Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/DGB
Lịch sử thay đổi trong EGP/DGB tỷ giá
EGP/DGB tỷ giá
05 21, 2024
1 EGP = 1.79071 DGB
▼ -1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 14.7% (1.561265 DGB — 1.79071 DGB)
Thay đổi trong EGP/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (3.534684 DGB — 1.79071 DGB)
Thay đổi trong EGP/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -56.21% (4.089072 DGB — 1.79071 DGB)
Thay đổi trong EGP/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 06, 2014 — 05 21, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -98.14% (96.4584 DGB — 1.79071 DGB)
Bảng Ai Cập/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.793586 DGB | ▲ 0.16 % |
23/05 | 1.799105 DGB | ▲ 0.31 % |
24/05 | 1.874829 DGB | ▲ 4.21 % |
25/05 | 1.993864 DGB | ▲ 6.35 % |
26/05 | 2.052471 DGB | ▲ 2.94 % |
27/05 | 2.074694 DGB | ▲ 1.08 % |
28/05 | 2.066928 DGB | ▼ -0.37 % |
29/05 | 2.186813 DGB | ▲ 5.8 % |
30/05 | 2.262399 DGB | ▲ 3.46 % |
31/05 | 2.329931 DGB | ▲ 2.98 % |
01/06 | 2.285944 DGB | ▼ -1.89 % |
02/06 | 2.166058 DGB | ▼ -5.24 % |
03/06 | 2.114996 DGB | ▼ -2.36 % |
04/06 | 2.128833 DGB | ▲ 0.65 % |
05/06 | 1.91104 DGB | ▼ -10.23 % |
06/06 | 1.870327 DGB | ▼ -2.13 % |
07/06 | 1.975285 DGB | ▲ 5.61 % |
08/06 | 1.955506 DGB | ▼ -1 % |
09/06 | 1.957532 DGB | ▲ 0.1 % |
10/06 | 1.982487 DGB | ▲ 1.27 % |
11/06 | 2.041849 DGB | ▲ 2.99 % |
12/06 | 2.135991 DGB | ▲ 4.61 % |
13/06 | 2.187903 DGB | ▲ 2.43 % |
14/06 | 2.16428 DGB | ▼ -1.08 % |
15/06 | 2.121403 DGB | ▼ -1.98 % |
16/06 | 2.109201 DGB | ▼ -0.58 % |
17/06 | 2.101772 DGB | ▼ -0.35 % |
18/06 | 2.205756 DGB | ▲ 4.95 % |
19/06 | 2.217417 DGB | ▲ 0.53 % |
20/06 | 2.120132 DGB | ▼ -4.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.740047 DGB | ▼ -2.83 % |
03/06 — 09/06 | 2.040735 DGB | ▲ 17.28 % |
10/06 — 16/06 | 1.921057 DGB | ▼ -5.86 % |
17/06 — 23/06 | 1.671076 DGB | ▼ -13.01 % |
24/06 — 30/06 | 1.683292 DGB | ▲ 0.73 % |
01/07 — 07/07 | 2.300873 DGB | ▲ 36.69 % |
08/07 — 14/07 | 2.213803 DGB | ▼ -3.78 % |
15/07 — 21/07 | 2.740968 DGB | ▲ 23.81 % |
22/07 — 28/07 | 2.41633 DGB | ▼ -11.84 % |
29/07 — 04/08 | 2.716364 DGB | ▲ 12.42 % |
05/08 — 11/08 | 2.78016 DGB | ▲ 2.35 % |
12/08 — 18/08 | 2.67355 DGB | ▼ -3.83 % |
Bảng Ai Cập/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.721807 DGB | ▼ -3.85 % |
07/2024 | 1.572951 DGB | ▼ -8.65 % |
08/2024 | 2.003799 DGB | ▲ 27.39 % |
09/2024 | 2.085699 DGB | ▲ 4.09 % |
10/2024 | 1.89831 DGB | ▼ -8.98 % |
11/2024 | 1.729707 DGB | ▼ -8.88 % |
12/2024 | 1.353159 DGB | ▼ -21.77 % |
01/2025 | 1.709869 DGB | ▲ 26.36 % |
02/2025 | 0.76054652 DGB | ▼ -55.52 % |
03/2025 | 0.35970019 DGB | ▼ -52.71 % |
04/2025 | 0.59739339 DGB | ▲ 66.08 % |
05/2025 | 0.55741427 DGB | ▼ -6.69 % |
Bảng Ai Cập/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.564722 DGB |
Tối đa | 1.958685 DGB |
Bình quân gia quyền | 1.780141 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.243775 DGB |
Tối đa | 3.203904 DGB |
Bình quân gia quyền | 1.729217 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.243775 DGB |
Tối đa | 5.292462 DGB |
Bình quân gia quyền | 3.685699 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: