Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/ELLA

Lịch sử thay đổi trong EGP/ELLA tỷ giá

EGP/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 EGP = 8.877461 ELLA
▲ 2.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.27% (11.5703 ELLA — 8.877461 ELLA)

Thay đổi trong EGP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.25% (19.8366 ELLA — 8.877461 ELLA)

Thay đổi trong EGP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.46% (76.9532 ELLA — 8.877461 ELLA)

Thay đổi trong EGP/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.46% (76.9532 ELLA — 8.877461 ELLA)

Bảng Ai Cập/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 9.307005 ELLA ▲ 4.84 %
24/05 9.276903 ELLA ▼ -0.32 %
25/05 9.106186 ELLA ▼ -1.84 %
26/05 9.081729 ELLA ▼ -0.27 %
27/05 9.266991 ELLA ▲ 2.04 %
28/05 9.24423 ELLA ▼ -0.25 %
29/05 8.951374 ELLA ▼ -3.17 %
30/05 8.855254 ELLA ▼ -1.07 %
31/05 8.898389 ELLA ▲ 0.49 %
01/06 8.829931 ELLA ▼ -0.77 %
02/06 8.758223 ELLA ▼ -0.81 %
03/06 8.292126 ELLA ▼ -5.32 %
04/06 8.089511 ELLA ▼ -2.44 %
05/06 8.773385 ELLA ▲ 8.45 %
06/06 9.554368 ELLA ▲ 8.9 %
07/06 9.348109 ELLA ▼ -2.16 %
08/06 11.2725 ELLA ▲ 20.59 %
09/06 12.7955 ELLA ▲ 13.51 %
10/06 12.4453 ELLA ▼ -2.74 %
11/06 13.3014 ELLA ▲ 6.88 %
12/06 8.425193 ELLA ▼ -36.66 %
13/06 11.1682 ELLA ▲ 32.56 %
14/06 8.677953 ELLA ▼ -22.3 %
15/06 6.713452 ELLA ▼ -22.64 %
16/06 6.467161 ELLA ▼ -3.67 %
17/06 6.981834 ELLA ▲ 7.96 %
18/06 7.364697 ELLA ▲ 5.48 %
19/06 6.619381 ELLA ▼ -10.12 %
20/06 6.804048 ELLA ▲ 2.79 %
21/06 6.896845 ELLA ▲ 1.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.429343 ELLA ▼ -27.58 %
03/06 — 09/06 9.675546 ELLA ▲ 50.49 %
10/06 — 16/06 10.9251 ELLA ▲ 12.91 %
17/06 — 23/06 9.184939 ELLA ▼ -15.93 %
24/06 — 30/06 15.069 ELLA ▲ 64.06 %
01/07 — 07/07 13.6012 ELLA ▼ -9.74 %
08/07 — 14/07 1.652656 ELLA ▼ -87.85 %
15/07 — 21/07 1.899304 ELLA ▲ 14.92 %
22/07 — 28/07 1.824993 ELLA ▼ -3.91 %
29/07 — 04/08 1.896274 ELLA ▲ 3.91 %
05/08 — 11/08 1.776503 ELLA ▼ -6.32 %
12/08 — 18/08 1.365795 ELLA ▼ -23.12 %

Bảng Ai Cập/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.960308 ELLA ▼ -10.33 %
07/2024 8.824887 ELLA ▲ 10.86 %
08/2024 7.538236 ELLA ▼ -14.58 %
09/2024 0.31977809 ELLA ▼ -95.76 %
10/2024 0.23545121 ELLA ▼ -26.37 %
11/2024 0.66374758 ELLA ▲ 181.9 %
12/2024 0.1813227 ELLA ▼ -72.68 %
01/2025 0.14275224 ELLA ▼ -21.27 %

Bảng Ai Cập/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.775228 ELLA
Tối đa 15.5902 ELLA
Bình quân gia quyền 11.3058 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.775228 ELLA
Tối đa 33.4962 ELLA
Bình quân gia quyền 17.5833 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.775228 ELLA
Tối đa 99.044 ELLA
Bình quân gia quyền 44.4989 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến EGP/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu