Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/TNB
Lịch sử thay đổi trong EGP/TNB tỷ giá
EGP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 EGP = 782.29 TNB
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.32% (117.23 TNB — 782.29 TNB)
Thay đổi trong EGP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 649.06% (104.44 TNB — 782.29 TNB)
Thay đổi trong EGP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8404.56% (9.19844 TNB — 782.29 TNB)
Thay đổi trong EGP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1205.14% (59.939 TNB — 782.29 TNB)
Bảng Ai Cập/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 777.01 TNB | ▼ -0.67 % |
23/05 | 795.08 TNB | ▲ 2.33 % |
24/05 | 795.54 TNB | ▲ 0.06 % |
25/05 | 795.41 TNB | ▼ -0.02 % |
26/05 | 780.34 TNB | ▼ -1.9 % |
27/05 | 770.53 TNB | ▼ -1.26 % |
28/05 | 747.98 TNB | ▼ -2.93 % |
29/05 | 746.47 TNB | ▼ -0.2 % |
30/05 | 768.4 TNB | ▲ 2.94 % |
31/05 | 1,204 TNB | ▲ 56.7 % |
01/06 | 2,177 TNB | ▲ 80.84 % |
02/06 | 5,411 TNB | ▲ 148.51 % |
03/06 | 5,414 TNB | ▲ 0.05 % |
04/06 | 5,411 TNB | ▼ -0.06 % |
05/06 | 5,416 TNB | ▲ 0.1 % |
06/06 | 5,420 TNB | ▲ 0.07 % |
07/06 | 5,253 TNB | ▼ -3.07 % |
08/06 | 5,132 TNB | ▼ -2.31 % |
09/06 | 5,136 TNB | ▲ 0.07 % |
10/06 | 5,136 TNB | ▲ 0 % |
11/06 | 5,140 TNB | ▲ 0.08 % |
12/06 | 5,140 TNB | ▼ -0 % |
13/06 | 5,254 TNB | ▲ 2.23 % |
14/06 | 5,352 TNB | ▲ 1.87 % |
15/06 | 5,351 TNB | ▼ -0.03 % |
16/06 | 5,342 TNB | ▼ -0.15 % |
17/06 | 5,342 TNB | ▼ -0.01 % |
18/06 | 5,342 TNB | ▲ 0.01 % |
19/06 | 5,342 TNB | ▼ -0.01 % |
20/06 | 5,342 TNB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 790.8 TNB | ▲ 1.09 % |
03/06 — 09/06 | 934.75 TNB | ▲ 18.2 % |
10/06 — 16/06 | 866.36 TNB | ▼ -7.32 % |
17/06 — 23/06 | 884.77 TNB | ▲ 2.13 % |
24/06 — 30/06 | 929.49 TNB | ▲ 5.05 % |
01/07 — 07/07 | 865.63 TNB | ▼ -6.87 % |
08/07 — 14/07 | 883.79 TNB | ▲ 2.1 % |
15/07 — 21/07 | 1,418 TNB | ▲ 60.44 % |
22/07 — 28/07 | 7,041 TNB | ▲ 396.56 % |
29/07 — 04/08 | 6,583 TNB | ▼ -6.51 % |
05/08 — 11/08 | 6,911 TNB | ▲ 4.98 % |
12/08 — 18/08 | 6,910 TNB | ▼ -0.01 % |
Bảng Ai Cập/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 778.78 TNB | ▼ -0.45 % |
07/2024 | 5,414 TNB | ▲ 595.22 % |
08/2024 | 6,665 TNB | ▲ 23.1 % |
09/2024 | 7,801 TNB | ▲ 17.05 % |
10/2024 | 6,432 TNB | ▼ -17.55 % |
11/2024 | 8,249 TNB | ▲ 28.26 % |
12/2024 | 9,717 TNB | ▲ 17.79 % |
01/2025 | 9,695 TNB | ▼ -0.22 % |
02/2025 | 14,079 TNB | ▲ 45.22 % |
03/2025 | 13,298 TNB | ▼ -5.55 % |
04/2025 | 43,968 TNB | ▲ 230.63 % |
05/2025 | 77,060 TNB | ▲ 75.26 % |
Bảng Ai Cập/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 114.96 TNB |
Tối đa | 785.73 TNB |
Bình quân gia quyền | 627.56 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104.71 TNB |
Tối đa | 785.73 TNB |
Bình quân gia quyền | 323.84 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.843109 TNB |
Tối đa | 785.73 TNB |
Bình quân gia quyền | 115.07 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: