Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/CRW
Lịch sử thay đổi trong EGP/CRW tỷ giá
EGP/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 4.82117 CRW
▼ -13.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 11.69% (4.316749 CRW — 4.82117 CRW)
Thay đổi trong EGP/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.85% (4.022831 CRW — 4.82117 CRW)
Thay đổi trong EGP/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.85% (4.022831 CRW — 4.82117 CRW)
Thay đổi trong EGP/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 282.69% (1.259823 CRW — 4.82117 CRW)
Bảng Ai Cập/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.292593 CRW | ▲ 9.78 % |
23/05 | 7.280662 CRW | ▲ 37.56 % |
24/05 | 7.138762 CRW | ▼ -1.95 % |
25/05 | 7.095953 CRW | ▼ -0.6 % |
26/05 | 5.634786 CRW | ▼ -20.59 % |
27/05 | 5.440186 CRW | ▼ -3.45 % |
28/05 | 4.704993 CRW | ▼ -13.51 % |
29/05 | 4.808894 CRW | ▲ 2.21 % |
30/05 | 4.945001 CRW | ▲ 2.83 % |
31/05 | 5.229054 CRW | ▲ 5.74 % |
01/06 | 4.991507 CRW | ▼ -4.54 % |
02/06 | 4.655216 CRW | ▼ -6.74 % |
03/06 | 4.49964 CRW | ▼ -3.34 % |
04/06 | 4.369228 CRW | ▼ -2.9 % |
05/06 | 3.665056 CRW | ▼ -16.12 % |
06/06 | 4.291416 CRW | ▲ 17.09 % |
07/06 | 4.414326 CRW | ▲ 2.86 % |
08/06 | 3.774875 CRW | ▼ -14.49 % |
09/06 | 3.531276 CRW | ▼ -6.45 % |
10/06 | 3.829377 CRW | ▲ 8.44 % |
11/06 | 4.595201 CRW | ▲ 20 % |
12/06 | 4.137011 CRW | ▼ -9.97 % |
13/06 | 4.005357 CRW | ▼ -3.18 % |
14/06 | 3.909441 CRW | ▼ -2.39 % |
15/06 | 3.540618 CRW | ▼ -9.43 % |
16/06 | 3.736479 CRW | ▲ 5.53 % |
17/06 | 4.200415 CRW | ▲ 12.42 % |
18/06 | 6.277628 CRW | ▲ 49.45 % |
19/06 | 6.488151 CRW | ▲ 3.35 % |
20/06 | 6.263491 CRW | ▼ -3.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.836242 CRW | ▲ 0.31 % |
03/06 — 09/06 | 5.505848 CRW | ▲ 13.85 % |
10/06 — 16/06 | 6.24489 CRW | ▲ 13.42 % |
17/06 — 23/06 | 5.537779 CRW | ▼ -11.32 % |
24/06 — 30/06 | 4.824051 CRW | ▼ -12.89 % |
01/07 — 07/07 | 5.101726 CRW | ▲ 5.76 % |
08/07 — 14/07 | 6.723265 CRW | ▲ 31.78 % |
15/07 — 21/07 | 7.26565 CRW | ▲ 8.07 % |
22/07 — 28/07 | 9.359397 CRW | ▲ 28.82 % |
29/07 — 04/08 | 6.861002 CRW | ▼ -26.69 % |
05/08 — 11/08 | 2.733702 CRW | ▼ -60.16 % |
12/08 — 18/08 | 35.6637 CRW | ▲ 1204.59 % |
Bảng Ai Cập/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.758933 CRW | ▼ -1.29 % |
07/2024 | 5.160352 CRW | ▲ 8.44 % |
08/2024 | 4.612612 CRW | ▼ -10.61 % |
09/2024 | 5.296506 CRW | ▲ 14.83 % |
10/2024 | 3.658175 CRW | ▼ -30.93 % |
11/2024 | 4.286676 CRW | ▲ 17.18 % |
12/2024 | 4.251543 CRW | ▼ -0.82 % |
01/2025 | 2.010716 CRW | ▼ -52.71 % |
02/2025 | 33.3662 CRW | ▲ 1559.42 % |
03/2025 | 29.4067 CRW | ▼ -11.87 % |
04/2025 | 30.7066 CRW | ▲ 4.42 % |
05/2025 | 40.8895 CRW | ▲ 33.16 % |
Bảng Ai Cập/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.638492 CRW |
Tối đa | 5.958624 CRW |
Bình quân gia quyền | 4.695727 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.638492 CRW |
Tối đa | 5.958624 CRW |
Bình quân gia quyền | 4.521635 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.638492 CRW |
Tối đa | 5.958624 CRW |
Bình quân gia quyền | 4.521635 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: