Tỷ giá hối đoái Elastos chống lại franc Thái Bình Dương

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Elastos tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELA/XPF

Lịch sử thay đổi trong ELA/XPF tỷ giá

ELA/XPF tỷ giá

05 04, 2024
1 ELA = 385.09 XPF
▼ -0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Elastos/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Elastos chi phí trong franc Thái Bình Dương.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ELA/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELA/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Elastos/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ELA/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -24.02% (506.8 XPF — 385.09 XPF)

Thay đổi trong ELA/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -6.77% (413.06 XPF — 385.09 XPF)

Thay đổi trong ELA/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 144.2% (157.69 XPF — 385.09 XPF)

Thay đổi trong ELA/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Elastos tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 178.88% (138.09 XPF — 385.09 XPF)

Elastos/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái

Elastos/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 351.56 XPF ▼ -8.71 %
06/05 345.38 XPF ▼ -1.76 %
07/05 364.32 XPF ▲ 5.48 %
08/05 361.49 XPF ▼ -0.78 %
09/05 350.63 XPF ▼ -3 %
10/05 361.54 XPF ▲ 3.11 %
11/05 371 XPF ▲ 2.62 %
12/05 337.59 XPF ▼ -9.01 %
13/05 307.1 XPF ▼ -9.03 %
14/05 286.94 XPF ▼ -6.57 %
15/05 293.17 XPF ▲ 2.17 %
16/05 279.63 XPF ▼ -4.62 %
17/05 270.55 XPF ▼ -3.25 %
18/05 283.11 XPF ▲ 4.64 %
19/05 283.26 XPF ▲ 0.05 %
20/05 282.19 XPF ▼ -0.38 %
21/05 291.66 XPF ▲ 3.35 %
22/05 306.53 XPF ▲ 5.1 %
23/05 314.27 XPF ▲ 2.53 %
24/05 287.82 XPF ▼ -8.42 %
25/05 279.52 XPF ▼ -2.88 %
26/05 280.18 XPF ▲ 0.24 %
27/05 270.26 XPF ▼ -3.54 %
28/05 275.42 XPF ▲ 1.91 %
29/05 264.09 XPF ▼ -4.11 %
30/05 254.73 XPF ▼ -3.54 %
31/05 251.42 XPF ▼ -1.3 %
01/06 254.33 XPF ▲ 1.16 %
02/06 264.43 XPF ▲ 3.97 %
03/06 265.33 XPF ▲ 0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Elastos/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Elastos/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 382.39 XPF ▼ -0.7 %
13/05 — 19/05 394.16 XPF ▲ 3.08 %
20/05 — 26/05 348.96 XPF ▼ -11.47 %
27/05 — 02/06 369 XPF ▲ 5.74 %
03/06 — 09/06 329.12 XPF ▼ -10.81 %
10/06 — 16/06 338.8 XPF ▲ 2.94 %
17/06 — 23/06 318.71 XPF ▼ -5.93 %
24/06 — 30/06 442.01 XPF ▲ 38.69 %
01/07 — 07/07 348.56 XPF ▼ -21.14 %
08/07 — 14/07 362.72 XPF ▲ 4.06 %
15/07 — 21/07 329.21 XPF ▼ -9.24 %
22/07 — 28/07 321.27 XPF ▼ -2.41 %

Elastos/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 383.41 XPF ▼ -0.44 %
07/2024 334.97 XPF ▼ -12.63 %
08/2024 420.02 XPF ▲ 25.39 %
09/2024 386.27 XPF ▼ -8.04 %
10/2024 362.72 XPF ▼ -6.1 %
10/2024 334.6 XPF ▼ -7.75 %
11/2024 965.39 XPF ▲ 188.52 %
12/2024 962.07 XPF ▼ -0.34 %
01/2025 1,164 XPF ▲ 20.94 %
02/2025 993.57 XPF ▼ -14.61 %
03/2025 858.41 XPF ▼ -13.6 %
04/2025 906.86 XPF ▲ 5.64 %

Elastos/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 353.84 XPF
Tối đa 588.35 XPF
Bình quân gia quyền 428.97 XPF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 353.84 XPF
Tối đa 703.52 XPF
Bình quân gia quyền 438.38 XPF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 129.87 XPF
Tối đa 712.13 XPF
Bình quân gia quyền 266.31 XPF

Chia sẻ một liên kết đến ELA/XPF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu