Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/MTL

Lịch sử thay đổi trong EGP/MTL tỷ giá

EGP/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 EGP = 0.01085923 MTL
▼ -1.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.64% (0.01188637 MTL — 0.01085923 MTL)

Thay đổi trong EGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.45% (0.01990639 MTL — 0.01085923 MTL)

Thay đổi trong EGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -65.86% (0.03181206 MTL — 0.01085923 MTL)

Thay đổi trong EGP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -95.66% (0.25011316 MTL — 0.01085923 MTL)

Bảng Ai Cập/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01083843 MTL ▼ -0.19 %
23/05 0.01104246 MTL ▲ 1.88 %
24/05 0.01083899 MTL ▼ -1.84 %
25/05 0.01123282 MTL ▲ 3.63 %
26/05 0.01066349 MTL ▼ -5.07 %
27/05 0.01088603 MTL ▲ 2.09 %
28/05 0.01080557 MTL ▼ -0.74 %
29/05 0.01121336 MTL ▲ 3.77 %
30/05 0.0114864 MTL ▲ 2.43 %
31/05 0.01168853 MTL ▲ 1.76 %
01/06 0.01150632 MTL ▼ -1.56 %
02/06 0.01122174 MTL ▼ -2.47 %
03/06 0.01099874 MTL ▼ -1.99 %
04/06 0.01097439 MTL ▼ -0.22 %
05/06 0.01095746 MTL ▼ -0.15 %
06/06 0.01099391 MTL ▲ 0.33 %
07/06 0.01076926 MTL ▼ -2.04 %
08/06 0.01050601 MTL ▼ -2.44 %
09/06 0.0101053 MTL ▼ -3.81 %
10/06 0.01030058 MTL ▲ 1.93 %
11/06 0.01054401 MTL ▲ 2.36 %
12/06 0.01098365 MTL ▲ 4.17 %
13/06 0.01104316 MTL ▲ 0.54 %
14/06 0.01067549 MTL ▼ -3.33 %
15/06 0.01041531 MTL ▼ -2.44 %
16/06 0.01012126 MTL ▼ -2.82 %
17/06 0.00997412 MTL ▼ -1.45 %
18/06 0.01050309 MTL ▲ 5.3 %
19/06 0.01050724 MTL ▲ 0.04 %
20/06 0.01014194 MTL ▼ -3.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01112484 MTL ▲ 2.45 %
03/06 — 09/06 0.01330258 MTL ▲ 19.58 %
10/06 — 16/06 0.01224551 MTL ▼ -7.95 %
17/06 — 23/06 0.01225774 MTL ▲ 0.1 %
24/06 — 30/06 0.0125991 MTL ▲ 2.78 %
01/07 — 07/07 0.01674709 MTL ▲ 32.92 %
08/07 — 14/07 0.01560187 MTL ▼ -6.84 %
15/07 — 21/07 0.01654946 MTL ▲ 6.07 %
22/07 — 28/07 0.01605517 MTL ▼ -2.99 %
29/07 — 04/08 0.01598646 MTL ▼ -0.43 %
05/08 — 11/08 0.01486739 MTL ▼ -7 %
12/08 — 18/08 0.01441562 MTL ▼ -3.04 %

Bảng Ai Cập/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01092826 MTL ▲ 0.64 %
07/2024 0.01032788 MTL ▼ -5.49 %
08/2024 0.0132311 MTL ▲ 28.11 %
09/2024 0.011428 MTL ▼ -13.63 %
10/2024 0.0097203 MTL ▼ -14.94 %
11/2024 0.0092616 MTL ▼ -4.72 %
12/2024 0.00924617 MTL ▼ -0.17 %
01/2025 0.01032486 MTL ▲ 11.67 %
02/2025 0.00710193 MTL ▼ -31.22 %
03/2025 0.00391737 MTL ▼ -44.84 %
04/2025 0.00533107 MTL ▲ 36.09 %
05/2025 0.00471709 MTL ▼ -11.52 %

Bảng Ai Cập/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01101828 MTL
Tối đa 0.01265462 MTL
Bình quân gia quyền 0.01202954 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00762579 MTL
Tối đa 0.01953816 MTL
Bình quân gia quyền 0.01204463 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00762579 MTL
Tối đa 0.03203116 MTL
Bình quân gia quyền 0.02071174 MTL

Chia sẻ một liên kết đến EGP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu