Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/DENT
Lịch sử thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá
EGP/DENT tỷ giá
05 20, 2024
1 EGP = 15.1002 DENT
▼ -7.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 4.8% (14.4093 DENT — 15.1002 DENT)
Thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -38.21% (24.4364 DENT — 15.1002 DENT)
Thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -60.67% (38.3903 DENT — 15.1002 DENT)
Thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -97.26% (551.12 DENT — 15.1002 DENT)
Bảng Ai Cập/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.7867 DENT | ▼ -2.08 % |
23/05 | 14.5019 DENT | ▼ -1.93 % |
24/05 | 14.4557 DENT | ▼ -0.32 % |
25/05 | 14.719 DENT | ▲ 1.82 % |
26/05 | 15.5982 DENT | ▲ 5.97 % |
27/05 | 15.7725 DENT | ▲ 1.12 % |
28/05 | 16.4468 DENT | ▲ 4.27 % |
29/05 | 16.3636 DENT | ▼ -0.51 % |
30/05 | 16.7809 DENT | ▲ 2.55 % |
31/05 | 17.2466 DENT | ▲ 2.78 % |
01/06 | 17.6312 DENT | ▲ 2.23 % |
02/06 | 17.2329 DENT | ▼ -2.26 % |
03/06 | 16.6905 DENT | ▼ -3.15 % |
04/06 | 16.2654 DENT | ▼ -2.55 % |
05/06 | 16.2996 DENT | ▲ 0.21 % |
06/06 | 16.0951 DENT | ▼ -1.25 % |
07/06 | 16.5746 DENT | ▲ 2.98 % |
08/06 | 17.0024 DENT | ▲ 2.58 % |
09/06 | 16.8453 DENT | ▼ -0.92 % |
10/06 | 16.6649 DENT | ▼ -1.07 % |
11/06 | 17.2328 DENT | ▲ 3.41 % |
12/06 | 17.7891 DENT | ▲ 3.23 % |
13/06 | 17.9689 DENT | ▲ 1.01 % |
14/06 | 18.2038 DENT | ▲ 1.31 % |
15/06 | 17.925 DENT | ▼ -1.53 % |
16/06 | 17.3433 DENT | ▼ -3.25 % |
17/06 | 16.9367 DENT | ▼ -2.34 % |
18/06 | 16.5589 DENT | ▼ -2.23 % |
19/06 | 16.7546 DENT | ▲ 1.18 % |
20/06 | 17.0383 DENT | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.6944 DENT | ▼ -9.31 % |
03/06 — 09/06 | 8.931155 DENT | ▼ -34.78 % |
10/06 — 16/06 | 11.2888 DENT | ▲ 26.4 % |
17/06 — 23/06 | 10.6249 DENT | ▼ -5.88 % |
24/06 — 30/06 | 10.986 DENT | ▲ 3.4 % |
01/07 — 07/07 | 10.6646 DENT | ▼ -2.93 % |
08/07 — 14/07 | 14.4602 DENT | ▲ 35.59 % |
15/07 — 21/07 | 12.8506 DENT | ▼ -11.13 % |
22/07 — 28/07 | 14.8811 DENT | ▲ 15.8 % |
29/07 — 04/08 | 13.9415 DENT | ▼ -6.31 % |
05/08 — 11/08 | 15.3714 DENT | ▲ 10.26 % |
12/08 — 18/08 | 14.7101 DENT | ▼ -4.3 % |
Bảng Ai Cập/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.7241 DENT | ▼ -2.49 % |
07/2024 | 15.8896 DENT | ▲ 7.92 % |
08/2024 | 19.7796 DENT | ▲ 24.48 % |
09/2024 | 19.652 DENT | ▼ -0.65 % |
10/2024 | 16.9148 DENT | ▼ -13.93 % |
11/2024 | 14.2549 DENT | ▼ -15.73 % |
12/2024 | 8.84592 DENT | ▼ -37.94 % |
01/2025 | 11.5722 DENT | ▲ 30.82 % |
02/2025 | 4.880154 DENT | ▼ -57.83 % |
03/2025 | 3.003071 DENT | ▼ -38.46 % |
04/2025 | 4.590041 DENT | ▲ 52.84 % |
05/2025 | 4.43407 DENT | ▼ -3.4 % |
Bảng Ai Cập/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.6177 DENT |
Tối đa | 17.261 DENT |
Bình quân gia quyền | 16.0256 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.213007 DENT |
Tối đa | 24.3754 DENT |
Bình quân gia quyền | 14.4949 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.213007 DENT |
Tối đa | 56.255 DENT |
Bình quân gia quyền | 34.2398 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: