Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/ELEC
Lịch sử thay đổi trong EGP/ELEC tỷ giá
EGP/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 47.0579 ELEC
▲ 11.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.25% (42.681 ELEC — 47.0579 ELEC)
Thay đổi trong EGP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.22% (36.9886 ELEC — 47.0579 ELEC)
Thay đổi trong EGP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 183.57% (16.5948 ELEC — 47.0579 ELEC)
Thay đổi trong EGP/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -66.55% (140.7 ELEC — 47.0579 ELEC)
Bảng Ai Cập/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 47.0316 ELEC | ▼ -0.06 % |
23/05 | 47.7422 ELEC | ▲ 1.51 % |
24/05 | 47.9383 ELEC | ▲ 0.41 % |
25/05 | 48.1172 ELEC | ▲ 0.37 % |
26/05 | 46.3633 ELEC | ▼ -3.64 % |
27/05 | 46.0025 ELEC | ▼ -0.78 % |
28/05 | 46.3615 ELEC | ▲ 0.78 % |
29/05 | 47.0096 ELEC | ▲ 1.4 % |
30/05 | 48.8119 ELEC | ▲ 3.83 % |
31/05 | 50.496 ELEC | ▲ 3.45 % |
01/06 | 50.6929 ELEC | ▲ 0.39 % |
02/06 | 50.6248 ELEC | ▼ -0.13 % |
03/06 | 49.901 ELEC | ▼ -1.43 % |
04/06 | 47.8293 ELEC | ▼ -4.15 % |
05/06 | 47.4857 ELEC | ▼ -0.72 % |
06/06 | 48.1516 ELEC | ▲ 1.4 % |
07/06 | 51.2978 ELEC | ▲ 6.53 % |
08/06 | 50.9629 ELEC | ▼ -0.65 % |
09/06 | 50.1449 ELEC | ▼ -1.61 % |
10/06 | 48.8808 ELEC | ▼ -2.52 % |
11/06 | 49.0282 ELEC | ▲ 0.3 % |
12/06 | 49.3731 ELEC | ▲ 0.7 % |
13/06 | 49.567 ELEC | ▲ 0.39 % |
14/06 | 50.6042 ELEC | ▲ 2.09 % |
15/06 | 51.6518 ELEC | ▲ 2.07 % |
16/06 | 51.6716 ELEC | ▲ 0.04 % |
17/06 | 52.6779 ELEC | ▲ 1.95 % |
18/06 | 54.1298 ELEC | ▲ 2.76 % |
19/06 | 51.9174 ELEC | ▼ -4.09 % |
20/06 | 54.2238 ELEC | ▲ 4.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.7971 ELEC | ▲ 12.2 % |
03/06 — 09/06 | 51.281 ELEC | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 49.3348 ELEC | ▼ -3.8 % |
17/06 — 23/06 | 52.5739 ELEC | ▲ 6.57 % |
24/06 — 30/06 | 50.2391 ELEC | ▼ -4.44 % |
01/07 — 07/07 | 54.7369 ELEC | ▲ 8.95 % |
08/07 — 14/07 | 54.7628 ELEC | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 150.35 ELEC | ▲ 174.55 % |
22/07 — 28/07 | 151.97 ELEC | ▲ 1.08 % |
29/07 — 04/08 | 135.25 ELEC | ▼ -11.01 % |
05/08 — 11/08 | 133.4 ELEC | ▼ -1.36 % |
12/08 — 18/08 | 17.4816 ELEC | ▼ -86.9 % |
Bảng Ai Cập/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.6991 ELEC | ▼ -5.01 % |
07/2024 | 42.9214 ELEC | ▼ -3.98 % |
08/2024 | 39.8259 ELEC | ▼ -7.21 % |
09/2024 | 27.4604 ELEC | ▼ -31.05 % |
10/2024 | 26.6427 ELEC | ▼ -2.98 % |
11/2024 | 41.3271 ELEC | ▲ 55.12 % |
12/2024 | 55.0883 ELEC | ▲ 33.3 % |
01/2025 | 12.2151 ELEC | ▼ -77.83 % |
02/2025 | 35.4198 ELEC | ▲ 189.97 % |
03/2025 | 42.143 ELEC | ▲ 18.98 % |
04/2025 | 37.9653 ELEC | ▼ -9.91 % |
05/2025 | 40.2356 ELEC | ▲ 5.98 % |
Bảng Ai Cập/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.0602 ELEC |
Tối đa | 47.0579 ELEC |
Bình quân gia quyền | 44.7722 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.0602 ELEC |
Tối đa | 47.0579 ELEC |
Bình quân gia quyền | 44.8448 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.5948 ELEC |
Tối đa | 47.0579 ELEC |
Bình quân gia quyền | 44.2307 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: