Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/BNTY
Lịch sử thay đổi trong EGP/BNTY tỷ giá
EGP/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 65.2298 BNTY
▼ -4.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.05% (60.3694 BNTY — 65.2298 BNTY)
Thay đổi trong EGP/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 19.1% (54.7684 BNTY — 65.2298 BNTY)
Thay đổi trong EGP/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 19.1% (54.7684 BNTY — 65.2298 BNTY)
Thay đổi trong EGP/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -55.6% (146.92 BNTY — 65.2298 BNTY)
Bảng Ai Cập/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63.906 BNTY | ▼ -2.03 % |
23/05 | 63.2584 BNTY | ▼ -1.01 % |
24/05 | 62.4573 BNTY | ▼ -1.27 % |
25/05 | 62.61 BNTY | ▲ 0.24 % |
26/05 | 62.3962 BNTY | ▼ -0.34 % |
27/05 | 62.6816 BNTY | ▲ 0.46 % |
28/05 | 63.1972 BNTY | ▲ 0.82 % |
29/05 | 65.7984 BNTY | ▲ 4.12 % |
30/05 | 68.7118 BNTY | ▲ 4.43 % |
31/05 | 69.904 BNTY | ▲ 1.74 % |
01/06 | 70.3089 BNTY | ▲ 0.58 % |
02/06 | 69.3575 BNTY | ▼ -1.35 % |
03/06 | 68.735 BNTY | ▼ -0.9 % |
04/06 | 66.684 BNTY | ▼ -2.98 % |
05/06 | 65.6682 BNTY | ▼ -1.52 % |
06/06 | 65.6056 BNTY | ▼ -0.1 % |
07/06 | 66.7974 BNTY | ▲ 1.82 % |
08/06 | 67.1195 BNTY | ▲ 0.48 % |
09/06 | 65.9949 BNTY | ▼ -1.68 % |
10/06 | 68.0628 BNTY | ▲ 3.13 % |
11/06 | 69.765 BNTY | ▲ 2.5 % |
12/06 | 68.6115 BNTY | ▼ -1.65 % |
13/06 | 68.2801 BNTY | ▼ -0.48 % |
14/06 | 69.658 BNTY | ▲ 2.02 % |
15/06 | 72.0711 BNTY | ▲ 3.46 % |
16/06 | 71.7524 BNTY | ▼ -0.44 % |
17/06 | 71.0995 BNTY | ▼ -0.91 % |
18/06 | 59.3465 BNTY | ▼ -16.53 % |
19/06 | 63.4952 BNTY | ▲ 6.99 % |
20/06 | 65.4645 BNTY | ▲ 3.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 62.8545 BNTY | ▼ -3.64 % |
03/06 — 09/06 | 72.6908 BNTY | ▲ 15.65 % |
10/06 — 16/06 | 68.0725 BNTY | ▼ -6.35 % |
17/06 — 23/06 | 73.546 BNTY | ▲ 8.04 % |
24/06 — 30/06 | 72.6492 BNTY | ▼ -1.22 % |
01/07 — 07/07 | 77.6424 BNTY | ▲ 6.87 % |
08/07 — 14/07 | 76.6848 BNTY | ▼ -1.23 % |
15/07 — 21/07 | 69.7424 BNTY | ▼ -9.05 % |
22/07 — 28/07 | 75.0675 BNTY | ▲ 7.64 % |
29/07 — 04/08 | 72.1505 BNTY | ▼ -3.89 % |
05/08 — 11/08 | 64.8125 BNTY | ▼ -10.17 % |
12/08 — 18/08 | 37.1879 BNTY | ▼ -42.62 % |
Bảng Ai Cập/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.7614 BNTY | ▼ -22.18 % |
07/2024 | 39.7895 BNTY | ▼ -21.61 % |
08/2024 | 33.065 BNTY | ▼ -16.9 % |
09/2024 | 30.92 BNTY | ▼ -6.49 % |
10/2024 | 33.8488 BNTY | ▲ 9.47 % |
11/2024 | 54.0092 BNTY | ▲ 59.56 % |
12/2024 | 57.1589 BNTY | ▲ 5.83 % |
01/2025 | 31.6095 BNTY | ▼ -44.7 % |
02/2025 | 30.3866 BNTY | ▼ -3.87 % |
03/2025 | 36.3316 BNTY | ▲ 19.56 % |
04/2025 | 38.0939 BNTY | ▲ 4.85 % |
Bảng Ai Cập/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.266 BNTY |
Tối đa | 68.4753 BNTY |
Bình quân gia quyền | 63.6366 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.6108 BNTY |
Tối đa | 68.4753 BNTY |
Bình quân gia quyền | 61.3932 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54.6108 BNTY |
Tối đa | 68.4753 BNTY |
Bình quân gia quyền | 61.3932 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: