Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/EDG
Lịch sử thay đổi trong EGP/EDG tỷ giá
EGP/EDG tỷ giá
05 20, 2024
1 EGP = 65.9564 EDG
▲ 5.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 28.89% (51.1725 EDG — 65.9564 EDG)
Thay đổi trong EGP/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -37.9% (106.22 EDG — 65.9564 EDG)
Thay đổi trong EGP/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -33.76% (99.5753 EDG — 65.9564 EDG)
Thay đổi trong EGP/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 714.96% (8.093215 EDG — 65.9564 EDG)
Bảng Ai Cập/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 67.0744 EDG | ▲ 1.7 % |
23/05 | 67.2409 EDG | ▲ 0.25 % |
24/05 | 68.8979 EDG | ▲ 2.46 % |
25/05 | 70.4226 EDG | ▲ 2.21 % |
26/05 | 67.7797 EDG | ▼ -3.75 % |
27/05 | 66.0388 EDG | ▼ -2.57 % |
28/05 | 65.2531 EDG | ▼ -1.19 % |
29/05 | 65.1066 EDG | ▼ -0.22 % |
30/05 | 70.3056 EDG | ▲ 7.99 % |
31/05 | 70.2777 EDG | ▼ -0.04 % |
01/06 | 70.8686 EDG | ▲ 0.84 % |
02/06 | 72.048 EDG | ▲ 1.66 % |
03/06 | 69.6868 EDG | ▼ -3.28 % |
04/06 | 68.3012 EDG | ▼ -1.99 % |
05/06 | 70.422 EDG | ▲ 3.1 % |
06/06 | 72.5952 EDG | ▲ 3.09 % |
07/06 | 71.4008 EDG | ▼ -1.65 % |
08/06 | 72.3928 EDG | ▲ 1.39 % |
09/06 | 74.8439 EDG | ▲ 3.39 % |
10/06 | 82.9647 EDG | ▲ 10.85 % |
11/06 | 86.8738 EDG | ▲ 4.71 % |
12/06 | 89.0024 EDG | ▲ 2.45 % |
13/06 | 91.495 EDG | ▲ 2.8 % |
14/06 | 89.7394 EDG | ▼ -1.92 % |
15/06 | 88.7763 EDG | ▼ -1.07 % |
16/06 | 87.8336 EDG | ▼ -1.06 % |
17/06 | 85.9821 EDG | ▼ -2.11 % |
18/06 | 87.6897 EDG | ▲ 1.99 % |
19/06 | 87.599 EDG | ▼ -0.1 % |
20/06 | 84.525 EDG | ▼ -3.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61.8031 EDG | ▼ -6.3 % |
03/06 — 09/06 | 38.0352 EDG | ▼ -38.46 % |
10/06 — 16/06 | 52.7949 EDG | ▲ 38.81 % |
17/06 — 23/06 | 46.4897 EDG | ▼ -11.94 % |
24/06 — 30/06 | 40.4679 EDG | ▼ -12.95 % |
01/07 — 07/07 | 35.2298 EDG | ▼ -12.94 % |
08/07 — 14/07 | 35.3764 EDG | ▲ 0.42 % |
15/07 — 21/07 | 38.9674 EDG | ▲ 10.15 % |
22/07 — 28/07 | 41.8295 EDG | ▲ 7.35 % |
29/07 — 04/08 | 42.0202 EDG | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 53.604 EDG | ▲ 27.57 % |
12/08 — 18/08 | 49.1933 EDG | ▼ -8.23 % |
Bảng Ai Cập/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.0575 EDG | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 146.76 EDG | ▲ 122.18 % |
08/2024 | 327.38 EDG | ▲ 123.06 % |
09/2024 | 249.86 EDG | ▼ -23.68 % |
10/2024 | 219.31 EDG | ▼ -12.23 % |
11/2024 | 127.21 EDG | ▼ -41.99 % |
12/2024 | 86.5801 EDG | ▼ -31.94 % |
01/2025 | 108.04 EDG | ▲ 24.79 % |
02/2025 | 106.44 EDG | ▼ -1.48 % |
03/2025 | 55.6198 EDG | ▼ -47.75 % |
04/2025 | 57.223 EDG | ▲ 2.88 % |
05/2025 | 63.9385 EDG | ▲ 11.74 % |
Bảng Ai Cập/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.6194 EDG |
Tối đa | 65.0214 EDG |
Bình quân gia quyền | 57.0437 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.2709 EDG |
Tối đa | 102.09 EDG |
Bình quân gia quyền | 62.804 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.2709 EDG |
Tối đa | 282.32 EDG |
Bình quân gia quyền | 117.94 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: