 %
20/06 0.80002381 NULS ▼ -0.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

aelf/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.81327698 NULS ▼ -1.21 %
03/06 — 09/06 0.57289452 NULS ▼ -29.56 %
10/06 — 16/06 0.25784551 NULS ▼ -54.99 %
17/06 — 23/06 0.2685685 NULS ▲ 4.16 %
24/06 — 30/06 0.26223953 NULS ▼ -2.36 %
01/07 — 07/07 0.30518392 NULS ▲ 16.38 %
08/07 — 14/07 0.30445988 NULS ▼ -0.24 %
15/07 — 21/07 0.34964488 NULS ▲ 14.84 %
22/07 — 28/07 0.30620228 NULS ▼ -12.42 %
29/07 — 04/08 0.30101474 NULS ▼ -1.69 %
05/08 — 11/08 0.29714229 NULS ▼ -1.29 %
12/08 — 18/08 0.29675353 NULS ▼ -0.13 %

aelf/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.82025457 NULS ▼ -0.36 %
07/2024 0.87099338 NULS ▲ 6.19 %
08/2024 1.132885 NULS ▲ 30.07 %
09/2024 1.269007 NULS ▲ 12.02 %
10/2024 1.220794 NULS ▼ -3.8 %
11/2024 1.558684 NULS ▲ 27.68 %
12/2024 1.437254 NULS ▼ -7.79 %
01/2025 1.692985 NULS ▲ 17.79 %
02/2025 1.473545 NULS ▼ -12.96 %
03/2025 0.48421764 NULS ▼ -67.14 %
04/2025 0.60389344 NULS ▲ 24.72 %
05/2025 0.55209719 NULS ▼ -8.58 %

aelf/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.81495272 NULS
Tối đa 1.053107 NULS
Bình quân gia quyền 0.88178073 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.73960677 NULS
Tối đa 2.371798 NULS
Bình quân gia quyền 1.206326 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.73960677 NULS
Tối đa 4.195644 NULS
Bình quân gia quyền 1.751433 NULS

Chia sẻ một liên kết đến ELF/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu