Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/RKN

Lịch sử thay đổi trong EGP/RKN tỷ giá

EGP/RKN tỷ giá

05 20, 2024
1 EGP = 0.23513928 RKN
▲ 1.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -3.57% (0.24383982 RKN — 0.23513928 RKN)

Thay đổi trong EGP/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -8.27% (0.25634638 RKN — 0.23513928 RKN)

Thay đổi trong EGP/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 33.59% (0.1760209 RKN — 0.23513928 RKN)

Thay đổi trong EGP/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -73.91% (0.90124029 RKN — 0.23513928 RKN)

Bảng Ai Cập/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.27473408 RKN ▲ 16.84 %
23/05 0.30249509 RKN ▲ 10.1 %
24/05 0.30049224 RKN ▼ -0.66 %
25/05 0.30588573 RKN ▲ 1.79 %
26/05 0.26032711 RKN ▼ -14.89 %
27/05 0.24671881 RKN ▼ -5.23 %
28/05 0.29019034 RKN ▲ 17.62 %
29/05 0.30226232 RKN ▲ 4.16 %
30/05 0.31013 RKN ▲ 2.6 %
31/05 0.3209583 RKN ▲ 3.49 %
01/06 0.32907035 RKN ▲ 2.53 %
02/06 0.3269862 RKN ▼ -0.63 %
03/06 0.32320952 RKN ▼ -1.15 %
04/06 0.36409523 RKN ▲ 12.65 %
05/06 0.27747097 RKN ▼ -23.79 %
06/06 0.30424483 RKN ▲ 9.65 %
07/06 0.30557494 RKN ▲ 0.44 %
08/06 0.31294091 RKN ▲ 2.41 %
09/06 0.27988808 RKN ▼ -10.56 %
10/06 0.34906113 RKN ▲ 24.71 %
11/06 0.33032023 RKN ▼ -5.37 %
12/06 0.18210977 RKN ▼ -44.87 %
13/06 0.18988272 RKN ▲ 4.27 %
14/06 0.25021017 RKN ▲ 31.77 %
15/06 0.25304521 RKN ▲ 1.13 %
16/06 0.21975686 RKN ▼ -13.16 %
17/06 0.17237335 RKN ▼ -21.56 %
18/06 0.1662985 RKN ▼ -3.52 %
19/06 0.15186264 RKN ▼ -8.68 %
20/06 0.15534245 RKN ▲ 2.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.23655864 RKN ▲ 0.6 %
03/06 — 09/06 0.13349757 RKN ▼ -43.57 %
10/06 — 16/06 0.16473413 RKN ▲ 23.4 %
17/06 — 23/06 0.09615675 RKN ▼ -41.63 %
24/06 — 30/06 0.15649019 RKN ▲ 62.74 %
01/07 — 07/07 0.18145004 RKN ▲ 15.95 %
08/07 — 14/07 0.2580981 RKN ▲ 42.24 %
15/07 — 21/07 0.2650512 RKN ▲ 2.69 %
22/07 — 28/07 0.26957975 RKN ▲ 1.71 %
29/07 — 04/08 0.29862366 RKN ▲ 10.77 %
05/08 — 11/08 0.2425333 RKN ▼ -18.78 %
12/08 — 18/08 0.2180939 RKN ▼ -10.08 %

Bảng Ai Cập/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.23182903 RKN ▼ -1.41 %
07/2024 0.24416729 RKN ▲ 5.32 %
08/2024 0.30479345 RKN ▲ 24.83 %
09/2024 0.32641002 RKN ▲ 7.09 %
10/2024 0.32262855 RKN ▼ -1.16 %
11/2024 0.34301379 RKN ▲ 6.32 %
12/2024 0.3607387 RKN ▲ 5.17 %
01/2025 0.40051063 RKN ▲ 11.03 %
02/2025 0.40458514 RKN ▲ 1.02 %
03/2025 0.23269133 RKN ▼ -42.49 %
04/2025 0.45313353 RKN ▲ 94.74 %
05/2025 0.36913573 RKN ▼ -18.54 %

Bảng Ai Cập/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24504027 RKN
Tối đa 0.32400525 RKN
Bình quân gia quyền 0.29773126 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10094193 RKN
Tối đa 0.32400525 RKN
Bình quân gia quyền 0.2368901 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10094193 RKN
Tối đa 0.32400525 RKN
Bình quân gia quyền 0.21879142 RKN

Chia sẻ một liên kết đến EGP/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu