Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/VET

Lịch sử thay đổi trong EGP/VET tỷ giá

EGP/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 EGP = 0.58151082 VET
▼ -0.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.36% (0.49549419 VET — 0.58151082 VET)

Thay đổi trong EGP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -23.78% (0.76290017 VET — 0.58151082 VET)

Thay đổi trong EGP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -65.24% (1.673145 VET — 0.58151082 VET)

Thay đổi trong EGP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -85.4% (3.981984 VET — 0.58151082 VET)

Bảng Ai Cập/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.57831159 VET ▼ -0.55 %
23/05 0.57955761 VET ▲ 0.22 %
24/05 0.59716569 VET ▲ 3.04 %
25/05 0.62155047 VET ▲ 4.08 %
26/05 0.6261648 VET ▲ 0.74 %
27/05 0.6326513 VET ▲ 1.04 %
28/05 0.61931735 VET ▼ -2.11 %
29/05 0.62966543 VET ▲ 1.67 %
30/05 0.65268279 VET ▲ 3.66 %
31/05 0.6990837 VET ▲ 7.11 %
01/06 0.69910558 VET ▲ 0 %
02/06 0.66871289 VET ▼ -4.35 %
03/06 0.65539357 VET ▼ -1.99 %
04/06 0.65731864 VET ▲ 0.29 %
05/06 0.65706248 VET ▼ -0.04 %
06/06 0.6789482 VET ▲ 3.33 %
07/06 0.6971389 VET ▲ 2.68 %
08/06 0.70317296 VET ▲ 0.87 %
09/06 0.70369402 VET ▲ 0.07 %
10/06 0.71376596 VET ▲ 1.43 %
11/06 0.71841373 VET ▲ 0.65 %
12/06 0.7405705 VET ▲ 3.08 %
13/06 0.74918833 VET ▲ 1.16 %
14/06 0.73671161 VET ▼ -1.67 %
15/06 0.7177976 VET ▼ -2.57 %
16/06 0.71410181 VET ▼ -0.51 %
17/06 0.71573714 VET ▲ 0.23 %
18/06 0.73968895 VET ▲ 3.35 %
19/06 0.732256 VET ▼ -1 %
20/06 0.70263739 VET ▼ -4.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.58332294 VET ▲ 0.31 %
03/06 — 09/06 0.72326856 VET ▲ 23.99 %
10/06 — 16/06 0.66536058 VET ▼ -8.01 %
17/06 — 23/06 0.64230492 VET ▼ -3.47 %
24/06 — 30/06 0.65302369 VET ▲ 1.67 %
01/07 — 07/07 0.66929163 VET ▲ 2.49 %
08/07 — 14/07 0.67521852 VET ▲ 0.89 %
15/07 — 21/07 0.7462013 VET ▲ 10.51 %
22/07 — 28/07 0.7935538 VET ▲ 6.35 %
29/07 — 04/08 0.91250448 VET ▲ 14.99 %
05/08 — 11/08 0.88207033 VET ▼ -3.34 %
12/08 — 18/08 0.85088628 VET ▼ -3.54 %

Bảng Ai Cập/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.55874176 VET ▼ -3.92 %
07/2024 0.60770437 VET ▲ 8.76 %
08/2024 0.75592419 VET ▲ 24.39 %
09/2024 0.67900897 VET ▼ -10.17 %
10/2024 0.62696084 VET ▼ -7.67 %
11/2024 0.52117456 VET ▼ -16.87 %
12/2024 0.31527999 VET ▼ -39.51 %
01/2025 0.38791653 VET ▲ 23.04 %
02/2025 0.1752579 VET ▼ -54.82 %
03/2025 0.12087988 VET ▼ -31.03 %
04/2025 0.15451407 VET ▲ 27.82 %
05/2025 0.15259507 VET ▼ -1.24 %

Bảng Ai Cập/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49668408 VET
Tối đa 0.63083277 VET
Bình quân gia quyền 0.57381029 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.42546754 VET
Tối đa 0.73047145 VET
Bình quân gia quyền 0.54372433 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.42546754 VET
Tối đa 2.174721 VET
Bình quân gia quyền 1.323202 VET

Chia sẻ một liên kết đến EGP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu