Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/ETN
Lịch sử thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá
EGP/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 EGP = 6.8858 ETN
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 58.14% (4.354232 ETN — 6.8858 ETN)
Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -40.7% (11.6124 ETN — 6.8858 ETN)
Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -51.01% (14.0554 ETN — 6.8858 ETN)
Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -77.64% (30.7961 ETN — 6.8858 ETN)
Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.108474 ETN | ▲ 3.23 % |
23/05 | 7.842011 ETN | ▲ 10.32 % |
24/05 | 7.871319 ETN | ▲ 0.37 % |
25/05 | 7.943112 ETN | ▲ 0.91 % |
26/05 | 8.47137 ETN | ▲ 6.65 % |
27/05 | 8.595351 ETN | ▲ 1.46 % |
28/05 | 8.93089 ETN | ▲ 3.9 % |
29/05 | 9.347199 ETN | ▲ 4.66 % |
30/05 | 10.0395 ETN | ▲ 7.41 % |
31/05 | 10.1583 ETN | ▲ 1.18 % |
01/06 | 10.1207 ETN | ▼ -0.37 % |
02/06 | 7.97915 ETN | ▼ -21.16 % |
03/06 | 8.337107 ETN | ▲ 4.49 % |
04/06 | 8.414138 ETN | ▲ 0.92 % |
05/06 | 8.445984 ETN | ▲ 0.38 % |
06/06 | 8.564613 ETN | ▲ 1.4 % |
07/06 | 9.433925 ETN | ▲ 10.15 % |
08/06 | 9.839169 ETN | ▲ 4.3 % |
09/06 | 8.835152 ETN | ▼ -10.2 % |
10/06 | 9.142741 ETN | ▲ 3.48 % |
11/06 | 9.75263 ETN | ▲ 6.67 % |
12/06 | 9.436573 ETN | ▼ -3.24 % |
13/06 | 9.610456 ETN | ▲ 1.84 % |
14/06 | 9.544156 ETN | ▼ -0.69 % |
15/06 | 9.575779 ETN | ▲ 0.33 % |
16/06 | 10.169 ETN | ▲ 6.2 % |
17/06 | 10.2563 ETN | ▲ 0.86 % |
18/06 | 9.911418 ETN | ▼ -3.36 % |
19/06 | 10.014 ETN | ▲ 1.04 % |
20/06 | 9.98026 ETN | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.769243 ETN | ▼ -1.69 % |
03/06 — 09/06 | 8.520128 ETN | ▲ 25.87 % |
10/06 — 16/06 | 5.904599 ETN | ▼ -30.7 % |
17/06 — 23/06 | 6.176467 ETN | ▲ 4.6 % |
24/06 — 30/06 | 5.544648 ETN | ▼ -10.23 % |
01/07 — 07/07 | 7.418499 ETN | ▲ 33.8 % |
08/07 — 14/07 | 8.483435 ETN | ▲ 14.36 % |
15/07 — 21/07 | 11.0886 ETN | ▲ 30.71 % |
22/07 — 28/07 | 11.0773 ETN | ▼ -0.1 % |
29/07 — 04/08 | 12.96 ETN | ▲ 17 % |
05/08 — 11/08 | 14.0075 ETN | ▲ 8.08 % |
12/08 — 18/08 | 13.9662 ETN | ▼ -0.29 % |
Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.843858 ETN | ▼ -0.61 % |
07/2024 | 6.441128 ETN | ▼ -5.88 % |
08/2024 | 7.567821 ETN | ▲ 17.49 % |
09/2024 | 6.236239 ETN | ▼ -17.6 % |
10/2024 | 7.920561 ETN | ▲ 27.01 % |
11/2024 | 7.507989 ETN | ▼ -5.21 % |
12/2024 | 4.323979 ETN | ▼ -42.41 % |
01/2025 | 5.400042 ETN | ▲ 24.89 % |
02/2025 | 3.216721 ETN | ▼ -40.43 % |
03/2025 | 1.116905 ETN | ▼ -65.28 % |
04/2025 | 2.117297 ETN | ▲ 89.57 % |
05/2025 | 2.274292 ETN | ▲ 7.41 % |
Bảng Ai Cập/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.718162 ETN |
Tối đa | 6.843617 ETN |
Bình quân gia quyền | 5.952816 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.010822 ETN |
Tối đa | 11.473 ETN |
Bình quân gia quyền | 5.256705 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.010822 ETN |
Tối đa | 19.8618 ETN |
Bình quân gia quyền | 12.8893 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: