Tỷ giá hối đoái Elastos chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELA/VEF
Lịch sử thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá
ELA/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 ELA = 12,000,805 VEF
▲ 1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Elastos/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Elastos chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Elastos/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -12.31% (13,685,405 VEF — 12,000,805 VEF)
Thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -22.12% (15,409,609 VEF — 12,000,805 VEF)
Thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 258.51% (3,347,438 VEF — 12,000,805 VEF)
Thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 95284534.42% (12.59 VEF — 12,000,805 VEF)
Elastos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Elastos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12,459,848 VEF | ▲ 3.83 % |
23/05 | 12,839,089 VEF | ▲ 3.04 % |
24/05 | 11,959,834 VEF | ▼ -6.85 % |
25/05 | 11,580,536 VEF | ▼ -3.17 % |
26/05 | 11,612,486 VEF | ▲ 0.28 % |
27/05 | 11,374,578 VEF | ▼ -2.05 % |
28/05 | 11,620,689 VEF | ▲ 2.16 % |
29/05 | 11,251,763 VEF | ▼ -3.17 % |
30/05 | 10,815,909 VEF | ▼ -3.87 % |
31/05 | 10,612,822 VEF | ▼ -1.88 % |
01/06 | 10,702,581 VEF | ▲ 0.85 % |
02/06 | 11,227,238 VEF | ▲ 4.9 % |
03/06 | 11,314,418 VEF | ▲ 0.78 % |
04/06 | 11,346,573 VEF | ▲ 0.28 % |
05/06 | 11,292,902 VEF | ▼ -0.47 % |
06/06 | 11,210,912 VEF | ▼ -0.73 % |
07/06 | 10,560,472 VEF | ▼ -5.8 % |
08/06 | 10,273,044 VEF | ▼ -2.72 % |
09/06 | 10,380,564 VEF | ▲ 1.05 % |
10/06 | 10,216,036 VEF | ▼ -1.58 % |
11/06 | 10,388,760 VEF | ▲ 1.69 % |
12/06 | 10,307,898 VEF | ▼ -0.78 % |
13/06 | 9,877,965 VEF | ▼ -4.17 % |
14/06 | 9,989,265 VEF | ▲ 1.13 % |
15/06 | 9,957,101 VEF | ▼ -0.32 % |
16/06 | 10,129,177 VEF | ▲ 1.73 % |
17/06 | 10,780,799 VEF | ▲ 6.43 % |
18/06 | 10,441,798 VEF | ▼ -3.14 % |
19/06 | 10,455,901 VEF | ▲ 0.14 % |
20/06 | 10,867,119 VEF | ▲ 3.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Elastos/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Elastos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,632,071 VEF | ▼ -3.07 % |
03/06 — 09/06 | 10,538,338 VEF | ▼ -9.4 % |
10/06 — 16/06 | 10,824,771 VEF | ▲ 2.72 % |
17/06 — 23/06 | 10,171,618 VEF | ▼ -6.03 % |
24/06 — 30/06 | 12,725,347 VEF | ▲ 25.11 % |
01/07 — 07/07 | 9,781,592 VEF | ▼ -23.13 % |
08/07 — 14/07 | 10,099,954 VEF | ▲ 3.25 % |
15/07 — 21/07 | 8,852,151 VEF | ▼ -12.35 % |
22/07 — 28/07 | 8,763,438 VEF | ▼ -1 % |
29/07 — 04/08 | 7,806,421 VEF | ▼ -10.92 % |
05/08 — 11/08 | 7,846,535 VEF | ▲ 0.51 % |
12/08 — 18/08 | 8,116,257 VEF | ▲ 3.44 % |
Elastos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,034,117 VEF | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 11,222,134 VEF | ▼ -6.75 % |
08/2024 | 16,284,627 VEF | ▲ 45.11 % |
09/2024 | 15,611,773 VEF | ▼ -4.13 % |
10/2024 | 14,970,373 VEF | ▼ -4.11 % |
11/2024 | 14,497,123 VEF | ▼ -3.16 % |
12/2024 | 40,167,162 VEF | ▲ 177.07 % |
01/2025 | 39,623,035 VEF | ▼ -1.35 % |
02/2025 | 52,175,085 VEF | ▲ 31.68 % |
03/2025 | 44,658,521 VEF | ▼ -14.41 % |
04/2025 | 39,414,626 VEF | ▼ -11.74 % |
05/2025 | 39,673,365 VEF | ▲ 0.66 % |
Elastos/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,583,063 VEF |
Tối đa | 14,783,793 VEF |
Bình quân gia quyền | 12,173,377 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,583,063 VEF |
Tối đa | 23,011,217 VEF |
Bình quân gia quyền | 13,956,080 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,278,715 VEF |
Tối đa | 23,278,347 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,652,213 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ELA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: