Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/UBQ
Lịch sử thay đổi trong EGP/UBQ tỷ giá
EGP/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 EGP = 1.364088 UBQ
▼ -59.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.04% (3.103066 UBQ — 1.364088 UBQ)
Thay đổi trong EGP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.97% (2.726673 UBQ — 1.364088 UBQ)
Thay đổi trong EGP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 4.76% (1.302122 UBQ — 1.364088 UBQ)
Thay đổi trong EGP/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 33.09% (1.024903 UBQ — 1.364088 UBQ)
Bảng Ai Cập/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.344256 UBQ | ▼ -1.45 % |
23/05 | 1.342429 UBQ | ▼ -0.14 % |
24/05 | 1.382871 UBQ | ▲ 3.01 % |
25/05 | 1.809135 UBQ | ▲ 30.82 % |
26/05 | 1.635284 UBQ | ▼ -9.61 % |
27/05 | 1.691232 UBQ | ▲ 3.42 % |
28/05 | 1.705016 UBQ | ▲ 0.82 % |
29/05 | 1.56274 UBQ | ▼ -8.34 % |
30/05 | 1.527526 UBQ | ▼ -2.25 % |
31/05 | 1.588035 UBQ | ▲ 3.96 % |
01/06 | 1.583709 UBQ | ▼ -0.27 % |
02/06 | 1.902126 UBQ | ▲ 20.11 % |
03/06 | 2.016241 UBQ | ▲ 6 % |
04/06 | 1.731282 UBQ | ▼ -14.13 % |
05/06 | 1.837394 UBQ | ▲ 6.13 % |
06/06 | 1.922108 UBQ | ▲ 4.61 % |
07/06 | 1.939123 UBQ | ▲ 0.89 % |
08/06 | 1.920616 UBQ | ▼ -0.95 % |
09/06 | 1.959792 UBQ | ▲ 2.04 % |
10/06 | 2.023774 UBQ | ▲ 3.26 % |
11/06 | 2.130758 UBQ | ▲ 5.29 % |
12/06 | 2.079377 UBQ | ▼ -2.41 % |
13/06 | 2.06869 UBQ | ▼ -0.51 % |
14/06 | 2.054396 UBQ | ▼ -0.69 % |
15/06 | 2.096676 UBQ | ▲ 2.06 % |
16/06 | 2.482636 UBQ | ▲ 18.41 % |
17/06 | 3.710542 UBQ | ▲ 49.46 % |
18/06 | 2.111272 UBQ | ▼ -43.1 % |
19/06 | 2.174878 UBQ | ▲ 3.01 % |
20/06 | 0.4509812 UBQ | ▼ -79.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.803105 UBQ | ▲ 32.18 % |
03/06 — 09/06 | 2.061546 UBQ | ▲ 14.33 % |
10/06 — 16/06 | 1.694443 UBQ | ▼ -17.81 % |
17/06 — 23/06 | 1.831313 UBQ | ▲ 8.08 % |
24/06 — 30/06 | 1.812858 UBQ | ▼ -1.01 % |
01/07 — 07/07 | 1.714397 UBQ | ▼ -5.43 % |
08/07 — 14/07 | 1.913257 UBQ | ▲ 11.6 % |
15/07 — 21/07 | 2.262624 UBQ | ▲ 18.26 % |
22/07 — 28/07 | 2.071319 UBQ | ▼ -8.45 % |
29/07 — 04/08 | 2.780335 UBQ | ▲ 34.23 % |
05/08 — 11/08 | 2.579321 UBQ | ▼ -7.23 % |
12/08 — 18/08 | 0.82632705 UBQ | ▼ -67.96 % |
Bảng Ai Cập/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.343354 UBQ | ▼ -1.52 % |
07/2024 | 1.822772 UBQ | ▲ 35.69 % |
08/2024 | 2.168992 UBQ | ▲ 18.99 % |
09/2024 | 2.279377 UBQ | ▲ 5.09 % |
10/2024 | 2.35252 UBQ | ▲ 3.21 % |
11/2024 | 2.290536 UBQ | ▼ -2.63 % |
12/2024 | 3.895525 UBQ | ▲ 70.07 % |
01/2025 | 6.056582 UBQ | ▲ 55.48 % |
02/2025 | 4.59274 UBQ | ▼ -24.17 % |
03/2025 | 5.011779 UBQ | ▲ 9.12 % |
04/2025 | 6.751401 UBQ | ▲ 34.71 % |
05/2025 | 3.543998 UBQ | ▼ -47.51 % |
Bảng Ai Cập/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.364004 UBQ |
Tối đa | 6.163078 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.677474 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.364004 UBQ |
Tối đa | 6.163078 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.168165 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74552222 UBQ |
Tối đa | 6.163078 UBQ |
Bình quân gia quyền | 1.832333 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: