Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/RDD
Lịch sử thay đổi trong EGP/RDD tỷ giá
EGP/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 EGP = 300.79 RDD
▼ -11.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (301.84 RDD — 300.79 RDD)
Thay đổi trong EGP/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 41.49% (212.59 RDD — 300.79 RDD)
Thay đổi trong EGP/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 93.77% (155.23 RDD — 300.79 RDD)
Thay đổi trong EGP/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 193.77% (102.39 RDD — 300.79 RDD)
Bảng Ai Cập/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 182.52 RDD | ▼ -39.32 % |
23/05 | 193.14 RDD | ▲ 5.82 % |
24/05 | 305.89 RDD | ▲ 58.38 % |
25/05 | 76.1564 RDD | ▼ -75.1 % |
26/05 | 203 RDD | ▲ 166.55 % |
27/05 | 362.87 RDD | ▲ 78.76 % |
28/05 | 472.79 RDD | ▲ 30.29 % |
29/05 | 404.84 RDD | ▼ -14.37 % |
30/05 | 324.89 RDD | ▼ -19.75 % |
31/05 | 252.09 RDD | ▼ -22.41 % |
01/06 | 367.59 RDD | ▲ 45.82 % |
02/06 | 537.73 RDD | ▲ 46.29 % |
03/06 | 454.83 RDD | ▼ -15.42 % |
04/06 | 452.3 RDD | ▼ -0.56 % |
05/06 | 579.99 RDD | ▲ 28.23 % |
06/06 | 522.57 RDD | ▼ -9.9 % |
07/06 | 303.34 RDD | ▼ -41.95 % |
08/06 | 288.83 RDD | ▼ -4.78 % |
09/06 | 247.52 RDD | ▼ -14.3 % |
10/06 | 162.65 RDD | ▼ -34.29 % |
11/06 | 329.82 RDD | ▲ 102.78 % |
12/06 | 922 RDD | ▲ 179.54 % |
13/06 | 604.89 RDD | ▼ -34.39 % |
14/06 | 534.03 RDD | ▼ -11.72 % |
15/06 | 202.73 RDD | ▼ -62.04 % |
16/06 | 211.75 RDD | ▲ 4.45 % |
17/06 | 933.31 RDD | ▲ 340.77 % |
18/06 | 934.65 RDD | ▲ 0.14 % |
19/06 | 1,031 RDD | ▲ 10.28 % |
20/06 | 824.28 RDD | ▼ -20.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 293.84 RDD | ▼ -2.31 % |
03/06 — 09/06 | 377.91 RDD | ▲ 28.61 % |
10/06 — 16/06 | 234.1 RDD | ▼ -38.05 % |
17/06 — 23/06 | 221.72 RDD | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 265.51 RDD | ▲ 19.75 % |
01/07 — 07/07 | 51.668 RDD | ▼ -80.54 % |
08/07 — 14/07 | 133.26 RDD | ▲ 157.92 % |
15/07 — 21/07 | 245.63 RDD | ▲ 84.32 % |
22/07 — 28/07 | 274.27 RDD | ▲ 11.66 % |
29/07 — 04/08 | 41.3244 RDD | ▼ -84.93 % |
05/08 — 11/08 | 80.0826 RDD | ▲ 93.79 % |
12/08 — 18/08 | 75.5895 RDD | ▼ -5.61 % |
Bảng Ai Cập/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 317.66 RDD | ▲ 5.61 % |
07/2024 | 341.18 RDD | ▲ 7.4 % |
08/2024 | 127.48 RDD | ▼ -62.64 % |
09/2024 | 150.86 RDD | ▲ 18.34 % |
10/2024 | 189.02 RDD | ▲ 25.29 % |
11/2024 | 134.11 RDD | ▼ -29.05 % |
12/2024 | 159.56 RDD | ▲ 18.98 % |
01/2025 | 252.28 RDD | ▲ 58.1 % |
02/2025 | 496.64 RDD | ▲ 96.86 % |
03/2025 | 224.62 RDD | ▼ -54.77 % |
04/2025 | 549.44 RDD | ▲ 144.61 % |
05/2025 | 433.9 RDD | ▼ -21.03 % |
Bảng Ai Cập/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95.7531 RDD |
Tối đa | 593.17 RDD |
Bình quân gia quyền | 385.73 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 83.4953 RDD |
Tối đa | 593.17 RDD |
Bình quân gia quyền | 357.46 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 83.4953 RDD |
Tối đa | 593.17 RDD |
Bình quân gia quyền | 207.02 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: