Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/ILK
Lịch sử thay đổi trong EGP/ILK tỷ giá
EGP/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 EGP = 15.8562 ILK
▲ 5.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 26.45% (12.5392 ILK — 15.8562 ILK)
Thay đổi trong EGP/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -33.3% (23.7716 ILK — 15.8562 ILK)
Thay đổi trong EGP/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -57.12% (36.9804 ILK — 15.8562 ILK)
Thay đổi trong EGP/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -57.12% (36.9804 ILK — 15.8562 ILK)
Bảng Ai Cập/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 16.0447 ILK | ▲ 1.19 % |
22/05 | 16.149 ILK | ▲ 0.65 % |
23/05 | 15.5788 ILK | ▼ -3.53 % |
24/05 | 14.9612 ILK | ▼ -3.96 % |
25/05 | 16.2874 ILK | ▲ 8.86 % |
26/05 | 14.3875 ILK | ▼ -11.66 % |
27/05 | 13.1465 ILK | ▼ -8.63 % |
28/05 | 14.2128 ILK | ▲ 8.11 % |
29/05 | 16.2612 ILK | ▲ 14.41 % |
30/05 | 16.337 ILK | ▲ 0.47 % |
31/05 | 14.7921 ILK | ▼ -9.46 % |
01/06 | 22.9407 ILK | ▲ 55.09 % |
02/06 | 28.0481 ILK | ▲ 22.26 % |
03/06 | 28.1645 ILK | ▲ 0.41 % |
04/06 | 22.6252 ILK | ▼ -19.67 % |
05/06 | 22.0089 ILK | ▼ -2.72 % |
06/06 | 20.9145 ILK | ▼ -4.97 % |
07/06 | 19.8267 ILK | ▼ -5.2 % |
08/06 | 18.7207 ILK | ▼ -5.58 % |
09/06 | 16.7847 ILK | ▼ -10.34 % |
10/06 | 17.0096 ILK | ▲ 1.34 % |
11/06 | 18.7138 ILK | ▲ 10.02 % |
12/06 | 20.9907 ILK | ▲ 12.17 % |
13/06 | 21.9285 ILK | ▲ 4.47 % |
14/06 | 20.7979 ILK | ▼ -5.16 % |
15/06 | 18.8401 ILK | ▼ -9.41 % |
16/06 | 19.4098 ILK | ▲ 3.02 % |
17/06 | 19.0304 ILK | ▼ -1.95 % |
18/06 | 19.1025 ILK | ▲ 0.38 % |
19/06 | 18.4743 ILK | ▼ -3.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.2257 ILK | ▲ 27.56 % |
03/06 — 09/06 | 16.5549 ILK | ▼ -18.15 % |
10/06 — 16/06 | 17.6744 ILK | ▲ 6.76 % |
17/06 — 23/06 | 17.29 ILK | ▼ -2.18 % |
24/06 — 30/06 | 16.9201 ILK | ▼ -2.14 % |
01/07 — 07/07 | 14.6964 ILK | ▼ -13.14 % |
08/07 — 14/07 | 14.1297 ILK | ▼ -3.86 % |
15/07 — 21/07 | 14.0839 ILK | ▼ -0.32 % |
22/07 — 28/07 | 13.9517 ILK | ▼ -0.94 % |
29/07 — 04/08 | 13.0371 ILK | ▼ -6.56 % |
05/08 — 11/08 | 10.5464 ILK | ▼ -19.1 % |
12/08 — 18/08 | 11.0351 ILK | ▲ 4.63 % |
Bảng Ai Cập/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.7553 ILK | ▼ -19.56 % |
07/2024 | 12.9246 ILK | ▲ 1.33 % |
08/2024 | 16.0175 ILK | ▲ 23.93 % |
09/2024 | 12.3371 ILK | ▼ -22.98 % |
10/2024 | 16.7144 ILK | ▲ 35.48 % |
11/2024 | 13.0853 ILK | ▼ -21.71 % |
12/2024 | 11.242 ILK | ▼ -14.09 % |
01/2025 | 6.556727 ILK | ▼ -41.68 % |
02/2025 | 4.403846 ILK | ▼ -32.83 % |
03/2025 | 5.271093 ILK | ▲ 19.69 % |
Bảng Ai Cập/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8865 ILK |
Tối đa | 18.5602 ILK |
Bình quân gia quyền | 14.3057 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.8865 ILK |
Tối đa | 23.717 ILK |
Bình quân gia quyền | 16.4651 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.8865 ILK |
Tối đa | 44.1617 ILK |
Bình quân gia quyền | 26.619 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: