Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/ACT
Lịch sử thay đổi trong EGP/ACT tỷ giá
EGP/ACT tỷ giá
10 03, 2023
1 EGP = 26.2991 ACT
▲ 9.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (26.3203 ACT — 26.2991 ACT)
Thay đổi trong EGP/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 7.08% (24.5608 ACT — 26.2991 ACT)
Thay đổi trong EGP/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 10 03, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 4.69% (25.1207 ACT — 26.2991 ACT)
Thay đổi trong EGP/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 98.37% (13.2579 ACT — 26.2991 ACT)
Bảng Ai Cập/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25.6602 ACT | ▼ -2.43 % |
23/05 | 25.6497 ACT | ▼ -0.04 % |
24/05 | 25.6858 ACT | ▲ 0.14 % |
25/05 | 25.8153 ACT | ▲ 0.5 % |
26/05 | 25.4002 ACT | ▼ -1.61 % |
27/05 | 23.3602 ACT | ▼ -8.03 % |
28/05 | 24.8942 ACT | ▲ 6.57 % |
29/05 | 26.7214 ACT | ▲ 7.34 % |
30/05 | 27.7303 ACT | ▲ 3.78 % |
31/05 | 28.4282 ACT | ▲ 2.52 % |
01/06 | 28.5527 ACT | ▲ 0.44 % |
02/06 | 27.6447 ACT | ▼ -3.18 % |
03/06 | 26.5244 ACT | ▼ -4.05 % |
04/06 | 26.4262 ACT | ▼ -0.37 % |
05/06 | 26.7097 ACT | ▲ 1.07 % |
06/06 | 27.4193 ACT | ▲ 2.66 % |
07/06 | 27.5413 ACT | ▲ 0.45 % |
08/06 | 27.235 ACT | ▼ -1.11 % |
09/06 | 27.2842 ACT | ▲ 0.18 % |
10/06 | 27.2197 ACT | ▼ -0.24 % |
11/06 | 26.8728 ACT | ▼ -1.27 % |
12/06 | 26.9031 ACT | ▲ 0.11 % |
13/06 | 27.1962 ACT | ▲ 1.09 % |
14/06 | 27.2868 ACT | ▲ 0.33 % |
15/06 | 27.2759 ACT | ▼ -0.04 % |
16/06 | 27.2245 ACT | ▼ -0.19 % |
17/06 | 26.3427 ACT | ▼ -3.24 % |
18/06 | 26.5834 ACT | ▲ 0.91 % |
19/06 | 26.4772 ACT | ▼ -0.4 % |
20/06 | 28.8476 ACT | ▲ 8.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25.4026 ACT | ▼ -3.41 % |
03/06 — 09/06 | 31.1214 ACT | ▲ 22.51 % |
10/06 — 16/06 | 27.778 ACT | ▼ -10.74 % |
17/06 — 23/06 | 27.662 ACT | ▼ -0.42 % |
24/06 — 30/06 | 27.5956 ACT | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 26.9018 ACT | ▼ -2.51 % |
08/07 — 14/07 | 28.3129 ACT | ▲ 5.25 % |
15/07 — 21/07 | 25.4856 ACT | ▼ -9.99 % |
22/07 — 28/07 | 27.125 ACT | ▲ 6.43 % |
29/07 — 04/08 | 25.8698 ACT | ▼ -4.63 % |
05/08 — 11/08 | 25.8831 ACT | ▲ 0.05 % |
12/08 — 18/08 | 27.2549 ACT | ▲ 5.3 % |
Bảng Ai Cập/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.0557 ACT | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 21.6475 ACT | ▼ -16.92 % |
08/2024 | 19.9666 ACT | ▼ -7.76 % |
09/2024 | 30.4138 ACT | ▲ 52.32 % |
10/2024 | 31.0243 ACT | ▲ 2.01 % |
11/2024 | 23.2595 ACT | ▼ -25.03 % |
12/2024 | 23.0006 ACT | ▼ -1.11 % |
01/2025 | 21.9185 ACT | ▼ -4.7 % |
02/2025 | 24.6424 ACT | ▲ 12.43 % |
03/2025 | 25.4334 ACT | ▲ 3.21 % |
04/2025 | 25.0153 ACT | ▼ -1.64 % |
05/2025 | 24.9974 ACT | ▼ -0.07 % |
Bảng Ai Cập/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.2991 ACT |
Tối đa | 26.3203 ACT |
Bình quân gia quyền | 26.3097 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.8608 ACT |
Tối đa | 26.3203 ACT |
Bình quân gia quyền | 24.9393 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.5542 ACT |
Tối đa | 31.3778 ACT |
Bình quân gia quyền | 26.119 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: