Tỷ giá hối đoái Elastos chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Elastos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELA/UZS
Lịch sử thay đổi trong ELA/UZS tỷ giá
ELA/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 ELA = 41,313 UZS
▲ 4.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Elastos/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Elastos chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELA/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELA/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Elastos/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELA/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -10.03% (45,917 UZS — 41,313 UZS)
Thay đổi trong ELA/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -21.08% (52,346 UZS — 41,313 UZS)
Thay đổi trong ELA/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 183.53% (14,571 UZS — 41,313 UZS)
Thay đổi trong ELA/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Elastos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 241.44% (12,100 UZS — 41,313 UZS)
Elastos/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Elastos/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42,209 UZS | ▲ 2.17 % |
23/05 | 45,190 UZS | ▲ 7.06 % |
24/05 | 46,396 UZS | ▲ 2.67 % |
25/05 | 43,130 UZS | ▼ -7.04 % |
26/05 | 41,394 UZS | ▼ -4.03 % |
27/05 | 41,417 UZS | ▲ 0.06 % |
28/05 | 39,940 UZS | ▼ -3.57 % |
29/05 | 40,604 UZS | ▲ 1.66 % |
30/05 | 39,470 UZS | ▼ -2.79 % |
31/05 | 37,461 UZS | ▼ -5.09 % |
01/06 | 37,089 UZS | ▼ -1 % |
02/06 | 37,484 UZS | ▲ 1.07 % |
03/06 | 38,657 UZS | ▲ 3.13 % |
04/06 | 38,837 UZS | ▲ 0.47 % |
05/06 | 39,049 UZS | ▲ 0.55 % |
06/06 | 38,954 UZS | ▼ -0.25 % |
07/06 | 38,709 UZS | ▼ -0.63 % |
08/06 | 37,164 UZS | ▼ -3.99 % |
09/06 | 35,900 UZS | ▼ -3.4 % |
10/06 | 36,113 UZS | ▲ 0.59 % |
11/06 | 35,463 UZS | ▼ -1.8 % |
12/06 | 36,266 UZS | ▲ 2.26 % |
13/06 | 36,126 UZS | ▼ -0.39 % |
14/06 | 34,816 UZS | ▼ -3.62 % |
15/06 | 35,189 UZS | ▲ 1.07 % |
16/06 | 35,012 UZS | ▼ -0.5 % |
17/06 | 36,128 UZS | ▲ 3.19 % |
18/06 | 38,310 UZS | ▲ 6.04 % |
19/06 | 37,556 UZS | ▼ -1.97 % |
20/06 | 37,010 UZS | ▼ -1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Elastos/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Elastos/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39,718 UZS | ▼ -3.86 % |
03/06 — 09/06 | 43,438 UZS | ▲ 9.37 % |
10/06 — 16/06 | 37,407 UZS | ▼ -13.88 % |
17/06 — 23/06 | 38,075 UZS | ▲ 1.78 % |
24/06 — 30/06 | 35,660 UZS | ▼ -6.34 % |
01/07 — 07/07 | 46,797 UZS | ▲ 31.23 % |
08/07 — 14/07 | 38,593 UZS | ▼ -17.53 % |
15/07 — 21/07 | 40,602 UZS | ▲ 5.21 % |
22/07 — 28/07 | 35,401 UZS | ▼ -12.81 % |
29/07 — 04/08 | 35,132 UZS | ▼ -0.76 % |
05/08 — 11/08 | 32,394 UZS | ▼ -7.79 % |
12/08 — 18/08 | 31,950 UZS | ▼ -1.37 % |
Elastos/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,260 UZS | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 36,777 UZS | ▼ -10.87 % |
08/2024 | 49,779 UZS | ▲ 35.36 % |
09/2024 | 45,704 UZS | ▼ -8.19 % |
10/2024 | 42,979 UZS | ▼ -5.96 % |
11/2024 | 41,318 UZS | ▼ -3.86 % |
12/2024 | 113,866 UZS | ▲ 175.58 % |
01/2025 | 111,815 UZS | ▼ -1.8 % |
02/2025 | 149,266 UZS | ▲ 33.49 % |
03/2025 | 128,437 UZS | ▼ -13.95 % |
04/2025 | 113,444 UZS | ▼ -11.67 % |
05/2025 | 110,383 UZS | ▼ -2.7 % |
Elastos/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,100 UZS |
Tối đa | 51,834 UZS |
Bình quân gia quyền | 42,754 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,100 UZS |
Tối đa | 80,144 UZS |
Bình quân gia quyền | 48,798 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,436 UZS |
Tối đa | 80,799 UZS |
Bình quân gia quyền | 30,756 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ELA/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: