Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/LKK

Lịch sử thay đổi trong EGP/LKK tỷ giá

EGP/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 EGP = 3.434398 LKK
▲ 6.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.17% (4.989349 LKK — 3.434398 LKK)

Thay đổi trong EGP/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.32% (4.791305 LKK — 3.434398 LKK)

Thay đổi trong EGP/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.51% (6.189279 LKK — 3.434398 LKK)

Thay đổi trong EGP/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.51% (6.189279 LKK — 3.434398 LKK)

Bảng Ai Cập/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.368473 LKK ▼ -1.92 %
23/05 3.238781 LKK ▼ -3.85 %
24/05 3.236927 LKK ▼ -0.06 %
25/05 3.214437 LKK ▼ -0.69 %
26/05 3.261937 LKK ▲ 1.48 %
27/05 3.268108 LKK ▲ 0.19 %
28/05 3.308021 LKK ▲ 1.22 %
29/05 3.211821 LKK ▼ -2.91 %
30/05 3.162738 LKK ▼ -1.53 %
31/05 3.177128 LKK ▲ 0.45 %
01/06 3.106459 LKK ▼ -2.22 %
02/06 3.15906 LKK ▲ 1.69 %
03/06 3.116433 LKK ▼ -1.35 %
04/06 3.116946 LKK ▲ 0.02 %
05/06 2.824485 LKK ▼ -9.38 %
06/06 2.403558 LKK ▼ -14.9 %
07/06 2.487717 LKK ▲ 3.5 %
08/06 2.612237 LKK ▲ 5.01 %
09/06 2.688209 LKK ▲ 2.91 %
10/06 2.731727 LKK ▲ 1.62 %
11/06 2.861569 LKK ▲ 4.75 %
12/06 0.61957017 LKK ▼ -78.35 %
13/06 0.62852741 LKK ▲ 1.45 %
14/06 0.73051604 LKK ▲ 16.23 %
15/06 0.68777467 LKK ▼ -5.85 %
16/06 0.87308723 LKK ▲ 26.94 %
17/06 0.86862054 LKK ▼ -0.51 %
18/06 0.84372041 LKK ▼ -2.87 %
19/06 0.83445265 LKK ▼ -1.1 %
20/06 0.852645 LKK ▲ 2.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.882383 LKK ▲ 13.04 %
03/06 — 09/06 3.54166 LKK ▼ -8.78 %
10/06 — 16/06 3.329311 LKK ▼ -6 %
17/06 — 23/06 3.003345 LKK ▼ -9.79 %
24/06 — 30/06 1.598629 LKK ▼ -46.77 %
01/07 — 07/07 1.627665 LKK ▲ 1.82 %
08/07 — 14/07 2.168474 LKK ▲ 33.23 %
15/07 — 21/07 2.217625 LKK ▲ 2.27 %
22/07 — 28/07 2.4376 LKK ▲ 9.92 %
29/07 — 04/08 2.636925 LKK ▲ 8.18 %
05/08 — 11/08 2.701396 LKK ▲ 2.44 %
12/08 — 18/08 2.542605 LKK ▼ -5.88 %

Bảng Ai Cập/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.453979 LKK ▲ 0.57 %
07/2024 2.929984 LKK ▼ -15.17 %
08/2024 3.405223 LKK ▲ 16.22 %
09/2024 2.357144 LKK ▼ -30.78 %
10/2024 3.227365 LKK ▲ 36.92 %
11/2024 4.267704 LKK ▲ 32.23 %
12/2024 4.684666 LKK ▲ 9.77 %
01/2025 2.821242 LKK ▼ -39.78 %
02/2025 4.177022 LKK ▲ 48.06 %
03/2025 3.35774 LKK ▼ -19.61 %
04/2025 2.21188 LKK ▼ -34.13 %
05/2025 2.241342 LKK ▲ 1.33 %

Bảng Ai Cập/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.435125 LKK
Tối đa 5.208132 LKK
Bình quân gia quyền 3.463635 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.435125 LKK
Tối đa 6.404688 LKK
Bình quân gia quyền 5.308633 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.435125 LKK
Tối đa 8.040841 LKK
Bình quân gia quyền 5.621928 LKK

Chia sẻ một liên kết đến EGP/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu