1,000 Elastos đến franc Thái Bình Dương
Giá cả 1,000 Elastos đến franc Thái Bình Dương dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 357,933 XPF.
Bao nhiêu 1,000 ELA trong XPF?
05 18, 2024
1,000 ELA = 357,933 XPF
▼ -0.16 %
1,000 XPF = 2.793819 ELA
1 ELA = 357.93 XPF
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ELA trong XPF
Thống kê chi phí 1,000 Elastos trong franc Thái Bình Dương
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 320,399 XPF |
Tối đa | 458,071 XPF |
Bình quân gia quyền | 377,689 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 320,399 XPF |
Tối đa | 703,516 XPF |
Bình quân gia quyền | 429,995 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 129,869 XPF |
Tối đa | 712,132 XPF |
Bình quân gia quyền | 274,312 XPF |
Thay đổi chi phí 1,000 ELA đến XPF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 Elastos chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -15.15% (421,832 XPF — 357,933 XPF)
Thay đổi chi phí 1,000 ELA đến XPF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Elastos chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -33.33% (536,907 XPF — 357,933 XPF)
Thay đổi chi phí 1,000 ELA đến XPF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Elastos chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 131.31% (154,739 XPF — 357,933 XPF)
Thay đổi chi phí 1,000 ELA đến XPF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Elastos chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 159.21% (138,085 XPF — 357,933 XPF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ELA trong XPF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Elastos (ELA) trong franc Thái Bình Dương (XPF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Elastos (ELA) trong franc Thái Bình Dương (XPF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Elastos trong franc Thái Bình Dương
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Elastos trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày tới*
19/05 | 358,151 XPF | ▲ 0.06 % |
20/05 | 357,064 XPF | ▼ -0.3 % |
21/05 | 370,721 XPF | ▲ 3.82 % |
22/05 | 392,794 XPF | ▲ 5.95 % |
23/05 | 404,221 XPF | ▲ 2.91 % |
24/05 | 375,297 XPF | ▼ -7.16 % |
25/05 | 366,929 XPF | ▼ -2.23 % |
26/05 | 368,081 XPF | ▲ 0.31 % |
27/05 | 360,728 XPF | ▼ -2 % |
28/05 | 366,725 XPF | ▲ 1.66 % |
29/05 | 358,492 XPF | ▼ -2.24 % |
30/05 | 346,224 XPF | ▼ -3.42 % |
31/05 | 340,536 XPF | ▼ -1.64 % |
01/06 | 343,520 XPF | ▲ 0.88 % |
02/06 | 353,673 XPF | ▲ 2.96 % |
03/06 | 356,781 XPF | ▲ 0.88 % |
04/06 | 358,725 XPF | ▲ 0.54 % |
05/06 | 357,273 XPF | ▼ -0.4 % |
06/06 | 355,206 XPF | ▼ -0.58 % |
07/06 | 340,888 XPF | ▼ -4.03 % |
08/06 | 328,465 XPF | ▼ -3.64 % |
09/06 | 331,680 XPF | ▲ 0.98 % |
10/06 | 324,423 XPF | ▼ -2.19 % |
11/06 | 330,527 XPF | ▲ 1.88 % |
12/06 | 327,831 XPF | ▼ -0.82 % |
13/06 | 307,848 XPF | ▼ -6.1 % |
14/06 | 311,015 XPF | ▲ 1.03 % |
15/06 | 309,751 XPF | ▼ -0.41 % |
16/06 | 315,994 XPF | ▲ 2.02 % |
17/06 | 334,591 XPF | ▲ 5.89 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Elastos trong franc Thái Bình Dương được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Elastos trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Elastos trong franc Thái Bình Dương trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 342,122 XPF | ▼ -4.42 % |
27/05 — 02/06 | 366,739 XPF | ▲ 7.2 % |
03/06 — 09/06 | 335,232 XPF | ▼ -8.59 % |
10/06 — 16/06 | 346,259 XPF | ▲ 3.29 % |
17/06 — 23/06 | 312,117 XPF | ▼ -9.86 % |
24/06 — 30/06 | 409,445 XPF | ▲ 31.18 % |
01/07 — 07/07 | 323,677 XPF | ▼ -20.95 % |
08/07 — 14/07 | 334,692 XPF | ▲ 3.4 % |
15/07 — 21/07 | 291,057 XPF | ▼ -13.04 % |
22/07 — 28/07 | 286,900 XPF | ▼ -1.43 % |
29/07 — 04/08 | 268,970 XPF | ▼ -6.25 % |
05/08 — 11/08 | 277,636 XPF | ▲ 3.22 % |
Giá ước tính của 1,000 Elastos trong franc Thái Bình Dương cho năm sau*
06/2024 | 356,419 XPF | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 303,193 XPF | ▼ -14.93 % |
08/2024 | 379,501 XPF | ▲ 25.17 % |
09/2024 | 357,962 XPF | ▼ -5.68 % |
10/2024 | 331,489 XPF | ▼ -7.4 % |
11/2024 | 313,006 XPF | ▼ -5.58 % |
12/2024 | 884,522 XPF | ▲ 182.59 % |
01/2025 | 881,073 XPF | ▼ -0.39 % |
02/2025 | 1,157,821 XPF | ▲ 31.41 % |
03/2025 | 992,414 XPF | ▼ -14.29 % |
04/2025 | 865,158 XPF | ▼ -12.82 % |
05/2025 | 856,327 XPF | ▼ -1.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ELA/XPF
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ELA trong XPF hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Elastos đến franc Thái Bình Dương Là - 357,933 XPF
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELA trong XPF Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 Elastos đến franc Thái Bình Dương sẽ có giá - 358,151 xpf
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELA trong XPF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Elastos đến franc Thái Bình Dương cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELA trong XPF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Elastos đến franc Thái Bình Dương cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELA trong XPF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Elastos đến franc Thái Bình Dương cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.